Bệnh viện chấn thương chỉnh hình phẫu thuật tạo hình cung cấp chính xác giá điều trị theoh nhằm giúp bệnh nhân giảm thiểu chi phí và chủ động hơn trong các chi phí phẫu thuật.
Mỗi chương trình trọn gói đã được tính phí kỹ càng với mức giá cố định, bao gồm chi phí bác sĩ điều trị, y tá chăm sóc, toa thuốc cơ bản, các thủ tục cần thiết để phẫu thuật, gây mê, chi phí nằm viện với phòng đôi và các chi phí khác…
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT | |||||
( Áp dụng từ ngày 14/01/2025) | |||||
ĐVT: Đồng | |||||
TT | Mã 3465 | Tên Dịch Vụ | ĐVT | Đơn giá BHYT |
Đơn giá VPHI |
CẬN LÂM SÀN | |||||
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39,900 | 55,000 |
2 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252,300 | 300,000 |
3 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 252,300 | 300,000 |
4 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 49,300 | 140,000 |
5 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 16,000 | 25,000 |
6 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 42,100 | 50,000 |
7 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13,600 | 25,000 |
8 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 252,300 | 300,000 |
9 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 252,300 | 300,000 |
10 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252,300 | 300,000 |
11 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 58,600 | 105,000 |
12 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 58,600 | 105,000 |
13 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 215,800 | 300,000 |
14 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 233,000 | 300,000 |
15 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 49,300 | 105,000 |
16 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49,300 | 105,000 |
17 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 16,000 | 25,000 |
18 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | Lần | 252,300 | 300,000 |
19 | 109GGT | Định lượng GGT | Lần | 70,000 | 70,000 |
20 | 120Insu | Định lượng Insulin | Lần | 0 | 200,000 |
21 | 149FCa | Calci Máu | Lần | 85,000 | 85,000 |
22 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58,600 | 105,000 |
23 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 58,600 | 105,000 |
24 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 58,600 | 105,000 |
25 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 58,600 | 105,000 |
26 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 58,600 | 105,000 |
27 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 58,600 | 105,000 |
28 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 58,600 | 105,000 |
29 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 58,600 | 105,000 |
30 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 58,600 | 105,000 |
31 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 89,300 | 140,000 |
32 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 89,300 | 140,000 |
33 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 89,300 | 140,000 |
34 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 89,300 | 140,000 |
35 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 252,300 | 300,000 |
36 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 58,600 | 140,000 |
37 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 58,600 | 105,000 |
38 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 252,300 | 300,000 |
39 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 252,300 | 260,000 |
40 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 252,300 | 300,000 |
41 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 252,300 | 300,000 |
42 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 468,000 | 530,000 |
43 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 58,600 | 105,000 |
44 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 89,300 | 140,000 |
45 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 89,300 | 140,000 |
46 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 58,600 | 105,000 |
47 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( Thẳng) | Lần | 73,300 | 90,000 |
48 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (Nghiêng) | Lần | 73,300 | 90,000 |
49 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng ( Hàm Trên) | Lần | 73,300 | 90,000 |
50 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Hàm dưới) | Lần | 73,300 | 90,000 |
51 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 73,300 | 90,000 |
52 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 73,300 | 90,000 |
53 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
54 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 73,300 | 90,000 |
55 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 160,000 |
56 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 160,000 |
57 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 73,300 | 90,000 |
58 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 73,300 | 90,000 |
59 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 73,300 | 90,000 |
60 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
61 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 73,300 | 90,000 |
62 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 73,300 | 90,000 |
63 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 73,300 | 90,000 |
64 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 73,300 | 90,000 |
65 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 73,300 | 90,000 |
66 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 73,300 | 90,000 |
67 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 73,300 | 90,000 |
68 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 73,300 | 90,000 |
69 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
70 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 73,300 | 90,000 |
71 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 130,300 | 150,000 |
72 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 73,300 | 90,000 |
73 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
74 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
75 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 73,300 | 90,000 |
76 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
77 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 73,300 | 90,000 |
78 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 73,300 | 90,000 |
79 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
80 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 130,300 | 150,000 |
81 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 73,300 | 90,000 |
82 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
83 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai 2 bên thẳng | Lần | 73,300 | 90,000 |
84 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 105,300 | 160,000 |
85 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
86 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
87 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
88 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
89 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 73,300 | 90,000 |
90 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 73,300 | 90,000 |
91 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
92 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
93 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
94 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
95 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 73,300 | 90,000 |
96 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
97 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
98 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
99 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 73,300 | 90,000 |
100 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
101 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
102 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
103 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
104 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
105 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
106 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 130,300 | 150,000 |
107 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 73,300 | 90,000 |
108 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 73,300 | 90,000 |
109 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
110 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 73,300 | 90,000 |
111 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 73,300 | 90,000 |
112 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 264,800 | 264,800 |
113 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 73,300 | 90,000 |
114 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 102,300 | 110,000 |
115 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 73,300 | 90,000 |
116 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 73,300 | 90,000 |
117 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 73,300 | 90,000 |
118 | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | Lần | 89,300 | 120,000 |
119 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 39,900 | 50,000 |
120 | 211HBsAbL | Định lượng Anti HBs | Lần | 170,000 | 170,000 |
121 | 218CMVIgM | CMV IgM | Lần | 300,000 | 300,000 |
122 | 219CMVIgG | CMV IgG | Lần | 300,000 | 300,000 |
123 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 105,000 | 116,000 |
124 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13,600 | 25,000 |
125 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 43,500 | 50,000 |
126 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | Lần | 74,600 | 180,000 |
127 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39,700 | 70,000 |
128 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Lần | 39,700 | 50,000 |
129 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 24,800 | 30,000 |
130 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37,300 | 42,000 |
131 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42,100 | 60,000 |
132 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33,500 | 40,000 |
133 | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 0 | 650,000 |
134 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 24,800 | 30,000 |
135 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 13,000 | 20,000 |
136 | 220HCVAb | HCVAb Test nhanh | Lần | 120,000 | 120,000 |
137 | 220HCVAb | HCVAb test nhanh | Lần | 120,000 | 120,000 |
138 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 |
139 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 |
140 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22,400 | 90,000 |
141 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | Lần | 95,300 | 170,000 |
142 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 |
143 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 |
144 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 22,400 | 50,000 |
145 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | Lần | 22,400 | 50,000 |
146 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22,400 | 50,000 |
147 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Lần | 13,400 | 50,000 |
148 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá | Lần | 16,800 | 40,000 |
149 | 23.0032.1468 | Định lượng CA125 | Lần | 140,000 | 200,000 |
150 | 23.0034.1469 | Định Lượng CA15-3 | Lần | 152,000 | 200,000 |
151 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28,000 | 40,000 |
152 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | Lần | 56,100 | 120,000 |
153 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22,400 | 30,000 |
154 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 30,200 | 60,000 |
155 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | Lần | 67,300 | 119,000 |
156 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | Lần | 67,300 | 119,000 |
157 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22,400 | 35,000 |
158 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin | Lần | 22,400 | 35,000 |
159 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | Lần | 105,300 | 200,000 |
160 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 28,000 | 40,000 |
161 | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | Lần | 84,100 | 170,000 |
162 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 28,000 | 40,000 |
163 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 22,400 | 35,000 |
164 | 23.0142.1557 | RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 38,200 | 75,000 |
165 | 23.0147.1561 | Định lượng FT3 (Tri iodothyronine) | Lần | 67,300 | 119,000 |
166 | 23.0148.1561 | Định lượng FT4 (Thyroxine) | Lần | 67,300 | 119,000 |
167 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28,000 | 40,000 |
168 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | Lần | 61,700 | 112,000 |
169 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 |
170 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28,600 | 40,000 |
171 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8,800 | 35,000 |
172 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74,200 | 100,000 |
173 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 261,000 | 300,000 |
174 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 74,200 | 80,000 |
175 | 24.0049.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74,200 | 100,000 |
176 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 78,300 | 90,000 |
177 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 171,100 | 200,000 |
178 | 24.0094.1623 | ASLO | Lần | 43,100 | 60,000 |
179 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 58,600 | 98,000 |
180 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 65,200 | 80,000 |
181 | 24.0169.1616 | HIV test nhanh | Lần | 58,600 | 60,000 |
182 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 142,500 | 200,000 |
183 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 35,100 | 40,000 |
184 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 261,000 | 300,000 |
185 | 291220HBVTD | Định lượng HBV ADN virus | Lần | 1,050,000 | 1,050,000 |
186 | 303HAVIgM | Định lượng HAV anti IgM | Lần | 240,000 | 240,000 |
187 | 304HAVIGG | Định lượng HAV anti IGG | Lần | 240,000 | 240,000 |
188 | 332HCVAbElec | Anti HCVAb (Định lượng ) | Lần | 300,000 | 300,000 |
189 | 809SYSPITP | SyphilisTP(CMIA) | Lần | 250,000 | 250,000 |
190 | 9420CTSS | Định lượng Cortisol máu (7-10h) | Lần | 0 | 210,000 |
191 | 9420CTST | Định lượng Cortisol Máu (16-20h) | Lần | 0 | 210,000 |
192 | DV.MRI | Chụp MRI | Lần | 0 | 2,650,000 |
193 | Ethanol | Định lượng nồng độ cồn trong máu | Lần | 250,000 | 250,000 |
194 | GPB | Giải phẫu bệnh | Lần | 0 | 500,000 |
195 | PCRLAO | PCR LAO | Lần | 0 | 400,000 |
196 | PUHH | Xét nghiệm phản ứng hòa hợp (Hồng cầu khối 1 đơn vị) | Lần | 300,000 | 300,000 |
197 | PUHHHCK | Xét nghiệm phản ứng hòa hợp (Hồng cầu khối 2 Đơn vị) | Lần | 600,000 | 600,000 |
198 | PUHHHT | Phản ứng hóa hợp (HT) | Lần | 250,000 | 250,000 |
199 | SALGL | Sán lá gan lớn (Fasciola) | Lần | 300,000 | 300,000 |
200 | Test.Thuthai | Test HCG nước tiểu | Lần | 0 | 30,000 |
201 | TESTGM | Test Giang Mai | Lần | 120,000 | 120,000 |
202 | TSTuber | Test Tuberculosis (test lao) | Lần | 0 | 80,000 |
203 | XN SOI PHÂN | soi tươi phân | Lần | 0 | 50,000 |
204 | XN.CK-MB | Xét nghiệm CK – MB | Lần | 0 | 200,000 |
205 | XN.Ðôngmáu | Chức năng đông máu toàn bộ | Lần | 0 | 390,000 |
206 | XN.Procalxitonin | XN Procalxitonin | Lần | 0 | 450,000 |
207 | XNTINHDICH | Xét nghiệm tinh dịch đồ | Lần | 0 | 100,000 |
208 | XN-Tr-Th | Troponin T Highsensitive | Lần | 0 | 200,000 |
209 | XNTYPROTHROMBIN,INR | Xét nghiệm Tỷ Prothrombin ,INR | Lần | 0 | 150,000 |
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT | |||||
210 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 685,500 | 800,000 |
211 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532,400 | 600,000 |
212 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 532,400 | 600,000 |
213 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 40,300 | 600,000 |
214 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14,100 | 50,000 |
215 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 248,500 | 300,000 |
216 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600,500 | 800,000 |
217 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu (bao gồm cả canuyn) | Lần | 759,800 | 900,000 |
218 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy (bao gồm cả canuyn) | Lần | 759,800 | 900,000 |
219 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 600,500 | 700,000 |
220 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263,700 | 300,000 |
221 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 27,500 | 50,000 |
222 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 625,000 | 700,000 |
223 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58,400 | 600,000 |
224 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532,500 | 600,000 |
225 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101,800 | 800,000 |
226 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 101,800 | 200,000 |
227 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 126,900 | 600,000 |
228 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 800,000 |
229 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | 200,000 |
230 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 92,400 | 100,000 |
231 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 92,400 | 100,000 |
232 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92,400 | 800,000 |
233 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195,900 | 600,000 |
234 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 153,700 | 600,000 |
235 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 162,900 | 600,000 |
236 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 27,500 | 50,000 |
237 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263,700 | 300,000 |
238 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32,900 | 50,000 |
239 | 02.0132.0274 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 1,195,000 | 4,500,000-8,000,000 |
240 | 02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,195,000 | 4,500,000-8,000,000 |
