Bệnh viện chấn thương chỉnh hình phẫu thuật tạo hình cung cấp chính xác giá điều trị theoh nhằm giúp bệnh nhân giảm thiểu chi phí và chủ động hơn trong các chi phí phẫu thuật.
Mỗi chương trình trọn gói đã được tính phí kỹ càng với mức giá cố định, bao gồm chi phí bác sĩ điều trị, y tá chăm sóc, toa thuốc cơ bản, các thủ tục cần thiết để phẫu thuật, gây mê, chi phí nằm viện với phòng đôi và các chi phí khác…
(Áp dụng từ ngày 01/03/2022)
BV CTCH – PTTH HUẾ | BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀN – PHẪU THUẬT THỦ THUẬT | |||||
TT | Mã Dịch Vụ |
Tên Dịch Vụ | ĐVT | Đơn giá VPHI |
Nhóm | |
CẬN LÂM SÀN | ||||||
1 | DT001-21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 50,000 | Điện tim – điện não | |
2 | DT002-01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 55,000 | Điện tim – điện não | |
3 | DT003-03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 300,000 | Điện tim – điện não | |
4 | DMDX-19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | Lần | 60,000 | Đo loãng xương | |
5 | GPB | Giải phẫu bệnh | Lần | 500,000 | Giải Phẫu Bệnh | |
6 | XN091-25.0073.1736 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | Lần | 370,000 | Giải Phẫu Bệnh | |
7 | XN.DongMau | Chức năng đông máu toàn bộ | Lần | 390,000 | Huyết học | |
8 | XN007-24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 200,000 | Huyết học | |
9 | XN057-22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 60,000 | Huyết học | |
10 | XN059-22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40,000 | Huyết học | |
11 | XN060-01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 50,000 | Huyết học | |
12 | XN061-22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 30,000 | Huyết học | |
13 | XN094-22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 30,000 | Huyết học | |
14 | XN117-22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 25,000 | Huyết học | |
15 | XN.TGMĐ22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 20,000 | Huyết học | |
16 | XNCTM | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 50,000 | Huyết học | |
17 | XN141-01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 25,000 | Huyết học | |
18 | XN142-03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 25,000 | Huyết học | |
19 | XN143-01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 25,000 | Huyết học | |
20 | XN146-22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 42,000 | Huyết học | |
21 | XN TỶ PROTHROMBININR | Xét nghiệm Tỷ Prothrombin ,INR | Lần | 150,000 | Huyết học | |
22 | DV.MRI | Chụp MRI | Lần | 2,650,000 | Khác | |
23 | TamSoat | Đo tầm soát | Lần | 30,000 | Khác | |
24 | XN014-AFP | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | Lần | 170,000 | Miễn Dịch | |
25 | DLCA125 | Định lượng CA125 | Lần | 200,000 | Miễn Dịch | |
26 | DLCA153 | Định Lượng CA15-3 | Lần | 200,000 | Miễn Dịch | |
27 | DLHPV | Định Lượng HPV | Lần | 420,000 | Miễn Dịch | |
28 | SA002-18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 530,000 | Siêu âm | |
29 | SA003-18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
30 | SA004-18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
31 | SA005-01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
32 | SA6-18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
33 | SA006-18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
34 | SA5-18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
35 | SA007-01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
36 | SA008-02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
37 | SA009-03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
38 | SA4-18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
39 | SA010-02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
40 | SA011-18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
41 | SA01-18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
42 | SA012-18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
43 | SA3-18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
44 | SA1-18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
45 | SA013-18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
46 | SA014-18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
47 | SA015-18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
48 | SA016-18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 140,000 | Siêu âm | |
49 | SA017-02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
50 | SA018-03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
51 | SA019-03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
52 | SA001-18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
53 | SA020-18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
54 | SA021-18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
55 | SA022-02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
56 | SA023-18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
57 | SA024-01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
58 | SA025-02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
59 | SA026-03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
60 | SA027-18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 300,000 | Siêu âm | |
61 | SA028-18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
62 | SA029-18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
63 | SA030-18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 105,000 | Siêu âm | |
64 | XN009-23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 40,000 | Sinh hoá | |
65 | XN013-AcidUricM | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
66 | XN015-Albumin | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
67 | XN018-BilGianTiep | Định lượng Bilirubin gián tiếp | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
68 | XN019-BilTPM | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
69 | XN021-23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
70 | XN022-23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá | Lần | 40,000 | Sinh hoá | |
71 | XN026-23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 40,000 | Sinh hoá | |
72 | XN028-23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
73 | XN030-23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | Lần | 70,000 | Sinh hoá | |
74 | XN.22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 116,000 | Sinh hoá | |
75 | XN031-23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | Lần | 119,000 | Sinh hoá | |
76 | XN049-23.0147.1561 | Định lượng FT3 (Tri iodothyronine) | Lần | 119,000 | Sinh hoá | |
77 | XN032-23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | Lần | 119,000 | Sinh hoá | |
78 | XN050-23.0148.1561 | Định lượng FT4 (Thyroxine) | Lần | 119,000 | Sinh hoá | |
79 | XN033-23.0076.1494 | Định lượng Globulin | Lần | 35,000 | Sinh hoá | |
80 | XN037-23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 35,000 | Sinh hoá | |
81 | XN038-23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | Lần | 200,000 | Sinh hoá | |
82 | XN039-23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 40,000 | Sinh hoá | |
83 | XN041-23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 40,000 | Sinh hoá | |
84 | XN042-23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | Lần | 170,000 | Sinh hoá | |
85 | XN048-23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 35,000 | Sinh hoá | |
86 | XN.RF | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 75,000 | Sinh hoá | |
87 | XN051-23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 40,000 | Sinh hoá | |
88 | XN053-23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | Lần | 112,000 | Sinh hoá | |
89 | XN055-23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
90 | XN063-23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
91 | XN064-23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 90,000 | Sinh hoá | |
92 | XN065-23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 30,000 | Sinh hoá | |
93 | XN106-23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 35,000 | Sinh hoá | |
94 | XN126-23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 40,000 | Sinh hoá | |
95 | XN.Procalxitonin | XN Procalxitonin | Lần | 450,000 | Sinh hoá | |
96 | GIUONGCD | Giường chuyền dịch | Ngày | 65,500 | Tiền giường | |
97 | TT13.K24.1933.20.DV | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 1,200,000 | Tiền giường | |
98 | TT13.K24.1933.20.HP | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 500,000 | Tiền giường | |
99 | TT13.K24.1933.20.Đ | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 450,000 | Tiền giường | |
100 | TT13.K24.1933.20 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 350,000 | Tiền giường | |
101 | TT13.K24.1933.20.2G | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 600,000 | Tiền giường | |
102 | TT13.K24.1939.20.DV | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 1,200,000 | Tiền giường | |
103 | TT13.K24.1939.20.HP | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 500,000 | Tiền giường | |
104 | TT13.K24.1939.20.Đ | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 450,000 | Tiền giường | |
105 | TT13.K24.1939.20 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 350,000 | Tiền giường | |
106 | TT13.K24.1939.20.2G | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 600,000 | Tiền giường | |
107 | TT13.K24.1945.20.DV | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 1,200,000 | Tiền giường | |
108 | TT13.K24.1945.20.HP | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 500,000 | Tiền giường | |
109 | TT13.K24.1945.20.Đ | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 450,000 | Tiền giường | |
110 | TT13.K24.1945.20 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 350,000 | Tiền giường | |
111 | TT13.K24.1945.20.2G | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 600,000 | Tiền giường | |
112 | TT13.K24.1918.20.HP | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 500,000 | Tiền giường | |
113 | TT13.K24.1918.20.DV | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 1,200,000 | Tiền giường | |
114 | TT13.K24.1918.20.2G | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 600,000 | Tiền giường | |
115 | TT13.K24.1918.20.Đ | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 450,000 | Tiền giường | |
116 | TT13.K24.1918.20 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 350,000 | Tiền giường | |
117 | TT13.K06.1918.20.GĐ | Giường nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 350,000 | Tiền giường | |
118 | TT13.K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 250,000 | Tiền giường | |
119 | TT13.K06.1918.20.DV | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 1,200,000 | Tiền giường | |
120 | TT13.K06.1918.20.Đ | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 450,000 | Tiền giường | |
121 | TT13.K06.1918.20.2G | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 600,000 | Tiền giường | |
122 | GIUONGTĐ | Giường Truyền đạm | Ngày | 120,000 | Tiền giường | |
123 | KDV | Khám Dịch vụ | Lần | 130,000 | Tiền khám | |
124 | KDV2 | Khám Dịch vụ BS Khiêm (PK) | Lần | 100,000 | Tiền khám | |
125 | 02.06.1898 BSKHIEM | Khám Nội Cơ – Xương – Khớp | Lần | 130,000 | Tiền khám | |
126 | XN001-24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 80,000 | Vi sinh& KST | |
127 | XN.ASLO | ASLO | Lần | 60,000 | Vi sinh& KST | |
128 | XN002-Chlamy | Chlamydia test nhanh | Lần | 90,000 | Vi sinh& KST | |
129 | XN077-24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 80,000 | Vi sinh& KST | |
130 | XN079-24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 98,000 | Vi sinh& KST | |
131 | XN081-24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 200,000 | Vi sinh& KST | |
132 | XN084-24.0169.1616 | HIV test nhanh | Lần | 60,000 | Vi sinh& KST | |
133 | PCRLAO | PCR LAO | Lần | 400,000 | Vi sinh& KST | |
134 | XN107-24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 300,000 | Vi sinh& KST | |
135 | XN108-24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 40,000 | Vi sinh& KST | |
136 | XN SOI PHÂN | soi tươi phân | Lần | 50,000 | Vi sinh& KST | |
137 | TESTGM | Test Giang Mai | Lần | 80,000 | Vi sinh& KST | |
138 | Test.Thuthai | Test HCG nước tiểu | Lần | 30,000 | Vi sinh& KST | |
139 | TSTuber | Test Tuberculosis (test lao) | Lần | 80,000 | Vi sinh& KST | |
140 | XN122-22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Lần | 50,000 | Vi sinh& KST | |
141 | XN123-22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70,000 | Vi sinh& KST | |
142 | XN134-24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 100,000 | Vi sinh& KST | |
143 | XN098-24.0049.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 100,000 | Vi sinh& KST | |
144 | XN135-24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 300,000 | Vi sinh& KST | |
145 | XN.CK-MB | Xét nghiệm CK – MB | Lần | 200,000 | Vi sinh& KST | |
146 | XNTINHDICH | Xét nghiệm tinh dịch đồ | Lần | 100,000 | Vi sinh& KST | |
147 | XQ006-18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 90,000 | X Quang | |
148 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 160,000 | X Quang | |
149 | XQ001-18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
150 | XQ007-18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 90,000 | X Quang | |
151 | XQ008-18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 90,000 | X Quang | |
152 | XQ010-18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 90,000 | X Quang | |
153 | XQ012-18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 150,000 | X Quang | |
154 | XQ013-18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
155 | XQ015-18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
156 | XQ017-18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
157 | XQ018-18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 90,000 | X Quang | |
158 | XQ020-18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 90,000 | X Quang | |
159 | XQ021-18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 90,000 | X Quang | |
160 | XQ023-18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
161 | XQ024-18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
162 | XQ026-18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 90,000 | X Quang | |
163 | XQ027-18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 90,000 | X Quang | |
164 | XQ028-18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 90,000 | X Quang | |
165 | XQ029-18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