241 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,195,000 | 4,500,000-8,000,000 |
242 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 64,900 | 100,000 |
243 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 101,800 | 800,000 |
244 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 153,700 | 600,000 |
245 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 153,700 | 600,000 |
246 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 800,000 |
247 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92,400 | 800,000 |
248 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 92,400 | 100,000 |
249 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 100,000 |
250 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 126,700 | 600,000 |
251 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 126,700 | 600,000 |
252 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 126,700 | 600,000 |
253 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 600,000 |
254 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 600,000 |
255 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 600,000 |
256 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 600,000 |
257 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 600,000 |
258 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 129,600 | 600,000 |
259 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 200,000 |
260 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Lần | 129,600 | 600,000 |
261 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 129,600 | 200,000 |
262 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 600,000 |
263 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 129,600 | 600,000 |
264 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 200,000 |
265 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 129,600 | 200,000 |
266 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 200,000 |
267 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 129,600 | 200,000 |
268 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 600,000 |
269 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 129,600 | 600,000 |
270 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 600,000 |
271 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 116,000 | 600,000 |
272 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 600,000 |
273 | 02.0367.0146 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Lần | 2,921,000 | 4,500,000-8,000,000 |
274 | 02.0369.0185 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Lần | 538,800 | 600,000 |
275 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 104,400 | 110,000 |
276 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Lần | 104,400 | 110,000 |
277 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 104,400 | 110,000 |
278 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 104,400 | 110,000 |
279 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 104,400 | 110,000 |
280 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 104,400 | 110,000 |
281 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 104,400 | 110,000 |
282 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 104,400 | 110,000 |
283 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | 104,400 | 110,000 |
284 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 104,400 | 110,000 |
285 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức – sườn | Lần | 104,400 | 110,000 |
286 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 104,400 | 110,000 |
287 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | 104,400 | 110,000 |
288 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | 96,200 | 110,000 |
289 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
290 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
291 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
292 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
293 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
294 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
295 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
296 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
297 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
298 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
299 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
300 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
301 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 200,000 |
302 | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | 1,008,000 | 4,500,000-8,000,000 |
303 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 685,500 | 800,000 |
304 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | Lần | 14,100 | 50,000 |
305 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600,500 | 800,000 |
306 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | 759,800 | 900,000 |
307 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 153,700 | 600,000 |
308 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 150,000 | 600,000 |
309 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 248,500 | 300,000 |
310 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | Lần | 625,000 | 700,000 |
311 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 625,000 | 700,000 |
312 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 153,700 | 600,000 |
313 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 628,500 | 700,000 |
314 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 27,500 | 50,000 |
315 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 373,600 | 400,000 |
316 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263,700 | 300,000 |
317 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 64,300 | 100,000 |
318 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58,400 | 600,000 |
319 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 498,000 | 600,000 |
320 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405,500 | 500,000 |
321 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 318,700 | 400,000 |
322 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 101,800 | 110,000 |
323 | 03.0146.0083 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Lần | 126,900 | 600,000 |
324 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 114,000 | 600,000 |
325 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 800,000 |
326 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | 200,000 |
327 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92,400 | 800,000 |
328 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 100,000 |
329 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | Lần | 897,100 | 2,500,000-4,000,000 |
330 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813,600 | 2,500,000-4,000,000 |
331 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1,043,500 | 2,500,000-4,000,000 |
332 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 40,300 | 50,000 |
333 | 03.1976.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2,997,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
334 | 03.1977.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,997,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
335 | 03.1980.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | Lần | 2,997,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
336 | 03.1981.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
337 | 03.1982.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
338 | 03.1984.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
339 | 03.1985.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
340 | 03.1997.1064 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
341 | 03.2002.1057 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 5,661,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
342 | 03.2003.1056 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 4,561,200 | 8,000,000-12,000,000 |
343 | 03.2005.1055 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 2,888,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
344 | 03.2009.1072 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 4,324,300 | 8,000,000-12,000,000 |
345 | 03.2011.1074 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 4,508,900 | 8,000,000-12,000,000 |
346 | 03.2013.1077 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | Lần | 4,489,800 | 8,000,000-12,000,000 |
347 | 03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | Lần | 2,888,600 | 4,500,000-8,000,000 |
348 | 03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | Lần | 2,897,900 | 4,500,000-8,000,000 |
349 | 03.2019.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2,897,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
350 | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,897,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
351 | 03.2028.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 3,197,900 | 12,000,000-18,000,000 |
352 | 03.2029.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,197,900 | 12,000,000-18,000,000 |
353 | 03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) | Lần | 3,197,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
354 | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2,497,500 | 8,000,000 – 12,000,000 |
355 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 3,078,100 | 8,000,000-12,000,000 |
356 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1,832,000 | 4,500,000-8,000,000 |
357 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,832,000 | 4,500,000-8,000,000 |
358 | 03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2,897,900 | 4,500,000-8,000,000 |
359 | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4,733,900 | 8,000,000-12,000,000 |
360 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,856,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
361 | 03.2064.1079_GT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | Lần | 2,293,500 | 8,000,000 – 12,000,000 |
362 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110,800 | 4,500,000 – 8,000,000 |
363 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414,400 | 2,500,000-4,000,000 |
364 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64,300 | 100,000 |
365 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 218,500 | 4,500,000-8,000,000 |
366 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22,000 | 50,000 |
367 | 03.2148.0912 | Nâng (Nắn) xương chính mũi sau chấn thương gây mê | Lần | 2,804,100 | 4,500,000-8,000,000 |
368 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139,000 | 2,500,000-4,000,000 |
369 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139,000 | 2,500,000-4,000,000 |
370 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 89,400 | 100,000 |
371 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 22,000 | 50,000 |
372 | 03.2198.0982 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | Lần | 6,258,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
373 | 03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 2,804,100 | 8,000,000 – 12,000,000 |
374 | 03.2224.0946 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Lần | 9,076,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
375 | 03.2236.1085 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | Lần | 2,888,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
376 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 852,900 | 4,500,000 – 8,000,000 |
377 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 354,200 | 600,000 |
378 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153,700 | 600,000 |
379 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 218,500 | 600,000 |
380 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 100,000 |
381 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92,400 | 800,000 |
382 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 129,600 | 600,000 |
383 | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 104,400 | 300,000 |
384 | 03.2371.0214 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 148,700 | 300,000 |
385 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 104,400 | 110,000 |
386 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 148,700 | 200,000 |
387 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394,800 | 600,000 |
388 | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 493,800 | 600,000 |
389 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 15,100 | 50,000 |
390 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 15,100 | 50,000 |
391 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 15,100 | 50,000 |
392 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 15,100 | 50,000 |
393 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 25,100 | 50,000 |
394 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,208,800 | 2,500,000-4,000,000 |
395 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,208,800 | 2,500,000-4,000,000 |
396 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Lần | 1,208,800 | 2,500,000-4,000,000 |
397 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1,322,100 | 2,500,000-4,000,000 |
398 | 03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 4,944,000 | 2,500,000-4,000,000 |
399 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2,928,100 | 2,500,000-4,000,000 |
400 | 03.2453.1093 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | Lần | 869,100 | 2,500,000-4,000,000 |
401 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1,208,800 | 4,500,000-8,000,000 |
402 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 771,000 | 2,500,000-4,000,000 |
403 | 03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 0 | 2,500,000-4,000,000 |
404 | 03.2508.1049 | Cắtu vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 2,928,100 | 4,500,000-8,000,000 |
405 | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,928,100 | 4,500,000-8,000,000 |
406 | 03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm | Lần | 3,228,100 | 4,500,000-8,000,000 |
407 | 03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3,397,900 | 4,500,000-8,000,000 |
408 | 03.2521.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4,944,000 | 8,000,000-12,000,000 |
409 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 3,078,100 | 4,500,000-8,000,000 |
410 | 03.2523.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,944,000 | 8,000,000-12,000,000 |
411 | 03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3,397,900 | 4,500,000-8,000,000 |
412 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | Lần | 2,928,100 | 4,500,000-8,000,000 |
413 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | 3,228,100 | 4,500,000-8,000,000 |
414 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2,928,100 | 4,500,000-8,000,000 |
415 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 3,037,000 | 4,500,000-8,000,000 |
416 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm | Lần | 3,397,900 | 4,500,000-8,000,000 |
417 | 03.2583.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | Lần | 4,287,100 | 8,000,000-12,000,000 |
418 | 03.2584.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | Lần | 4,287,100 | 8,000,000-12,000,000 |
419 | 03.2628.1059 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | Lần | 3,237,000 | 4,500,000-8,000,000 |
420 | 03.2629.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | Lần | 3,123,000 | 4,500,000-8,000,000 |
421 | 03.2629.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | Lần | 2,247,000 | 4,500,000-8,000,000 |
422 | 03.2639.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
423 | 03.2639.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
424 | 03.2640.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | Lần | 3,123,000 | 4,500,000-8,000,000 |
425 | 03.2640.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | Lần | 2,247,000 | 4,500,000-8,000,000 |
426 | 03.2643.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
427 | 03.2643.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
428 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3,135,800 | 4,500,000-8,000,000 |
429 | 03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | 2,595,700 | 4,500,000-8,000,000 |
430 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | 4,500,000-8,000,000 |
431 | 03.2737.1181 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Lần | 8,570,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
432 | 03.2743.1185 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Lần | 7,770,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
433 | 03.2744.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
434 | 03.2744.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
435 | 03.2745.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
436 | 03.2745.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
437 | 03.2746.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
438 | 03.2746.0534_GT | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
439 | 03.2747.0534 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
440 | 03.2747.0534_GT | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
441 | 03.2748.0534 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
442 | 03.2748.0534_GT | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
443 | 03.2749.0534 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
444 | 03.2749.0534_GT | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
445 | 03.2750.0534 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
446 | 03.2750.0534_GT | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
447 | 03.2754.0345 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | Lần | 4,070,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
448 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
449 | 03.2758.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
450 | 03.2759.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
451 | 03.2759.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
452 | 03.2762.1059 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
453 | 03.2764.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Lần | 4,421,700 | 12,000,000 – 18,000,000 |
454 | 03.2809.0091 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Lần | 549,900 | 700,000 |