166 | XQ030-18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
167 | XQ032-18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 150,000 | X Quang | |
168 | XQ033-18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
169 | XQ035-18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
170 | XQ036-18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 90,000 | X Quang | |
171 | XQ037-18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 90,000 | X Quang | |
172 | XQ038-18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
173 | XQ039-18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 90,000 | X Quang | |
174 | XQ040-18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
175 | XQ043-18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai 2 bên thẳng | Lần | 90,000 | X Quang | |
176 | XQ042-18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
177 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 160,000 | X Quang | |
178 | XQ044-18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 90,000 | X Quang | |
179 | XQ045-18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
180 | XQ047-18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 90,000 | X Quang | |
181 | XQ048-18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 90,000 | X Quang | |
182 | XQ049-18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 90,000 | X Quang | |
183 | XQ050-18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 90,000 | X Quang | |
184 | XQ051-18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 90,000 | X Quang | |
185 | XQ052-18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 90,000 | X Quang | |
186 | XQ054-18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 90,000 | X Quang | |
187 | XQ055-18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 90,000 | X Quang | |
188 | XQ056-18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 90,000 | X Quang | |
189 | XQ058-18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
190 | XQ059-18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 90,000 | X Quang | |
191 | XQ060-18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 90,000 | X Quang | |
192 | XQ061-18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 90,000 | X Quang | |
193 | XQ062-18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 90,000 | X Quang | |
194 | XQ063-18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 250,000 | X Quang | |
195 | XQ064-18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 150,000 | X Quang | |
196 | XQ065-18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 110,000 | X Quang | |
197 | XQ066-18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
198 | XQ068-18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
199 | XQ070-18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
200 | XQ072-18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 90,000 | X Quang | |
201 | XQ074-18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
202 | XQ076-18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
203 | XQ078-18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
204 | XQ080-18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 90,000 | X Quang | |
205 | XQ081-18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
206 | XQ083-18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
207 | XQ084-18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 90,000 | X Quang | |
208 | XQ085-18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
209 | XQ087-18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
210 | XQ089-18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 90,000 | X Quang | |
211 | XQ091-18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 260,000 | X Quang | |
PHẪU THỦ THUẬT | ||||||
212 | 03.3880.0548_GT | Bắt vít qua khớp | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
213 | PT001-03.3880.0548 | Bắt vít qua khớp | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
214 | PT002-03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
215 | PT003-03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
216 | PT004-10.1086.0568 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
217 | 10.1086.0568_GT | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
218 | PT005-12.0338.1189 | Bơm xi măng vào xương điều trị u xương | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
219 | PT006-11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
220 | 11.0022.1102_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
221 | 11.0019.1102_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
222 | PT007-11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
223 | PT008-11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
224 | 11.0021.1104_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
225 | 11.0018.1105_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
226 | PT009-11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
227 | PT010-11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
228 | 11.0028.1106_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
229 | 11.0025.1106_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
230 | PT011-11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
231 | PT012-11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
232 | 11.0026.1109_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
233 | 11.0027.1108_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
234 | PT013-11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
235 | PT014-11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
236 | 11.0024.1109_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
237 | PT016-12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
238 | PT018-03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
239 | PT019-12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
240 | PT021-03.2515.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
241 | PT022-12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
242 | PT023-03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
243 | PT025-03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
244 | PT026-12.0076.1063 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
245 | PT028-12.0075.1063 | Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
246 | PT030-12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
247 | PT031-12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
248 | PT032-12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
249 | PT034-12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
250 | PT035-12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
251 | PT036-12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
252 | PT038-12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
253 | 12.0016.0944_GT | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
254 | 12.0015.0356_GT | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
255 | PT039-12.0015.0356 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
256 | PT040-12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
257 | 12.0014.0945_GT | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
258 | PT041-12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
259 | PT043-12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
260 | PT044-12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
261 | PT046-12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
262 | PT048-12.0326.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
263 | PT049-03.2759.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
264 | 12.0326.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
265 | 03.2759.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
266 | 03.3775.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
267 | PT050-03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
268 | PT051-03.2748.0534 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
269 | 03.2748.0534_GT | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
270 | 12.0335.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
271 | PT052-12.0335.0534 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
272 | PT053-03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
273 | 03.3682.0534_GT | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
274 | 03.3680.0534_GT | Cắt cụt cánh tay | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
275 | PT054-03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
276 | PT055-03.2744.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
277 | PT056-12.0328.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
278 | 12.0328.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
279 | 03.2744.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
280 | 11.0072.0534_GT | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
281 | PT057-11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
282 | PT058-11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
283 | 11.0073.0534_GT | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
284 | 12.0336.0534_GT | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
285 | PT059-12.0336.0534 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
286 | PT060-03.2749.0534 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
287 | 03.2749.0534_GT | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
288 | 03.3740.0534_GT | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
289 | PT061-03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
290 | PT062-03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
291 | 03.3668.0534_GT | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
292 | 11.0066.1110_GT | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
293 | PT063-11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
294 | PT064-11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
295 | 11.0064.1110_GT | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
296 | 11.0067.1111_GT | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
297 | PT065-11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
298 | PT066-11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
299 | 11.0065.1111_GT | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
300 | 03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
301 | PT067-03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
302 | PT068-03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
303 | PT069-03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
304 | 03.3774.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
305 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 3,000,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
306 | PT070-03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 3,000,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
307 | PT071-12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
308 | PT073-03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
309 | PT074-12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
310 | PT075-03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
311 | PT076-03.2523.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
312 | 03.2523.0944_GT | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
313 | PT077-12.0073.1047 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
314 | PT079-10.9002.0504 | Cắt phymosis | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
315 | PT080-03.3917.0980 | Cắt rò xoang lê | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
316 | 03.3917.0980_GT | Cắt rò xoang lê | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
317 | 11.0105.1142_GT | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
318 | PT081-11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
319 | PT082-11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
320 | 11.0104.1113_GT | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
321 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
322 | PT083-11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
323 | PT084-12.0147.0937 | Cắt u amidan | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
324 | PT085-03.2762.1059 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
325 | PT086-12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
326 | PT087-03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
327 | PT088-12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
328 | PT089-03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
329 | PT090-03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
330 | PT091-03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
331 | PT092-12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
332 | PT093-12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
333 | PT094-12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 600,000 – 2,500,000 | Phẩu thuật | |
334 | PT096-12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 600,000 – 2,500,000 | Phẩu thuật | |
335 | PT098-12.0057.1061 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
336 | PT099-12.0056.1059 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
337 | PT100-12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
338 | PT102-12.0055.1059 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
339 | PT103-03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
340 | PT104-03.2458.1049 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
341 | PT105-03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
342 | PT106-03.2628.1059 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
343 | PT107-12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
344 | PT108-28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
345 | PT109-03.2640.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
346 | 03.2640.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
347 | 03.2629.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
348 | PT110-03.2629.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
349 | PT111-12.0315.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
350 | PT112-12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
351 | PT113-12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
352 | PT115-12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
353 | 12.0092.0909_GT | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
354 | 12.0091.0909_GT | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
355 | PT119-12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