455 | 03.2809.0092 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Lần | 147,900 | 600,000 |
456 | 03.2903.0384 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 4,746,000 | 8,000,000-12,000,000 |
457 | 03.2904.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | Lần | 6,221,700 | 12,000,000 – 18,000,000 |
458 | 03.2905.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | Lần | 6,221,700 | 12,000,000 – 18,000,000 |
459 | 03.2907.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
460 | 03.2909.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
461 | 03.2910.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm – thân xương hàm dưới | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
462 | 03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | Lần | 2,988,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
463 | 03.2925.1087 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | Lần | 2,888,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
464 | 03.2932.1136 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
465 | 03.2933.1136 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
466 | 03.2952.1136 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
467 | 03.2953.1137 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | Lần | 4,034,300 | 8,000,000-12,000,000 |
468 | 03.2988.1134 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,217,000 | 8,000,000-12,000,000 |
469 | 03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Lần | 231,700 | 600,000 |
470 | 03.3008.0333 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | Lần | 351,000 | 400,000 |
471 | 03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Lần | 309,000 | 400,000 |
472 | 03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | Lần | 309,000 | 400,000 |
473 | 03.3021.0348 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | Lần | 1,196,600 | 4,500,000-8,000,000 |
474 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 458,200 | 2,500,000-4,000,000 |
475 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | Lần | 618,300 | 2,500,000-4,000,000 |
476 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 649,800 | 2,500,000-4,000,000 |
477 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 694,000 | 2,500,000-4,000,000 |
478 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
479 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
480 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
481 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
482 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
483 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
484 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
485 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
486 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 600,000 |
487 | 03.3067.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 6,095,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
488 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5,966,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
489 | 03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Lần | 3,405,300 | 8,000,000-12,000,000 |
490 | 03.3077.0572_GT | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Lần | 2,707,000 | 4,500,000-8,000,000 |
491 | 03.3079.0570 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Lần | 5,496,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
492 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 4,500,000-8,000,000 |
493 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,149,000 | 4,500,000-8,000,000 |
494 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | 628,500 | 800,000 |
495 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lần | 2,396,200 | 4,500,000-8,000,000 |
496 | 03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lần | 7,381,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
497 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 7,392,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
498 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,142,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
499 | 03.3346.0663_GT | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,456,900 | 4,500,000-8,000,000 |
500 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873,000 | 4,500,000-8,000,000 |
501 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273,500 | 300,000 |
502 | 03.3610.0553 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
503 | 03.3610.0553_GT | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
504 | 03.3616.0567 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5,499,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
505 | 03.3625.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Lần | 9,230,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
506 | 03.3627.0567 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | Lần | 5,499,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
507 | 03.3633.0369 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
508 | 03.3636.0369 | Mở cung sau cột sống ngực | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
509 | 03.3641.0567 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
510 | 03.3642.0567 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
511 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
512 | 03.3645.0550_GT | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
513 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
514 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
515 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
516 | 03.3648.0534_GT | Tháo khớp vai | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
517 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
518 | 03.3650.0553 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
519 | 03.3650.0553_GT | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
520 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
521 | 03.3651.0558_GT | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | 3,338,600 | 8,000,000-12,000,000 |
522 | 03.3656.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Lần | 5,474,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
523 | 03.3660.0555 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov | Lần | 5,265,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
524 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
525 | 03.3661.0548_GT | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
526 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
527 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
528 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
529 | 03.3664.0548_GT | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
530 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
531 | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
532 | 03.3666.0550_GT | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
533 | 03.3667.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
534 | 03.3667.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
535 | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
536 | 03.3668.0534_GT | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
537 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
538 | 03.3669.0548_GT | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
539 | 03.3670.0550 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
540 | 03.3670.0550_GT | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
541 | 03.3671.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
542 | 03.3671.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
543 | 03.3672.0551 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
544 | 03.3672.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
545 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
546 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
547 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
548 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
549 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
550 | 03.3680.0534_GT | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
551 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
552 | 03.3681.0534_GT | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
553 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
554 | 03.3682.0534_GT | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
555 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
556 | 03.3683.0534_GT | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
557 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
558 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
559 | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
560 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
561 | 03.3686.0571_GT | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
562 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
563 | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
564 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
565 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
566 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
567 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
568 | 03.3691.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
569 | 03.3692.0577 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
570 | 03.3692.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
571 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
572 | 03.3695.0571 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
573 | 03.3695.0571_GT | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh | Lần | 2,493,700 | 4,500,000-8,000,000 |
574 | 03.3698.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
575 | 03.3699.0555 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 5,265,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
576 | 03.3700.0550 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
577 | 03.3700.0550_GT | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
578 | 03.3701.0550 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
579 | 03.3701.0550_GT | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
580 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
581 | 03.3708.0552 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
582 | 03.3709.0578 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 5,663,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
583 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
584 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 4,500,000-8,000,000 |
585 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
586 | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
587 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
588 | 03.3713.0543 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 3,602,500 | 8,000,000-12,000,000 |
589 | 03.3714.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
590 | 03.3715.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
591 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
592 | 03.3716.0550_GT | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
593 | 03.3717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
594 | 03.3718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
595 | 03.3719.0555 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | Lần | 5,265,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
596 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
597 | 03.3722.0548_GT | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
598 | 03.3723.0534 | Tháo khớp háng | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
599 | 03.3723.0534_GT | Tháo khớp háng | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
600 | 03.3724.0549 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lần | 4,002,600 | 8,000,000-12,000,000 |
601 | 03.3724.0549_GT | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lần | 3,262,000 | 8,000,000-12,000,000 |
602 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
603 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
604 | 03.3726.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
605 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
606 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
607 | 03.3728.0548_GT | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
608 | 03.3729.0571 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
609 | 03.3729.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
610 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | Lần | 3,602,500 | 8,000,000-12,000,000 |
611 | 03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
612 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
613 | 03.3734.0555 | Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov | Lần | 5,265,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
614 | 03.3737.0557 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Lần | 5,474,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
615 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
616 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
617 | 03.3740.0534_GT | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
618 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
619 | 03.3741.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
620 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
621 | 03.3742.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
622 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
623 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
624 | 03.3746.0540 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | Lần | 3,447,900 | 8,000,000-12,000,000 |
625 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3,447,900 | 8,000,000-12,000,000 |
626 | 03.3748.0550 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
627 | 03.3748.0550_GT | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
628 | 03.3750.0550 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
629 | 03.3750.0550_GT | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
630 | 03.3751.0540 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Lần | 3,447,900 | 12,000,000-18,000,000 |
631 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
632 | 03.3752.0550_GT | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
633 | 03.3753.0550 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
634 | 03.3753.0550_GT | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
635 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
636 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
637 | 03.3755.0534_GT | Tháo khớp gối | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
638 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
639 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
640 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
641 | 03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
642 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
643 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
644 | 03.3763.0559_GT | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
645 | 03.3764.0555 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov | Lần | 5,265,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
646 | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
647 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
648 | 03.3768.0538 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
649 | 03.3769.0538 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
650 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
651 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
652 | 03.3774.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
653 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
654 | 03.3775.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
655 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
656 | 03.3776.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
657 | 03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
658 | 03.3777.0571_GT | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
659 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
660 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
661 | 03.3780.0537 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | Lần | 3,041,000 | 8,000,000-12,000,000 |
662 | 03.3781.0556 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
663 | 03.3782.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
664 | 03.3783.0575 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Lần | 2,883,000 | 4,500,000-8,000,000 |
665 | 03.3784.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
666 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
667 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
668 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
669 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
670 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
671 | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Lần | 3,041,000 | 8,000,000-12,000,000 |
672 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3,041,000 | 8,000,000-12,000,000 |
673 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | Lần | 3,833,000 | 8,000,000-12,000,000 |
674 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4,830,000 | 8,000,000-12,000,000 |
675 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,878,000 | 8,000,000-12,000,000 |
676 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | Lần | 3,833,000 | 8,000,000-12,000,000 |
677 | 03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Lần | 3,833,000 | 8,000,000-12,000,000 |
678 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 3,011,000 | 8,000,000-12,000,000 |
679 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | Lần | 3,011,000 | 8,000,000-12,000,000 |
680 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 5,204,600 | 8,000,000-12,000,000 |
681 | 03.3800.0577_GT | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
682 | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
683 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
684 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp ( Tính 1 gân ) | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
685 | 03.3803.0559_GT | Nối gân gấp | Lần | 2,604,700 | 8,000,000-12,000,000 |
686 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
687 | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân | Lần | 2,604,700 | 8,000,000-12,000,000 |
688 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 3,405,300 | 8,000,000-12,000,000 |
689 | 03.3805.0572_GT | Khâu nối thần kinh | Lần | 2,707,000 | 8,000,000-12,000,000 |
690 | 03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 3,405,300 | 8,000,000-12,000,000 |
691 | 03.3806.0572_GT | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2,707,000 | 8,000,000-12,000,000 |
692 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | Lần | 4,699,100 | 8,000,000-12,000,000 |
693 | 03.3807.0574_GT | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | Lần | 3,964,400 | 8,000,000-12,000,000 |
694 | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Lần | 3,263,800 | 8,000,000-12,000,000 |
695 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 3,226,900 | 4,500,000-8,000,000 |
696 | 03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 2,493,700 | 4,500,000-8,000,000 |
697 | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
698 | 03.3813.0551_GT | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
699 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 3,142,500 | 4,500,000-8,000,000 |
700 | 03.3815.0493_GT | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | Lần | 2,432,400 | 4,500,000-8,000,000 |
701 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
702 | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
703 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218,500 | 4,500,000-8,000,000 |
704 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289,500 | 4,500,000-8,000,000 |
705 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
706 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
707 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
708 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194,700 | 4,500,000-8,000,000 |
709 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | Lần | 3,044,900 | 8,000,000-12,000,000 |
710 | 03.3824.0575_GT | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | Lần | 2,583,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
711 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm ( Tổn thương sâu) | Lần | 354,200 | 800,000 |
712 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 289,500 | 600,000 |
713 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167,000 | 800,000 |
714 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 167,000 | 600,000 |
715 | 03.3880.0548 | Bắt vít qua khớp | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
716 | 03.3880.0548_GT | Bắt vít qua khớp | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
717 | 03.3882.0568 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Lần | 5,996,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
718 | 03.3882.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Lần | 4,846,800 | 12,000,000 – 18,000,000 |
719 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 5,265,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
720 | 03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
721 | 03.3886.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
722 | 03.3886.0553_GT | Ghép trong mất đoạn xương [gây tê] | Lần | 4,357,800 | 12,000,000 – 18,000,000 |
723 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
724 | 03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
725 | 03.3892.0553 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Lần | 5,105,100 | 8,000,000-12,000,000 |
726 | 03.3892.0553_GT | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
727 | 03.3894.0573 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 3,720,600 | 4,500,000-8,000,000 |
728 | 03.3896.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Lần | 2,698,800 | 8,000,000 – 12,000,000 |
729 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1,857,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
730 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1,857,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
731 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1,857,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
732 | 03.3907.0573 | Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 3,720,600 | 4,500,000-8,000,000 |
733 | 03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
734 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218,500 | 600,000 |
735 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 218,500 | 600,000 |
736 | 03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | Lần | 4,936,000 | 8,000,000-12,000,000 |
737 | 04.0002.0553 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
738 | 04.0002.0553_GT | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
739 | 04.0003.0566 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | Lần | 5,592,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
740 | 04.0005.0543 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Lần | 3,602,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
741 | 04.0013.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
742 | 04.0013.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
743 | 04.0014.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
744 | 04.0014.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
745 | 04.0015.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
746 | 04.0015.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
747 | 04.0016.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
748 | 04.0016.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
749 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
750 | 04.0017.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
751 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
752 | 04.0018.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
753 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
754 | 04.0019.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
755 | 04.0020.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
756 | 04.0020.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
757 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
758 | 04.0021.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
759 | 04.0022.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
760 | 04.0022.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
761 | 04.0023.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
762 | 04.0023.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
763 | 04.0024.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
764 | 04.0024.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
765 | 04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
766 | 04.0025.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
767 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
768 | 04.0026.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
769 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
770 | 04.0027.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
771 | 04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | 4,287,100 | 8,000,000-12,000,000 |
772 | 04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | 3,683,600 | 8,000,000-12,000,000 |
773 | 04.0035.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | 2,389,900 | 4,500,000-8,000,000 |
774 | 04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | 3,683,600 | 8,000,000-12,000,000 |
775 | 04.0036.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | 2,389,900 | 8,000,000-12,000,000 |
776 | 04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | 3,683,600 | 8,000,000-12,000,000 |
777 | 04.0037.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | 2,389,900 | 8,000,000-12,000,000 |
778 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
779 | 04.0038.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
780 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 600,000 |
781 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 600,000 |
782 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 600,000 |
783 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 600,000 |
784 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 380,200 | 600,000 |
785 | 05.0056.0535 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
786 | 05.0057.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
787 | 08.0005.0230 | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 71,400 | 80,000 |
788 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 761,000 | 761,000 |
789 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
790 | 10.0001.0577_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
791 | 10.0003.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 5,966,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
792 | 10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5,966,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
793 | 10.0037.0571 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
794 | 10.0037.0571_GT | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 10,000,000 |
795 | 10.0056.0566 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5,592,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
796 | 10.0056.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
797 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 2,698,800 | 8,000,000 – 12,000,000 |
798 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 2,698,800 | 8,000,000 – 12,000,000 |
799 | 10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Lần | 2,698,800 | 8,000,000 – 12,000,000 |
800 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 771,000 | 4,500,000 – 8,000,000 |
801 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 1,208,800 | 4,500,000-8,000,000 |
802 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 3,433,300 | 8,000,000-12,000,000 |
803 | 10.0169.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | Lần | 13,594,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
804 | 10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | Lần | 13,594,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
805 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 5,087,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
806 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3,433,300 | 8,000,000-12,000,000 |
807 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 5,712,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
808 | 10.0175.0581 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | Lần | 5,712,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
809 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2,396,200 | 4,500,000-8,000,000 |
810 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 7,392,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
811 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 7,392,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
812 | 10.0714.0536 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Lần | 7,692,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
813 | 10.0715.0543 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Lần | 3,602,500 | 8,000,000-12,000,000 |
814 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 2,850,000 | 8,000,000 – 12,000,000 |
815 | 10.0716.0551_GT | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
816 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
817 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
818 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
819 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
820 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
821 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
822 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
823 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
824 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
825 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
826 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 4,806,000 | 8,000,000-12,000,000 |
827 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
828 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
829 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
830 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
831 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
832 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4,324,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
833 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
834 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 4,324,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
835 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
836 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
837 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
838 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
839 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
840 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
841 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
842 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2,275,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
843 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
844 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
845 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
846 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
847 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
848 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
849 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
850 | 10.0748.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
851 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
852 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
853 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
854 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
855 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
856 | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
857 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
858 | 10.0752.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
859 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
860 | 10.0754.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
861 | 10.0755.0548 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
862 | 10.0755.0548_GT | Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) | Lần | 3,577,600 | 12,000,000-18,000,000 |
863 | 10.0756.0556 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
864 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
865 | 10.0758.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
866 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
867 | 10.0760.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
868 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
869 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
870 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
871 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
872 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
873 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
874 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
875 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
876 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
877 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
878 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
879 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
880 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
881 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
882 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
883 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
884 | 10.0774.0559_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
885 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
886 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
887 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
888 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
889 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
890 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
891 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
892 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
893 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
894 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
895 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
896 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
897 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
898 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
899 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
900 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
901 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
902 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
903 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
904 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
905 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
906 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
907 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
908 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,324,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
909 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,577,600 | 12,000,000-18,000,000 |
910 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,324,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
911 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,577,600 | 12,000,000-18,000,000 |
912 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
913 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
914 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
915 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
916 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
917 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
918 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
919 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 12,000,000-18,000,000 |
920 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 3,411,300 | 8,000,000-12,000,000 |
921 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 3,411,300 | 8,000,000-12,000,000 |
922 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
923 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
924 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
925 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