356 | PT122-12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
357 | PT124-12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
358 | PT125-12.0074.1037 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 1,200,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
359 | PT127-12.0339.0558 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
360 | 12.0339.0558_GT | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
361 | PT129-03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
362 | PT130-12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
363 | PT132-12.0340.0558 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
364 | 12.0340.0558_GT | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
365 | PT134-12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
366 | PT136-12.0086.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
367 | PT138-03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
368 | PT139-12.0087.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
369 | PT141-03.2521.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
370 | 03.2521.0945_GT | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
371 | PT142-12.0088.1060 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
372 | PT144-03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
373 | PT145-12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
374 | 03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
375 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
376 | PT147-12.0047.1061 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
377 | PT149-03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
378 | 03.2450.0945_GT | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
379 | PT150-12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
380 | PT151-03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
381 | PT153-12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
382 | PT154-03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
383 | PT156-12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
384 | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
385 | 03.2643.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
386 | 12.0167.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
387 | PT157-12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
388 | PT158-03.2643.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
389 | PT159-03.2639.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
390 | PT160-12.0173.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
391 | 03.2639.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
392 | 12.0173.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
393 | 12.0325.0558_GT | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
394 | 03.2758.0558_GT | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
395 | PT161-03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
396 | PT162-12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
397 | PT163-03.2737.1181 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Lần | 9,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
398 | 03.2737.1181_GT | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Lần | 9,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
399 | PT164-12.0078.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
400 | PT166-12.0079.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
401 | PT168-12.0318.1189 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
402 | PT169-12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
403 | PT146-03.2508.1049 | Cắtu vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
404 | PT170-03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 1,200,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
405 | PT171-03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 600,000 – 2,500,000 | Phẩu thuật | |
406 | PT172-10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
407 | 10.0857.0550_GT | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
408 | 10.0856.0551_GT | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
409 | PT173-10.0856.0551 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
410 | PT175-10.0855.0543 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
411 | PT176-10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
412 | PT178-03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | Phẩu thuật | ||
413 | PT179-03.3768.0538 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
414 | PT180-10.0888.0559 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
415 | 10.0888.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
416 | 10.0889.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
417 | PT182-10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
418 | PT184-03.3709.0578 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
419 | PT185-10.0895.0573 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
420 | PT187-26.0035.0578 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
421 | PT188-10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
422 | PT189-03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
423 | PT190-26.0033.0578 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
424 | PT191-26.0046.0578 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
425 | PT192-26.0034.0553 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
426 | 26.0034.0553_GT | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
427 | PT193-03.3907.0573 | Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
428 | PT194-03.3894.0573 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
429 | PT195-10.1066.0582 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
430 | PT197-03.3616.0567 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
431 | PT198-10.1052.0567 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
432 | PT199-10.1067.0567 | Cố định cột sống và cánh chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
433 | PT200-10.1075.0567 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
434 | PT201-10.1074.0567 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
435 | PT202-03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
436 | PT203-03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
437 | 03.3664.0548_GT | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
438 | PT204-03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
439 | PT205-03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
440 | PT206-03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
441 | PT207-03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
442 | PT208-03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
443 | PT209-03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
444 | PT210-10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
445 | PT211-10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
446 | PT212-10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
447 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
448 | 03.3815.0493_GT | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
449 | PT213-03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
450 | PT214-03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
451 | PT215-03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
452 | PT216-03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
453 | PT217-03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
454 | PT218-03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
455 | PT219-03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
456 | PT220-03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
457 | PT221-03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
458 | PT222-03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
459 | PT223-03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
460 | PT224-16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
461 | PT225-16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
462 | PT226-03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
463 | PT227-16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
464 | PT228-16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
465 | PT229-03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
466 | PT230-03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
467 | PT231-03.3884.0573 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
468 | PT232-03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
469 | PT233-03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
470 | PT234-10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
471 | PT235-11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Lần | 3,000,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
472 | 11.0055.1118_GT | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Lần | 3,000,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
473 | 11.0056.1119_GT | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
474 | PT236-11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
475 | PT237-03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
476 | PT238-11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
477 | 11.0034.1120_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
478 | 11.0031.1120_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
479 | PT239-11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
480 | 11.0033.1122_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
481 | PT240-11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
482 | PT241-11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
483 | 11.0030.1123_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
484 | 11.0046.1125_GT | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
485 | PT242-11.0046.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
486 | PT243-11.0035.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
487 | 11.0035.1126_GT | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
488 | 11.0038.1126_GT | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
489 | PT244-11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
490 | PT245-11.0048.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 7,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
491 | 11.0048.1127_GT | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 7,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
492 | 11.0050.1127_GT | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 7,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
493 | PT246-11.0050.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 7,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
494 | 11.0041.1129_GT | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
495 | PT247-11.0041.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
496 | PT248-11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
497 | 11.0040.1129_GT | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
498 | 11.0042.1130_GT | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
499 | PT249-11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
500 | PT250-11.0052.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
501 | 11.0052.1132_GT | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
502 | 11.0054.1132_GT | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
503 | PT251-11.0054.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
504 | PT252-03.3886.0553 | Ghép trong mất đoạn xương | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
505 | 03.3886.0553_GT | Ghép trong mất đoạn xương | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
506 | 03.3610.0553_GT | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
507 | PT253-03.3610.0553 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
508 | PT254-10.0894.0578 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
509 | PT256-10.1076.0553 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
510 | 10.1076.0553_GT | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
511 | 03.2988.1134_GT | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
512 | PT257-03.2988.1134 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | Lần | 5,000,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
513 | PT258-03.3892.0553 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
514 | 03.3892.0553_GT | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
515 | 10.1077.0369_GT | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
516 | PT259-10.1077.0369 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
517 | PT260-03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
518 | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
519 | 03.3806.0572_GT | Gỡ dính thần kinh | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
520 | PT261-03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
521 | PT262-03.3764.0555 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
522 | PT263-03.3660.0555 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
523 | PT264-03.3734.0555 | Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
524 | PT265-03.3699.0555 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
525 | PT266-03.3889.0556 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
526 | PT267-03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
527 | PT268-03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
528 | PT269-03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
529 | 03.3728.0548_GT | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
530 | PT270-03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
531 | PT271-03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
532 | 03.3260.0414_GT | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
533 | PT272-03.1663.0769 | Khâu da mi | Lần | 1,200,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
534 | PT273-03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
535 | PT274-03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
536 | 03.3077.0572_GT | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
537 | 03.3805.0572_GT | Khâu nối thần kinh | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
538 | PT275-03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
539 | PT276-03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 1,200,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
540 | PT277-10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
541 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
542 | 10.0840.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
543 | PT278-10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
544 | PT279-10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
545 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
546 | PT280-10.0827.0557 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
547 | PT282-11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
548 | 11.0106.1135_GT | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
549 | 11.0111.1137_GT | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
550 | PT283-11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
551 | PT284-11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
552 | 11.0109.1136_GT | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
553 | 11.0115.1137_GT | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
554 | PT285-11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
555 | PT286-11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
556 | 11.0112.1137_GT | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
557 | 03.3724.0549_GT | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
558 | PT287-03.3724.0549 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
559 | PT288-03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
560 | PT289-11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
561 | 11.0071.1140_GT | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 3,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
562 | 03.3651.0558_GT | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
563 | PT290-03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
564 | PT291-10.1054.0369 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
565 | 10.1054.0369_GT | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
566 | 10.0971.0558_GT | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
567 | PT292-10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
568 | PT293-03.3650.0553 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
569 | 03.3650.0553_GT | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
570 | PT294-12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
571 | PT295-03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
572 | PT296-03.3636.0369 | Mở cung sau cột sống ngực | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
573 | 03.3636.0369_GT | Mở cung sau cột sống ngực | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
574 | 03.3633.0369_GT | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
575 | 10.1101.0369_GT | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
576 | PT297-03.3633.0369 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
577 | PT298-10.1101.0369 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
578 | PT299-03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | Phẩu thuật | ||
579 | PT300-01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu (bao gồm cả canuyn) | Lần | Phẩu thuật | ||
580 | PT301-01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy (bao gồm cả canuyn) | Lần | Phẩu thuật | ||
581 | PT302-10.1102.0369 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
582 | 10.1102.0369_GT | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
583 | PT303-03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
584 | PT304-03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
585 | PT305-03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
586 | PT306-16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
587 | 03.2148.0912_GT | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
588 | PT308-03.3627.0567 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
589 | PT307-03.2148.0912 | Nâng (Nắn) xương chính mũi sau chấn thương gây mê | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
590 | 15.0134.0912_GT | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
591 | PT309-15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( Gây tê ) | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
592 | PT311-15.0280.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
593 | 15.0280.0488_GT | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
594 | 03.2583.0488_GT | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
595 | PT312-03.2583.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
596 | PT313-03.2584.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
597 | 03.2584.0488_GT | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
598 | 15.0281.0488_GT | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
599 | PT314-15.0281.0488 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
600 | PT315-03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | Phẩu thuật | ||
601 | PT316-03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | Phẩu thuật | ||
602 | PT317-03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
603 | PT318-03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
604 | PT319-28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
605 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
606 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
607 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
608 | 03.3803.0559_GT | Nối gân gấp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
609 | PT320-28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
610 | PT321-03.3803.0559 | Nối gân gấp ( Tính 1 gân ) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
611 | PT322-03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | Phẩu thuật | ||
612 | 11.0075.1143_GT | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
613 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
614 | 10.0825.0559_GT | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
615 | PT329-03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
616 | PT330-03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
617 | 03.3691.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
618 | 03.3692.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
619 | PT331-03.3692.0577 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
620 | PT332-10.1092.0567 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
621 | PT334-10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
622 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
623 | 04.0034.0488_GT | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
624 | PT335-04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
625 | PT336-12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
626 | PT337-03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
627 | 03.3800.0577_GT | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
628 | PT338-03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
629 | PT339-03.3701.0550 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
630 | 03.3701.0550_GT | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
631 | ĐP1 | PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
632 | PT340-03.3021.0348 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
633 | PT341-03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
634 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
635 | PT342-28.0160.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
636 | PT343-15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
637 | 15.0045.0909_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
638 | PT345-28.0189.1064 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
639 | PT346-10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
640 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
641 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
642 | PT347-10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
643 | PT348-03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
644 | 03.3726.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
645 | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
646 | PT349-12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
647 | PT350-11.0107.1135 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
648 | 11.0107.1135_GT | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
649 | PT351-10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 4,200,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
650 | PT352-10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
651 | 10.0285.0411_GT | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
652 | 10.0286.0411_GT | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
653 | PT353-10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
654 | PT354-03.3761.0556 | Phẫu thuật chân chữ O | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
655 | PT355-03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
656 | PT356-15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
657 | 15.0122.0946_GT | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
658 | PT357-10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
659 | PT358-10.1057.0565 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
660 | 10.1057.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
661 | 10.1059.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
662 | PT359-10.1059.0565 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
663 | PT360-10.0892.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
664 | PT361-04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
665 | 04.0037.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
666 | 04.0035.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
667 | PT362-04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
668 | PT363-04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
669 | 04.0036.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
670 | PT364-10.0890.0538 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
671 | PT366-10.0891.0538 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
672 | PT368-03.3781.0556 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
673 | PT369-03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
674 | PT370-03.2224.0946 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
675 | 03.2224.0946_GT | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
676 | 04.0002.0553_GT | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
677 | PT371-04.0002.0553 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
678 | PT372-04.0003.0566 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
679 | PT373-15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
680 | 15.0123.0912_GT | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
681 | PT374-03.2909.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
682 | PT375-03.2910.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm – thân xương hàm dưới | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
683 | PT376-03.2907.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
684 | PT377-15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
685 | 15.0112.0970_GT | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
686 | PT378-16.0263.1064 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
687 | PT380-28.0187.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
688 | PT381-10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
689 | PT382-28.0190.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
690 | PT383-28.0439.1064 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
691 | PT384-10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
692 | PT386-03.3625.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
693 | 03.3625.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
694 | 10.1056.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
695 | PT387-10.1056.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
696 | PT388-10.1058.0565 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
697 | 10.1058.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
698 | 03.3695.0571_GT | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
699 | PT389-03.3695.0571 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
700 | PT390-10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
701 | PT392-10.0946.0538 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
702 | PT394-03.3769.0538 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
703 | PT395-03.3698.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
704 | PT396-05.0057.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
705 | PT397-10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
706 | PT399-10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
707 | PT401-10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
708 | PT403-05.0056.0535 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
709 | PT404-10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
710 | PT406-10.0853.0552 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
711 | PT407-03.3708.0552 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
712 | PT323-10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
713 | PT408-10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
714 | PT409-11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
715 | 11.0069.1137_GT | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
716 | 11.0068.1137_GT | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
717 | PT410-11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
718 | PT411-10.1068.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
719 | PT412-10.1064.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
720 | PT414-10.1063.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
721 | PT415-10.1069.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
722 | PT416-10.1072.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
723 | PT417-10.0056.0566 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
724 | PT418-10.0056.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
725 | PT419-03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
726 | 03.3264.0411_GT | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
727 | PT420-03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
728 | PT421-03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
729 | 03.3763.0559_GT | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
730 | 03.3716.0550_GT | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
731 | PT422-03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
732 | PT423-03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
733 | 03.3666.0550_GT | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
734 | 28.0024.1135_GT | phẫu thuật dãn da cấp tính vùng da đầu | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