926 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2,396,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
927 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
928 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
929 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
930 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
931 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
932 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
933 | 10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
934 | 10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 5,663,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
935 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
936 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
937 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
938 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
939 | 10.0818.0559_GT | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
940 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
941 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
942 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
943 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
944 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,433,300 | 8,000,000-12,000,000 |
945 | 10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
946 | 10.0824.0559_GT | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
947 | 10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
948 | 10.0825.0559_GT | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
949 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
950 | 10.0826.0559_GT | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
951 | 10.0827.0557 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,474,500 | 8,000,000 – 12,000,000 |
952 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
953 | 10.0829.0582 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 3,433,300 | 8,000,000-12,000,000 |
954 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
955 | 10.0831.0556 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
956 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,698,800 | 4,500,000-8,000,000 |
957 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2,698,800 | 4,500,000-8,000,000 |
958 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2,698,800 | 4,500,000-8,000,000 |
959 | 10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
960 | 10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
961 | 10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
962 | 10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
963 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
964 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
965 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
966 | 10.0840.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
967 | 10.0841.0559 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
968 | 10.0841.0559_GT | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
969 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
970 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
971 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
972 | 10.0843.0550_GT | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
973 | 10.0844.0581 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | Lần | 5,087,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
974 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 4,002,600 | 8,000,000-12,000,000 |
975 | 10.0845.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 3,262,000 | 8,000,000-12,000,000 |
976 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 4,002,600 | 8,000,000-12,000,000 |
977 | 10.0846.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 3,262,000 | 8,000,000-12,000,000 |
978 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
979 | 10.0847.0551_GT | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2,390,200 | 4,500,000-8,000,000 |
980 | 10.0848.0581 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | Lần | 5,712,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
981 | 10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 4,002,600 | 8,000,000-12,000,000 |
982 | 10.0849.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 3,262,000 | 8,000,000-12,000,000 |
983 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 3,044,900 | 8,000,000-12,000,000 |
984 | 10.0850.0575_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | Lần | 2,583,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
985 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
986 | 10.0851.0571_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
987 | 10.0852.0556 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
988 | 10.0853.0552 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
989 | 10.0854.0535 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
990 | 10.0855.0543 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3,602,500 | 4,500,000-8,000,000 |
991 | 10.0856.0551 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 3,011,900 | 4,500,000-8,000,000 |
992 | 10.0856.0551_GT | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh [gây tê] | Lần | 2,390,200 | 4,500,000-8,000,000 |
993 | 10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3,923,600 | 4,500,000-8,000,000 |
994 | 10.0857.0550_GT | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê] | Lần | 3,184,700 | 4,500,000-8,000,000 |
995 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
996 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
997 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,493,700 | 4,500,000-8,000,000 |
998 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
999 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,304,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1000 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1001 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1002 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1003 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1004 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 2,396,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1005 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1006 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1007 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1008 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1009 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1010 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1011 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1012 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1013 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1014 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1015 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1016 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1017 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1018 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1019 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1020 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1021 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1022 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1023 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1024 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1025 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1026 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1027 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1028 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1029 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1030 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1031 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1032 | 10.0881.0559 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1033 | 10.0881.0559_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1034 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1035 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1036 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1037 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1038 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1039 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1040 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1041 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1042 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1043 | 10.0886.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1044 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 3,405,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1045 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,707,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1046 | 10.0888.0559 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 3,302,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1047 | 10.0888.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1048 | 10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 3,302,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1049 | 10.0889.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1050 | 10.0890.0538 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1051 | 10.0891.0538 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1052 | 10.0892.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 3,411,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1053 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | Lần | 3,720,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1054 | 10.0894.0578 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 5,663,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1055 | 10.0895.0573 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 3,720,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1056 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1057 | 10.0897.0543 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1058 | 10.0898.0537 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | Lần | 3,411,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1059 | 10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 3,411,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1060 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1061 | 10.0900.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1062 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1063 | 10.0901.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1064 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1065 | 10.0902.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1066 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1067 | 10.0903.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1068 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1069 | 10.0904.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1070 | 10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1071 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1072 | 10.0906.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1073 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1074 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1075 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1076 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1077 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1078 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1079 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1080 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1081 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1082 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1083 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 3,602,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1084 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1085 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1086 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1087 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1088 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1089 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1090 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1091 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1092 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1093 | 10.0927.0544 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | Lần | 4,974,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1094 | 10.0928.0550 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1095 | 10.0928.0550_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1096 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5,474,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1097 | 10.0930.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | 4,102,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1098 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Lần | 5,474,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1099 | 10.0933.0552 | Phẫu thuật ghép chi | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1100 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1101 | 10.0934.0563 | Tháo khung cố định | Lần | 1,857,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1102 | 10.0935.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 5,265,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1103 | 10.0936.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1104 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 3,411,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1105 | 10.0938.0540 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Lần | 3,447,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1106 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Lần | 2,275,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1107 | 10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1108 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1109 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1110 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1111 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1112 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1113 | 10.0944.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1114 | 10.0945.0550 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 3,923,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1115 | 10.0945.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 3,184,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1116 | 10.0946.0538 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 3,320,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1117 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1118 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1119 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1120 | 10.0948.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1121 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4,324,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1122 | 10.0949.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3,577,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1123 | 10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 4,002,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1124 | 10.0950.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] | Lần | 3,262,000 | 8,000,000-12,000,000 |
1125 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1126 | 10.0951.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối[gây tê] | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1127 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1128 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1129 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1130 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1131 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1132 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Lần | 2,149,000 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1133 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 5,204,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1134 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Lần | 4,304,000 | 8,000,000-12,000,000 |
1135 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1136 | 10.0956.0551_GT | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1137 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 4,002,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1138 | 10.0958.0549_GT | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | Lần | 3,262,000 | 8,000,000-12,000,000 |
1139 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1140 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | Lần | 3,044,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1141 | 10.0961.0575_GT | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | Lần | 2,583,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1142 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích lớn10cm2 | Lần | 4,699,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1143 | 10.0962.0574_GT | Phẫu thuật vá da diện tích lớn10cm2 | Lần | 3,964,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1144 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1145 | 10.0963.0559_GT | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1146 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1147 | 10.0964.0559_GT | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | Lần | 2,604,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1148 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2,698,800 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1149 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 3,405,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1150 | 10.0966.0572_GT | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 2,707,000 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1151 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1152 | 10.0967.0558_GT | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | Lần | 3,338,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1153 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1154 | 10.0968.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
1155 | 10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1156 | 10.0971.0558_GT | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3,338,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1157 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3,311,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1158 | 10.0972.0407_GT | Phẫu thuật U máu [gây tê] | Lần | 2,436,100 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1159 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1160 | 10.0973.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1161 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1162 | 10.0974.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1163 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1164 | 10.0975.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1165 | 10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 2,698,800 | 4,500,000-8,000,000 |
1166 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1167 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1168 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 3,226,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1169 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | Lần | 2,493,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1170 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1171 | 10.0982.0551_GT | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1172 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1173 | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp[gây tê] | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1174 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 659,600 | 800,000 |
1175 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 372,700 | 600,000 |
1176 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 372,700 | 600,000 |
1177 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659,600 | 800,000 |
1178 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659,600 | 800,000 |
1179 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 749,600 | 1,200,000 |
1180 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 659,600 | 800,000 |
1181 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 434,600 | 600,000 |
1182 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 659,600 | 800,000 |
1183 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342,000 | 600,000 |
1184 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 434,600 | 600,000 |
1185 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 600,000 |
1186 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 600,000 |
1187 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 600,000 |
1188 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434,600 | 600,000 |
1189 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 434,600 | 600,000 |
1190 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372,700 | 600,000 |
1191 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 372,700 | 600,000 |
1192 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 600,000 |
1193 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 600,000 |
1194 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 600,000 |
1195 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 372,700 | 600,000 |
1196 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257,000 | 600,000 |
1197 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 749,600 | 1,200,000 |
1198 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 282,000 | 600,000 |
1199 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 372,700 | 600,000 |
1200 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 659,600 | 1,200,000 |
1201 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 659,600 | 800,000 |
1202 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 667,000 | 800,000 |
1203 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 659,600 | 800,000 |
1204 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167,000 | 800,000 |
1205 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 282,000 | 600,000 |
1206 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | 600,000 |
1207 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | 600,000 |
1208 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | 600,000 |
1209 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 257,000 | 600,000 |
1210 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167,000 | 600,000 |
1211 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257,000 | 600,000 |
1212 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 342,000 | 600,000 |
1213 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 372,700 | 600,000 |
1214 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 372,700 | 600,000 |
1215 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257,000 | 600,000 |
1216 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434,600 | 600,000 |
1217 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 434,600 | 600,000 |
1218 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282,000 | 600,000 |
1219 | 10.1042.0581 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Lần | 5,712,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1220 | 10.1044.0581 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Lần | 5,712,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1221 | 10.1046.0566 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Lần | 5,592,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1222 | 10.1048.0369 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1223 | 10.1052.0567 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1224 | 10.1053.0369 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1225 | 10.1054.0369 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1226 | 10.1055.0565 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Lần | 9,856,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1227 | 10.1056.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Lần | 9,856,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1228 | 10.1057.0565 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Lần | 9,856,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1229 | 10.1058.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Lần | 9,856,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1230 | 10.1059.0565 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Lần | 9,856,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1231 | 10.1060.0369 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Lần | 4,969,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1232 | 10.1063.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1233 | 10.1064.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1234 | 10.1066.0582 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Lần | 3,433,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1235 | 10.1067.0567 | Cố định cột sống và cánh chậu | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1236 | 10.1068.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1237 | 10.1069.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1238 | 10.1072.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1239 | 10.1074.0567 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1240 | 10.1075.0567 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1241 | 10.1076.0553 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1242 | 10.1076.0553_GT | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
1243 | 10.1077.0369 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1244 | 10.1079.0570 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Lần | 5,496,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1245 | 10.1080.0570 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Lần | 5,496,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1246 | 10.1081.0564 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) | Lần | 7,840,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1247 | 10.1082.0567 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1248 | 10.1083.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Lần | 5,996,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1249 | 10.1083.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Lần | 4,846,800 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1250 | 10.1084.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Lần | 5,996,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1251 | 10.1084.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Lần | 4,846,800 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1252 | 10.1085.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Lần | 5,996,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1253 | 10.1085.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Lần | 4,846,800 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1254 | 10.1086.0568 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 5,996,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1255 | 10.1086.0568_GT | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] | Lần | 4,846,800 | 8,000,000-12,000,000 |
1256 | 10.1091.0570 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Lần | 5,496,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1257 | 10.1092.0567 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1258 | 10.1094.0374 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | Lần | 5,201,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1259 | 10.1095.0567 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Lần | 5,798,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1260 | 10.1096.0370 | Phẫu thuật dị vật ống sống | Lần | 5,669,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1261 | 10.1096.0370 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | Lần | 5,669,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1262 | 10.1097.0370 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Lần | 5,669,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1263 | 10.1099.0376 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Lần | 6,419,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1264 | 10.1100.0369 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1265 | 10.1101.0369 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1266 | 10.1102.0369 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1267 | 10.1103.0582 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Lần | 3,433,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1268 | 10.1106.0582 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | Lần | 3,433,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1269 | 10.1107.0369 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Lần | 4,969,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1270 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | Lần | 269,500 | 4,500,000 – 8,000,000 |
1271 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 618,300 | 700,000 |
1272 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 458,200 | 600,000 |
1273 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 262,900 | 300,000 |
1274 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 458,200 | 600,000 |
1275 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 262,900 | 300,000 |
1276 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 648,200 | 700,000 |
1277 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 213,400 | 600,000 |
1278 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,701,300 | 4,500,000-8,000,000 |
1279 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,566,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1280 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,319,300 | 4,500,000-8,000,000 |
1281 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,566,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1282 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,718,300 | 4,500,000-8,000,000 |
1283 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,595,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1284 | 11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,718,300 | 4,500,000-8,000,000 |
1285 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,245,200 | 4,500,000-8,000,000 |
1286 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,595,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1287 | 11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,415,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1288 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,065,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1289 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,831,300 | 4,500,000-8,000,000 |
1290 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,065,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1291 | 11.0035.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5,449,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1292 | 11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5,449,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1293 | 11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,449,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1294 | 11.0041.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,449,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1295 | 11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,777,300 | 4,500,000-8,000,000 |
1296 | 11.0046.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,133,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1297 | 11.0048.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 7,023,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1298 | 11.0050.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 7,023,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1299 | 11.0052.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6,005,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1300 | 11.0054.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6,005,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1301 | 11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Lần | 3,042,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1302 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 2,093,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1303 | 11.0056.1119_GT | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (gây tê) | Lần | 1,311,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1304 | 11.0057.1159 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Lần | 385,400 | 600,000 |
1305 | 11.0058.1133 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 583,000 | 600,000 |
1306 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- Krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Lần | 4,938,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1307 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- Krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Lần | 4,938,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1308 | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,443,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1309 | 11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,570,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1310 | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,443,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1311 | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,570,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1312 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 4,034,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1313 | 11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Lần | 4,034,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1314 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 3,005,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1315 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1316 | 11.0072.0534_GT | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1317 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1318 | 11.0073.0534_GT | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1319 | 11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1320 | 11.0074.0534_GT | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1321 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | 4,094,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1322 | 11.0075.1143_GT | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | 2,850,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1323 | 11.0076.1143 | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | Lần | 4,094,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1324 | 11.0076.1143_GT | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | Lần | 2,850,000 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1325 | 11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | Lần | 314,000 | 400,000 |
1326 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 685,500 | 800,000 |
1327 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 25,100 | 50,000 |
1328 | 11.0097.2035 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 220,000 | 300,000 |
1329 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,683,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1330 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 2,389,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1331 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 4,005,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1332 | 11.0104.1113_GT | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 2,906,200 | 4,500,000-8,000,000 |
1333 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 4,938,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1334 | 11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,436,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1335 | 11.0106.1135_GT | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 3,103,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1336 | 11.0107.1135 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Lần | 4,436,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1337 | 11.0107.1135_GT | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Lần | 3,103,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1338 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1339 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,034,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1340 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,034,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1341 | 11.0113.1137 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,034,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1342 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,034,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1343 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 279,500 | 300,000 |