735 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
736 | PT425-10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
737 | PT426-10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
738 | 10.0948.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
739 | PT427-04.0005.0543 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Lần | 18,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
740 | PT428-10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
741 | 10.0949.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
742 | 28.0021.1135_GT | Phẫu thuật đặt túi dãn da vùng da đầu | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
743 | PT429-28.0021.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
744 | PT430-10.1096.0370 | Phẫu thuật dị vật ống sống | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
745 | 10.1096.0370_GT | Phẫu thuật dị vật ống sống | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
746 | PT431-03.3782.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
747 | PT432-03.3780.0537 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
748 | PT433-03.3784.0556 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
749 | PT434-10.0843.0550 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
750 | 10.0843.0550_GT | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
751 | PT435-03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
752 | PT436-10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
753 | PT437-16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 21,000,000 – 25,000,000 | Phẩu thuật | |
754 | PT438-03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 21,000,000 – 25,000,000 | Phẩu thuật | |
755 | PT439-16.0264.1072 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
756 | PT440-03.2009.1072 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
757 | PT441-03.2011.1074 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
758 | PT442-16.0266.1074 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
759 | PT443-10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
760 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
761 | 10.0886.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
762 | PT444-10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
763 | PT446-10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
764 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
765 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
766 | PT447-10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
767 | PT448-16.0251.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
768 | PT449-16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
769 | PT450-16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
770 | PT451-16.0249.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
771 | PT452-16.0250.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
772 | PT453-16.0253.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
773 | PT454-16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
774 | PT455-16.0242.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
775 | PT456-16.0243.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
776 | PT457-16.0244.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
777 | PT458-16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
778 | PT459-16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
779 | PT460-16.0279.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
780 | PT461-16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
781 | PT462-16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
782 | PT463-03.1981.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
783 | PT464-03.1982.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
784 | PT465-03.1984.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
785 | PT466-03.1985.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 12,600,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
786 | PT467-28.0209.1136 | Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
787 | 28.0209.1136_GT | Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
788 | PT468-10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
789 | PT470-10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
790 | PT472-10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
791 | PT474-03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
792 | PT475-10.0831.0556 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
793 | PT477-10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
794 | PT479-03.3715.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
795 | PT480-03.3714.0556 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
796 | PT481-03.3783.0575 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
797 | PT482-10.0852.0556 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
798 | PT484-10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
799 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
800 | 10.0881.0559_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
801 | PT486-10.0881.0559 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
802 | PT487-03.3713.0543 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
803 | PT488-10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
804 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
805 | 03.3645.0550_GT | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
806 | PT489-03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
807 | PT490-03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
808 | 03.3661.0548_GT | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
809 | 10.0169.0401_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
810 | PT491-10.0169.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
811 | PT492-10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
812 | 10.0170.0401_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
813 | PT493-10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 16,100,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
814 | PT494-28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
815 | PT495-28.0324.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
816 | PT496-28.0323.1126 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
817 | 28.0323.1126_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
818 | PT497-10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
819 | PT498-28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
820 | PT499-28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
821 | PT500-10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
822 | 10.0847.0551_GT | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
823 | 10.0037.0571_GT | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
824 | PT502-10.0037.0571 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
825 | PT503-03.3667.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
826 | PT504-03.3671.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
827 | 03.3671.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
828 | 03.3667.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
829 | 03.3672.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
830 | PT505-03.3672.0551 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
831 | PT506-28.0029.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
832 | 28.0029.0384_GT | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
833 | 28.0026.0384_GT | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
834 | PT507-28.0026.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
835 | PT508-28.0028.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
836 | 28.0028.0384_GT | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
837 | 28.0027.0384_GT | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
838 | PT509-28.0027.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
839 | PT510-10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
840 | PT511-10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
841 | 10.0958.0549_GT | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
842 | PT512-03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
843 | PT513-03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
844 | PT514-03.3737.0557 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
845 | PT515-10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
846 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
847 | 03.3753.0550_GT | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
848 | PT516-03.3753.0550 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
849 | PT517-03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
850 | 03.3752.0550_GT | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
851 | 03.3670.0550_GT | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
852 | PT518-03.3670.0550 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
853 | PT519-03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
854 | PT520-03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
855 | PT521-28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
856 | PT522-03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
857 | PT523-03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
858 | 03.3686.0571_GT | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
859 | PT524-03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
860 | PT525-03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
861 | PT526-10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
862 | PT527-10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
863 | PT528-10.0933.0552 | Phẫu thuật ghép chi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
864 | PT529-11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- Krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
865 | 11.0063.1142_GT | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- Krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
866 | 11.0061.1142_GT | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- Krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
867 | PT530-11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- Krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
868 | PT531-28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
869 | 28.0316.1126_GT | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
870 | 28.0315.1126_GT | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
871 | PT532-28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
872 | PT533-28.0025.1134 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
873 | 28.0025.1134_GT | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
874 | 28.0030.1134_GT | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
875 | PT534-03.2002.1057 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 6,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
876 | PT535-10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
877 | 10.0968.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
878 | PT536-03.2003.1056 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
879 | PT537-28.0205.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
880 | 28.0205.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
881 | PT538-16.0314.1055 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
882 | PT539-03.2005.1055 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 9,500,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
883 | PT540-03.3896.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
884 | PT541-10.1100.0369 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
885 | 10.1100.0369_GT | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
886 | 10.1048.0369_GT | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
887 | PT542-10.1048.0369 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
888 | PT543-10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
889 | PT544-10.1042.0581 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
890 | PT546-10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
891 | PT547-10.1107.0369 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
892 | 10.1107.0369_GT | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
893 | PT424-28.0024.1135 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
894 | PT548-10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
895 | 10.0974.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
896 | 10.0973.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
897 | PT550-10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
898 | PT552-10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
899 | 10.0951.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
900 | 10.0975.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
901 | PT553-10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
902 | PT555-10.0175.0581 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
903 | PT556-03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 21,000,000 – 25,000,000 | Phẩu thuật | |
904 | PT557-10.0935.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 21,000,000 – 25,000,000 | Phẩu thuật | |
905 | PT558-10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
906 | PT559-10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
907 | 10.0906.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
908 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
909 | PT560-10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
910 | PT561-03.3641.0567 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
911 | PT562-03.3642.0567 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
912 | PT563-03.3718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
913 | PT564-03.1976.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
914 | PT565-03.1980.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
915 | PT566-03.1977.1067 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
916 | PT567-03.3717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
917 | PT568-03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
918 | PT571-03.2019.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
919 | PT572-03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
920 | PT573-10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
921 | PT574-10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
922 | 10.0904.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
923 | PT575-10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