1344 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1345 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,208,800 | 4,500,000-8,000,000 |
1346 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1347 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1348 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,208,800 | 4,500,000-8,000,000 |
1349 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1350 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,928,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1351 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2,140,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1352 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,289,300 | 4,500,000-8,000,000 |
1353 | 12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1354 | 12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4,944,000 | 8,000,000-12,000,000 |
1355 | 12.0015.0356 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 6,955,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1356 | 12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4,944,000 | 8,000,000-12,000,000 |
1357 | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,928,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1358 | 12.0047.1061 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 3,331,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1359 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1360 | 12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1361 | 12.0056.1059 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1362 | 12.0057.1061 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 3,331,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1363 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1364 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 3,078,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1365 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1366 | 12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1367 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 521,000 | 4,500,000 – 8,000,000 |
1368 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 952,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1369 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 3,228,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1370 | 12.0073.1047 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 3,228,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1371 | 12.0074.1037 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 1,172,800 | 4,500,000-8,000,000 |
1372 | 12.0075.1063 | Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da | Lần | 3,638,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1373 | 12.0076.1063 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 3,638,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1374 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1375 | 12.0078.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1376 | 12.0079.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1,322,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1377 | 12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1378 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 481,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1379 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 521,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1380 | 12.0086.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3,397,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1381 | 12.0087.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 3,397,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1382 | 12.0088.1060 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3,397,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1383 | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3,397,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1384 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 874,800 | 4,500,000 – 8,000,000 |
1385 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 874,800 | 4,500,000 – 8,000,000 |
1386 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1387 | 12.0167.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1388 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 2,396,200 | 4,500,000-8,000,000 |
1389 | 12.0173.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1390 | 12.0173.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1391 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 3,300,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1392 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3,135,800 | 4,500,000-8,000,000 |
1393 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | 2,595,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1394 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1395 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 3,135,800 | 8,000,000-12,000,000 |
1396 | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,595,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1397 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,140,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1398 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | Lần | 3,300,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1399 | 12.0315.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1400 | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1401 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 2,140,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1402 | 12.0318.1189 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 3,300,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1403 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2,140,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1404 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2,140,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1405 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 2,140,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1406 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,456,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1407 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 3,135,800 | 8,000,000-12,000,000 |
1408 | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2,595,700 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1409 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1410 | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1411 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1412 | 12.0325.0558_GT | Cắt u xương, sụn[gây tê] | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1413 | 12.0326.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1414 | 12.0326.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1415 | 12.0327.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1416 | 12.0327.0534_GT | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1417 | 12.0328.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1418 | 12.0328.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1419 | 12.0329.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1420 | 12.0329.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1421 | 12.0330.1185 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Lần | 7,770,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1422 | 12.0331.1189 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Lần | 3,300,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1423 | 12.0332.1189 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Lần | 3,300,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1424 | 12.0333.0551 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 3,011,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1425 | 12.0333.0551_GT | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 2,390,200 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1426 | 12.0334.0534 | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | 3,994,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1427 | 12.0334.0534_GT | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | 3,175,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1428 | 12.0335.0534 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1429 | 12.0335.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1430 | 12.0336.0534 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3,994,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1431 | 12.0336.0534_GT | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3,175,400 | 4,500,000-8,000,000 |
1432 | 12.0339.0558 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1433 | 12.0339.0558_GT | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1434 | 12.0340.0558 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 4,085,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1435 | 12.0340.0558_GT | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây tê] | Lần | 3,338,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1436 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 406,000 | 450,000 |
1437 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 874,800 | 4,500,000 – 8,000,000 |
1438 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 194,700 | 600,000 |
1439 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 1,075,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1440 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 530,700 | 600,000 |
1441 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 170,600 | 200,000 |
1442 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 64,300 | 600,000 |
1443 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22,000 | 50,000 |
1444 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,526,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1445 | 15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,526,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1446 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,526,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1447 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,526,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1448 | 15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 9,076,600 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1449 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 2,804,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1450 | 15.0124.0951 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 5,657,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1451 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( Gây tê ) | Lần | 1,326,200 | 4,500,000-8,000,000 |
1452 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139,000 | 200,000 |
1453 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139,000 | 200,000 |
1454 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 216,500 | 300,000 |
1455 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 705,500 | 800,000 |
1456 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 213,900 | 300,000 |
1457 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 153,600 | 600,000 |
1458 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 295,500 | 600,000 |
1459 | 15.0280.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 4,287,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1460 | 15.0281.0488 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 4,287,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1461 | 15.0320.0985 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | Lần | 7,715,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1462 | 15.0327.0982 | Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | Lần | 6,258,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1463 | 15.0328.0982 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương | Lần | 6,258,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1464 | 16.0242.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2,997,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
1465 | 16.0243.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,997,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
1466 | 16.0244.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,997,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
1467 | 16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1468 | 16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1469 | 16.0249.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1470 | 16.0250.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1471 | 16.0251.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1472 | 16.0253.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1473 | 16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,297,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1474 | 16.0263.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1475 | 16.0264.1072 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 4,324,300 | 8,000,000-12,000,000 |
1476 | 16.0266.1074 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 4,508,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1477 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2,897,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
1478 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,897,900 | 8,000,000 – 14,000,000 |
1479 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 3,197,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1480 | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,197,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1481 | 16.0279.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3,197,900 | 12,000,000-18,000,000 |
1482 | 16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 3,197,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1483 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2,897,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1484 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 2,897,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1485 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 2,897,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1486 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4,733,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1487 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414,400 | 600,000 |
1488 | 16.0314.1055 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 2,888,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1489 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2,497,500 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1490 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110,800 | 200,000 |
1491 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1,832,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1492 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,832,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1493 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 41,100 | 50,000 |
1494 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 41,100 | 50,000 |
1495 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 41,100 | 50,000 |
1496 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 41,900 | 50,000 |
1497 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 48,900 | 60,000 |
1498 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 48,900 | 60,000 |
1499 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44,900 | 50,000 |
1500 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 48,700 | 60,000 |
1501 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 71,200 | 80,000 |
1502 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 30,800 | 50,000 |
1503 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40,900 | 100,000 |
1504 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 52,100 | 60,000 |
1505 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 40,200 | 50,000 |
1506 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 40,200 | 50,000 |
1507 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 40,200 | 50,000 |
1508 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 46,000 | 50,000 |
1509 | 17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 64,200 | 80,000 |
1510 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | 64,200 | 80,000 |
1511 | 17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Lần | 64,200 | 80,000 |
1512 | 17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 64,200 | 80,000 |
1513 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 50,800 | 60,000 |
1514 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51,800 | 65,000 |
1515 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 59,300 | 60,000 |
1516 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 59,300 | 60,000 |
1517 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 59,300 | 60,000 |
1518 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Lần | 33,400 | 50,000 |
1519 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 33,400 | 50,000 |
1520 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 33,400 | 50,000 |
1521 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Lần | 33,400 | 50,000 |
1522 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 33,400 | 50,000 |
1523 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 33,400 | 50,000 |
1524 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 33,400 | 50,000 |
1525 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 33,400 | 50,000 |
1526 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 33,400 | 50,000 |
1527 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Lần | 33,400 | 50,000 |
1528 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | 59,300 | 200,000 |
1529 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 59,300 | 60,000 |
1530 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 59,300 | 60,000 |
1531 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Lần | 33,400 | 50,000 |
1532 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 33,400 | 50,000 |