924 | PT576-10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
925 | PT577-10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
926 | PT578-10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
927 | PT324-10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
928 | PT579-10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
929 | PT580-10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
930 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
931 | PT581-10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
932 | PT582-10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
933 | PT583-10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
934 | PT584-10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
935 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
936 | PT585-10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
937 | PT586-10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
938 | PT587-10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
939 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
940 | PT588-10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
941 | PT589-10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
942 | PT590-10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
943 | PT591-10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
944 | PT592-03.3656.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
945 | PT593-10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
946 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
947 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
948 | PT594-10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
949 | PT595-10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
950 | PT596-15.0124.0951 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
951 | 15.0124.0951_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
952 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
953 | PT597-28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
954 | PT598-28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
955 | PT325-11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
956 | PT599-03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
957 | 03.3777.0571_GT | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
958 | 11.0076.1143_GT | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
959 | PT600-11.0076.1143 | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
960 | PT601-03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
961 | PT602-03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
962 | PT603-10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
963 | PT604-10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
964 | PT605-10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
965 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
966 | PT606-10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
967 | PT607-10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
968 | PT326-10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
969 | PT608-10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
970 | PT609-10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
971 | PT610-10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
972 | PT611-10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
973 | PT612-10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
974 | PT613-10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
975 | PT614-10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
976 | PT615-10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
977 | PT616-10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
978 | PT617-10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
979 | PT618-10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
980 | PT619-10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
981 | PT620-10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
982 | PT621-10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
983 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
984 | PT622-10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
985 | PT623-10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
986 | PT624-10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
987 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
988 | PT625-10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
989 | PT626-10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
990 | PT627-10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
991 | PT628-10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
992 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
993 | PT629-10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
994 | PT630-10.0756.0556 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
995 | PT631-10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
996 | PT632-10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
997 | PT633-10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
998 | PT634-10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
999 | PT635-10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1000 | PT636-10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1001 | PT637-10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1002 | PT638-10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1003 | PT639-10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1004 | PT640-10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1005 | PT641-10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1006 | PT642-10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1007 | PT643-10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1008 | PT644-10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1009 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1010 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1011 | PT645-10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1012 | PT646-10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1013 | PT647-10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1014 | PT648-10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1015 | PT649-10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1016 | PT650-10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1017 | PT651-10.0758.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1018 | PT652-10.0760.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1019 | PT653-10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1020 | PT654-10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1021 | PT655-10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1022 | PT656-10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1023 | PT657-10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1024 | PT658-10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1025 | PT659-10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1026 | PT660-10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1027 | PT661-10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1028 | PT662-10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1029 | PT663-10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1030 | PT664-10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1031 | PT665-10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1032 | PT666-10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1033 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1034 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1035 | PT667-10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1036 | PT668-10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1037 | PT669-10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1038 | PT670-10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1039 | PT671-10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1040 | PT672-10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1041 | PT673-10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1042 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1043 | PT674-10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1044 | PT675-10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1045 | PT676-10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1046 | PT677-10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1047 | PT678-10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1048 | PT.10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1049 | PT679-10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1050 | 10.0755.0548_GT | Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1051 | PT680-10.0755.0548 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1052 | PT681-10.0754.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1053 | PT682-10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1054 | PT683-10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1055 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1056 | PT684-10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1057 | PT685-03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1058 | PT686-10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1059 | 10.0849.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1060 | 10.0846.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1061 | PT687-10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1062 | PT688-10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1063 | 10.0950.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1064 | 10.0845.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1065 | PT689-10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1066 | PT690-03.3719.0555 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1067 | PT691-10.0854.0535 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1068 | PT692-10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1069 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1070 | 10.0956.0551_GT | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1071 | PT693-10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1072 | PT694-10.0938.0540 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1073 | PT695-10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1074 | 10.0967.0558_GT | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1075 | 03.2064.1079_GT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1076 | PT696-03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1077 | PT697-10.1060.0369 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1078 | 10.1060.0369_GT | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1079 | 10.1091.0570_GT | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1080 | PT698-10.1091.0570 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1081 | PT699-10.1046.0566 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1082 | PT701-10.1080.0570 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1083 | 10.1080.0570_GT | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1084 | 10.1081.0564_GT | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1085 | PT702-10.1081.0564 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1086 | PT703-10.1079.0570 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1087 | 10.1079.0570_GT | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1088 | 10.0774.0559_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1089 | PT704-10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1090 | PT705-10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1091 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1092 | 28.0281.1126_GT | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1093 | PT707-28.0281.1126 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1094 | PT708-28.0282.1136 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1095 | 28.0282.1136_GT | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1096 | 28.0284.1136_GT | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1097 | PT709-28.0284.1136 | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1098 | PT710-28.0283.1136 | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1099 | 28.0283.1136_GT | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1100 | 10.1097.0370_GT | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1101 | PT711-10.1097.0370 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1102 | PT713-10.1096.0370 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1103 | PT714-10.1053.0369 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1104 | 10.1053.0369_GT | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1105 | PT715-03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1106 | PT716-03.1997.1064 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1107 | PTNANGNGUC | Phẫu thuật nâng ngực | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
1108 | 03.2240.0914_GT | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
1109 | PT717-03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
1110 | PT718-15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