1533 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Lần | 33,400 | 50,000 |
1534 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 33,400 | 50,000 |
1535 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Lần | 14,700 | 50,000 |
1536 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 33,400 | 60,000 |
1537 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 33,400 | 60,000 |
1538 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 33,400 | 60,000 |
1539 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 33,400 | 50,000 |
1540 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 14,700 | 50,000 |
1541 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 14,700 | 50,000 |
1542 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 33,400 | 50,000 |
1543 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Lần | 32,900 | 50,000 |
1544 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 32,900 | 50,000 |
1545 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 54,800 | 60,000 |
1546 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 51,300 | 65,000 |
1547 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 64,900 | 80,000 |
1548 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Lần | 59,300 | 60,000 |
1549 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 318,700 | 400,000 |
1550 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 51,400 | 65,000 |
1551 | 17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Lần | 1,195,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1552 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 257,000 | 300,000 |
1553 | 17.0138.0523 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 749,600 | 900,000 |
1554 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 59,300 | 60,000 |
1555 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 59,300 | 60,000 |
1556 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 59,300 | 60,000 |
1557 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 59,300 | 60,000 |
1558 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 59,300 | 60,000 |
1559 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 59,300 | 60,000 |
1560 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 59,300 | 60,000 |
1561 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 59,300 | 60,000 |
1562 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 59,300 | 60,000 |
1563 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 59,300 | 60,000 |
1564 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 59,300 | 60,000 |
1565 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 59,300 | 60,000 |
1566 | 22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Lần | 147,900 | 200,000 |
1567 | 26.0032.0578 | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | Lần | 5,214,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1568 | 26.0033.0578 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 5,663,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1569 | 26.0034.0553 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1570 | 26.0034.0553_GT | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu [gây tê] | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
1571 | 26.0035.0578 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 5,663,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1572 | 26.0036.0573 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1573 | 26.0039.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1574 | 26.0040.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1575 | 26.0041.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1576 | 26.0042.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1577 | 26.0043.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1578 | 26.0044.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1579 | 26.0045.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1580 | 26.0046.0578 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 5,663,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1581 | 27.0438.0541 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1582 | 27.0439.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1583 | 27.0440.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1584 | 27.0441.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1585 | 27.0442.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1586 | 27.0443.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1587 | 27.0444.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1588 | 27.0445.0542 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1589 | 27.0446.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1590 | 27.0447.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1591 | 27.0448.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1592 | 27.0449.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1593 | 27.0451.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Lần | 2,434,500 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1594 | 27.0452.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1595 | 27.0453.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1596 | 27.0454.1196 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Lần | 2,434,500 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1597 | 27.0455.1196 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 2,265,000 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1598 | 27.0456.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Lần | 2,265,000 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1599 | 27.0458.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1600 | 27.0459.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1601 | 27.0460.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1602 | 27.0461.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1603 | 27.0462.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1604 | 27.0463.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1605 | 27.0464.0541 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1606 | 27.0465.0541 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1607 | 27.0466.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1608 | 27.0468.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1609 | 27.0469.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1610 | 27.0470.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1611 | 27.0471.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1612 | 27.0472.0542 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1613 | 27.0474.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1614 | 27.0475.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Lần | 4,370,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1615 | 27.0476.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Lần | 4,370,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1616 | 27.0477.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Lần | 4,370,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1617 | 27.0478.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Lần | 4,594,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1618 | 27.0479.0542 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Lần | 4,370,000 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1619 | 27.0480.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1620 | 27.0481.0541 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1621 | 27.0482.0541 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1622 | 27.0483.0541 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1623 | 27.0484.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Lần | 3,602,500 | 12,000,000-18,000,000 |
1624 | 27.0486.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Lần | 3,378,000 | 12,000,000-18,000,000 |
1625 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1626 | 28.0017.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1627 | 28.0021.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Lần | 4,436,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1628 | 28.0021.1135_GT | Phẫu thuật đặt túi dãn da vùng da đầu | Lần | 3,103,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1629 | 28.0022.0324 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | Lần | 350,000 | 600,000 |
1630 | 28.0023.1135 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | Lần | 4,436,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1631 | 28.0023.1135_GT | Phẫu thuật tạo vạt dãn da vùng da đầu | Lần | 3,103,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1632 | 28.0024.1135 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Lần | 4,436,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1633 | 28.0024.1135_GT | phẫu thuật dãn da cấp tính vùng da đầu | Lần | 3,103,400 | 8,000,000-12,000,000 |
1634 | 28.0025.1134 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | Lần | 4,630,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1635 | 28.0026.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | Lần | 5,074,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1636 | 28.0027.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | Lần | 5,074,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1637 | 28.0028.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại | Lần | 5,074,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1638 | 28.0029.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo | Lần | 5,074,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1639 | 28.0030.1134 | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | Lần | 4,630,500 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1640 | 28.0031.0384 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 5,074,300 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1641 | 28.0125.1087 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | Lần | 2,888,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1642 | 28.0126.1086 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | Lần | 2,988,600 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1643 | 28.0143.1136 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1644 | 28.0155.1136 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1645 | 28.0160.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | Lần | 4,421,700 | 8,000,000-12,000,000 |
1646 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,767,900 | 4,500,000-8,000,000 |
1647 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | Lần | 2,149,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1648 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,767,900 | 8,000,000 – 12,000,000 |
1649 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,149,000 | 4,500,000-8,000,000 |
1650 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | 3,493,200 | 8,000,000-12,000,000 |
1651 | 28.0174.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 3,493,200 | 4,500,000-8,000,000 |
1652 | 28.0187.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1653 | 28.0188.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1654 | 28.0189.1064 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | Lần | 3,828,100 | 4,500,000-8,000,000 |
1655 | 28.0190.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1656 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1657 | 28.0201.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1658 | 28.0205.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 5,105,100 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1659 | 28.0205.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 4,357,800 | 8,000,000-12,000,000 |
1660 | 28.0209.1136 | Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1661 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3,488,600 | 4,500,000-8,000,000 |
1662 | 28.0281.1126 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | Lần | 5,449,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1663 | 28.0282.1136 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1664 | 28.0283.1136 | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1665 | 28.0284.1136 | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 5,363,900 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1666 | 28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Lần | 5,449,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1667 | 28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Lần | 5,449,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1668 | 28.0317.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1669 | 28.0318.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1670 | 28.0319.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1671 | 28.0320.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1672 | 28.0323.1126 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Lần | 5,449,400 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1673 | 28.0324.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1674 | 28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1675 | 28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1676 | 28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1677 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4,102,500 | 8,000,000-12,000,000 |
1678 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1679 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1680 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 8,000,000-12,000,000 |
1681 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 4,500,000-8,000,000 |
1682 | 28.0347.0552 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1683 | 28.0348.0552 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 7,094,200 | 12,000,000 – 18,000,000 |
1684 | 28.0363.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1685 | 28.0364.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1686 | 28.0365.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1687 | 28.0390.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1688 | 28.0391.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1689 | 28.0392.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1690 | 28.0393.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1691 | 28.0394.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1692 | 28.0395.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1693 | 28.0396.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1694 | 28.0397.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Lần | 3,720,600 | 8,000,000-12,000,000 |
1695 | 28.0439.1064 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Lần | 3,828,100 | 8,000,000-12,000,000 |
1696 | DV.NEPBOT | Đặt nẹp bột | Lần | 0 | 300,000 |
1697 | NKQ | Nội Khí Quản | Lần | 0 | 600,000 |
1698 | NTKV | Giải phóng dính khớp vai | Lần | 0 | 4,500,000 – 8,000,000 |
1699 | SSYT.20 | Săn sóc y tế | Ngày | 0 | 100,000 |
1700 | SSYT.20.ÐB | Săn sóc y tế đặc biệt | Ngày | 0 | 100,000 |
1701 | SSYT.TD | Săn sóc y tế toàn diện | Ngày | 0 | 200,000 |
1702 | TB.ThayBang | Thay băng | Lần | 0 | 70,000 |
1703 | TD.ACLASTA | Theo dõi truyền ACLASTA tại giường | Lần | 0 | 1,800,000 |
1704 | tháo c?t b?t | Tháo cắt bột | Lần | 100,000 | 100,000 |
1705 | TP1 | Trung phẫu 1 | Lần | 0 | 4,500,000 – 8,000,000 |
1706 | TRUYEN.ZOLEDRONIC | Công truyền ZOLEDRONIC | Lần | 0 | 400,000 |
1707 | TTC | Tê tại chổ | Lần | 0 | 150,000 |
1708 | TTM | Tê Tỉnh Mạch | Lần | 0 | 350,000 |
1709 | TTS | Tê Tủy Sống | Lần | 0 | 500,000 |
GIƯỜNG BỆNH | |||||
1 | GIUONGCD | Giường chuyền dịch | Ngày | 0 | 150,000 |
2 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272,200 | 1,320,000 |
3 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272,200 | 550,000 |
4 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272,200 | 495,000 |
5 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272,200 | 385,000 |
6 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272,200 | 660,000 |
7 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272,200 | 272,200 |
8 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241,300 | 241,300 |
9 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241,300 | 1,320,000 |
10 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241,300 | 550,000 |
11 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241,300 | 495,000 |
12 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241,300 | 385,000 |
13 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241,300 | 660,000 |
14 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202,300 | 1,320,000 |
15 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202,300 | 550,000 |
16 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202,300 | 495,000 |
17 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202,300 | 385,000 |
18 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202,300 | 660,000 |
19 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202,300 | 202,300 |
20 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211,000 | 550,000 |
21 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211,000 | 1,320,000 |
22 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211,000 | 495,000 |
23 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211,000 | 660,000 |
24 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211,000 | 385,000 |
25 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211,000 | 211,000 |
26 | K06.1918 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211,000 | 385,000 |
27 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211,000 | 1,320,000 |
28 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211,000 | 495,000 |
29 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211,000 | 660,000 |
30 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211,000 | 550,000 |
31 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211,000 | 211,000 |
32 | GIUONGTÐ | Giường Truyền đạm | Ngày | 0 | 150,000 |
CÔNG KHÁM BỆNH | |||||
1 | 10.1898 | Khám Dịch vụ | Lần | 39,800 | 130,000 |
2 | 10.1898 | Khám Ngoại | Lần | 39,800 | 50,000 |
3 | 10.1898 | Khám ngoại | Lần | 39,800 | 39,800 |
4 | KDV2 | Khám Dịch vụ BS Khiêm (PK) | Lần | 0 | 100,000 |
THU KHÁC | |||||
1 | HTTDC | Hấp triệt trùng y dụng cụ mổ | Lần | 0 | 50,000 |
2 | HCSTPM | Hóa chất sát trùng phòng mổ | Lần | 0 | 50,000 |
3 | HSBA | Lưu HSBA + ép plastic giấy ra viện | Lần | 0 | 50,000 |
GIÁM ĐỐC |