1111 | PT719-10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1112 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1113 | 04.0024.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1114 | PT721-04.0024.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1115 | PT722-04.0016.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1116 | 04.0016.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1117 | 04.0020.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1118 | PT723-04.0020.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1119 | PT724-04.0023.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1120 | 04.0023.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1121 | 04.0022.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1122 | PT725-04.0022.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1123 | PT726-04.0015.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1124 | 04.0015.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1125 | 04.0013.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1126 | PT727-04.0013.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1127 | PT728-04.0014.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1128 | 04.0014.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1129 | 04.0038.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1130 | PT729-04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1131 | PT730-04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1132 | 04.0027.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1133 | 04.0026.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1134 | PT731-04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1135 | PT732-04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1136 | 04.0018.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1137 | 04.0017.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1138 | PT733-04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1139 | PT734-04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1140 | 04.0021.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1141 | 04.0019.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1142 | PT735-04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1143 | PT736-04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1144 | 04.0025.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1145 | 10.0963.0559_GT | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1146 | PT737-10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1147 | PT738-10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1148 | 10.0964.0559_GT | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1149 | 15.0111.0970_GT | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1150 | PT739-15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1151 | PT740-27.0446.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1152 | PT741-27.0460.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1153 | PT742-27.0458.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1154 | PT743-27.0451.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1155 | PT744-27.0463.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1156 | PT745-27.0461.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1157 | PT746-27.0456.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1158 | PT747-15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1159 | 15.0113.0970_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1160 | PT748-27.0486.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1161 | PT749-27.0452.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1162 | PT750-27.0453.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1163 | PT751-27.0484.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1164 | PT752-27.0479.0542 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1165 | PT753-27.0472.0542 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1166 | PT754-27.0440.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1167 | PT755-27.0439.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1168 | PT756-27.0459.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1169 | PT757-27.0442.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1170 | PT758-27.0444.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1171 | PT759-27.0447.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1172 | PT760-27.0449.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1173 | PT761-27.0454.1196 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1174 | PT762-27.0480.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1175 | PT763-27.0445.0542 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1176 | PT764-27.0465.0541 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1177 | PT765-27.0455.1196 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1178 | PT766-27.0481.0541 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1179 | PT767-27.0482.0541 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1180 | PT768-27.0483.0541 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1181 | PT769-27.0448.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1182 | PT770-27.0441.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1183 | PT771-27.0462.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1184 | PT772-27.0464.0541 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1185 | PT773-27.0470.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1186 | PT774-27.0476.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1187 | PT775-27.0477.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1188 | PT776-27.0466.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1189 | PT777-27.0468.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1190 | PT778-27.0474.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1191 | PT779-27.0475.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1192 | PT780-27.0471.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1193 | PT781-27.0443.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1194 | PT782-27.0478.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1195 | PT783-27.0469.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1196 | PT784-27.0438.0541 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 11,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1197 | PT785-10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1198 | 10.0966.0572_GT | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1199 | PT786-10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1200 | PT787-12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1201 | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1202 | PT788-10.0829.0582 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1203 | PT790-03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1204 | PT791-16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1205 | PT792-10.0984.1091 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1206 | PT793-10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1207 | PT794-10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1208 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1209 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1210 | PT796-10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1211 | PT797-28.0364.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1212 | PT798-28.0365.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1213 | PT799-28.0363.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1214 | PT800-28.0201.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1215 | PT801-28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1216 | PT802-10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1217 | PT803-10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1218 | PT805-26.0036.0573 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1219 | PT806-10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1220 | 10.0826.0559_GT | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1221 | 10.0824.0559_GT | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1222 | PT808-10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1223 | PT810-15.0327.0982 | Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1224 | PT811-28.0347.0552 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1225 | PT812-28.0348.0552 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1226 | PT813-03.2952.1136 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1227 | 03.2952.1136_GT | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1228 | 03.2953.1137_GT | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1229 | PT814-03.2953.1137 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1230 | PT328-10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1231 | PT816-03.2903.0384 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1232 | PT817-28.0031.0384 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1233 | 03.2903.0384_GT | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1234 | 28.0031.0384_GT | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1235 | PT818-03.2198.0982 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1236 | PT819-03.3700.0550 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1237 | 03.3700.0550_GT | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1238 | PT821-10.0936.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1239 | PT822-10.0715.0543 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1240 | PT823-28.0126.1086 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1241 | PT824-28.0125.1087 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1242 | PT825-28.0397.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1243 | PT826-28.0393.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1244 | PT827-28.0396.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1245 | PT828-28.0392.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1246 | PT829-28.0394.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1247 | PT830-28.0390.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1248 | PT831-28.0395.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1249 | PT832-28.0391.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1250 | PT833-03.2013.1077 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1251 | PT834-28.0320.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1252 | PT835-28.0318.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1253 | PT836-28.0319.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1254 | PT837-28.0317.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1255 | PT838-10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1256 | PT839-28.0155.1136 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1257 | 28.0155.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1258 | 10.0928.0550_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1259 | PT840-10.0928.0550 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1260 | PT841-10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1261 | 10.0850.0575_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1262 | 10.0851.0571_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1263 | PT843-10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1264 | PT844-03.2904.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1265 | PT845-03.2905.0561 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1266 | PT846-28.0143.1136 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1267 | 28.0143.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1268 | PT847-03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1269 | PT848-03.2925.1087 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1270 | PT849-03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1271 | 03.2212.0912_GT | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1272 | 15.0320.0985_GT | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1273 | PT850-15.0320.0985 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1274 | PT851-10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1275 | 10.0818.0559_GT | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1276 | PT852-15.0328.0982 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1277 | PT853-03.2932.1136 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1278 | 03.2932.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1279 | 03.2933.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1280 | PT854-03.2933.1136 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1281 | PT855-10.1106.0582 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1282 | PT820-03.2236.1085 | Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1283 | PT856-28.0017.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1284 | 28.0017.1136_GT | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1285 | 28.0023.1135_GT | Phẫu thuật tạo vạt dãn da vùng da đầu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1286 | PT857-28.0023.1135 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1287 | PTTM.Mat | Phẫu thuật thẩm mỹ cắt mí mắt | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1288 | PT858-10.1103.0582 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1289 | PT859-10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1290 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1291 | PT860-10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1292 | PT861-10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1293 | 10.0716.0551_GT | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1294 | PT862-10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1295 | PT863-10.1044.0581 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1296 | PT865-10.1082.0567 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1297 | PT866-10.0844.0581 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1298 | PT867-10.0927.0544 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1299 | PT868-10.0930.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1300 | PT869-10.0714.0536 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1301 | 10.0714.0536_GT | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1302 | PT870-03.3751.0540 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1303 | PT871-10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1304 | PT872-03.3079.0570 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1305 | 03.3079.0570_GT | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1306 | 15.0110.0970_GT | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1307 | PT873-15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1308 | PT874-10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1309 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1310 | 03.3722.0548_GT | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1311 | PT875-03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1312 | PT876-10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1313 | 10.0748.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1314 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1315 | PT877-10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1316 | PT878-10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1317 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1318 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1319 | PT879-10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1320 | PT880-10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1321 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1322 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1323 | PT881-10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1324 | PT882-10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1325 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1326 | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1327 | PT883-10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1328 | PT884-10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1329 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1330 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1331 | PT885-10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1332 | PT886-10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1333 | 10.0752.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1334 | PT887-10.0898.0537 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1335 | PT889-10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1336 | PT891-03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1337 | PT892-03.3748.0550 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1338 | 03.3748.0550_GT | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1339 | PT893-03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1340 | PT894-10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1341 | PT895-03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1342 | 03.3669.0548_GT | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1343 | 03.3750.0550_GT | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1344 | PT896-03.3750.0550 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1345 | PT897-10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1346 | 10.0972.0407_GT | Phẫu thuật U máu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1347 | PT898-10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1348 | PT899-10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
1349 | PT900-10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
1350 | PT901-03.2764.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1351 | PT902-03.2754.0345 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1352 | PT903-10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1353 | 10.0962.0574_GT | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1354 | 10.0961.0575_GT | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1355 | PT904-10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1356 | PT905-10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1357 | PT907-10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1358 | PT909-10.1099.0376 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1359 | 10.1099.0376_GT | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Lần | 12,000,000 – 18,000,000 | Phẩu thuật | |
1360 | PT910-12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1361 | PT911-10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1362 | PT912-10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1363 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1364 | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1365 | PT913-03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1366 | PT914-10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1367 | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1368 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1369 | PT915-10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1370 | PT916-10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1371 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1372 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1373 | PT917-10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1374 | PT918-10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1375 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1376 | PT327-28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1377 | PT919-10.0003.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1378 | 10.0003.0386_GT | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1379 | 03.3070.0386_GT | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1380 | PT920-03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1381 | PT921-10.1094.0374 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1382 | PT922-10.1095.0567 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1383 | PT924-26.0044.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1384 | PT925-26.0043.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1385 | PT926-26.0042.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1386 | PT927-26.0041.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1387 | PT928-26.0045.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1388 | PT929-26.0039.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1389 | PT930-26.0040.0552 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1390 | PT931-03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1391 | 03.3813.0551_GT | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 6,500,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1392 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1393 | PT932-10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1394 | PT934-03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1395 | 03.3776.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1396 | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1397 | PT935-03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1398 | PT936-03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1399 | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1400 | 03.3741.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1401 | PT937-03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1402 | PT938-03.3729.0571 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1403 | 03.3729.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1404 | 10.0029.0383_GT | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1405 | 03.3067.0383_GT | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1406 | PT939-03.3067.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1407 | PT941-10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1408 | 10.0982.0551_GT | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1409 | PT943-03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1410 | PT944-03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1411 | 03.3742.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1412 | 10.0902.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1413 | PT945-10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1414 | PT946-10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1415 | 10.0944.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1416 | 10.0901.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1417 | PT947-10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1418 | PT948-10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1419 | 10.0900.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1420 | 10.0945.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1421 | PT949-10.0945.0550 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1422 | PT950-10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1423 | 10.0903.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1424 | 10.0001.0577_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1425 | PT951-10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1426 | PT952-10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1427 | 10.0013.0386_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1428 | PT569-03.2028.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1429 | PT570-03.2029.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1430 | PT379-28.0188.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1431 | PT953-26.0032.0578 | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1432 | PT954-03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1433 | PT955-03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1434 | PT956-10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1435 | PT957-03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1436 | PT958-11.0113.1137 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1437 | 11.0113.1137_GT | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1438 | 10.0841.0559_GT | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1439 | PT959-10.0841.0559 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1440 | PT960-03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1441 | PT961-03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1442 | PT962-03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1443 | PT963-03.3746.0540 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1444 | PT964-28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1445 | 28.0016.1136_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1446 | 10.1055.0565_GT | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1447 | PT965-10.1055.0565 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1448 | 10.1085.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1449 | 10.1084.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1450 | PT966-10.1084.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1451 | PT967-10.1085.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1452 | PT969-10.1083.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1453 | 10.1083.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1454 | 03.3882.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1455 | PT971-03.3882.0568 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1456 | PT972-10.0848.0581 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | Lần | 14,000,000 – 20,000,000 | Phẩu thuật | |
1457 | Shunt A-V | Tạo Shunt A-V | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
1458 | PT973-03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1459 | PT974-03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1460 | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1461 | PT975-03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1462 | PT976-11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1463 | 11.0074.0534_GT | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1464 | PT977-03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1465 | PT978-12.0332.1189 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1466 | PT979-03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1467 | 03.3683.0534_GT | Tháo khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1468 | 12.0327.0534_GT | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1469 | 03.2746.0534_GT | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1470 | PT980-03.2746.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1471 | PT981-12.0327.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1472 | PT982-03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1473 | 03.3755.0534_GT | Tháo khớp gối | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1474 | 03.2750.0534_GT | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1475 | 12.0333.0551_GT | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1476 | PT983-12.0333.0551 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1477 | PT984-03.2750.0534 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1478 | PT985-03.3723.0534 | Tháo khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1479 | 03.3723.0534_GT | Tháo khớp háng | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1480 | 12.0334.0534_GT | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1481 | PT986-12.0334.0534 | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1482 | PT987-03.2747.0534 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1483 | 03.2747.0534_GT | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1484 | 03.3681.0534_GT | Tháo khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1485 | PT988-03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1486 | PT989-12.0329.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1487 | PT990-03.2745.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1488 | 03.2745.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1489 | 12.0329.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1490 | PT991-03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1491 | PT992-03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1492 | 03.3648.0534_GT | Tháo khớp vai | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1493 | 03.2743.1185_GT | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1494 | PT993-03.2743.1185 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1495 | PT994-12.0330.1185 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1496 | 12.0330.1185_GT | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1497 | KCĐ.10.0934.0563 | Tháo khung cố định | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1498 | PT995-03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1499 | PT996-12.0331.1189 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1500 | PT997-10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1501 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1502 | PT998-10.0897.0543 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 10,000,000 – 15,000,000 | Phẩu thuật | |
1503 | DV.Tri | Trĩ ngoại | Lần | 5,500,000 – 10,000,000 | Phẩu thuật | |
1504 | PT999-03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1505 | 03.3807.0574_GT | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1506 | 03.3824.0575_GT | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1507 | PTVDD-03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | Lần | 8,000,000 – 12,000,000 | Phẩu thuật | |
1508 | PTVTPM-03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 2,500,000 – 4,500,000 | Phẩu thuật | |
1509 | PTVTPT-03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1510 | 03.3346.0663_GT | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,500,000 – 8,000,000 | Phẩu thuật | |
1511 | SSYT.20 | Săn sóc y tế | Ngày | 100,000 | Săn sóc y tế | |
1512 | SSYT.20.ĐB | Săn sóc y tế đặc biệt | Ngày | 100,000 | Săn sóc y tế | |
1513 | TT001-10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1514 | TT002-03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1515 | TT003-03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1516 | TT004-28.0022.0324 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1517 | TT005-01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1518 | TT006-10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1519 | TT009-15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1520 | TT010-03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1521 | TT011-01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1522 | TT012-03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1523 | TT013-03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1524 | TT014-03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1525 | TT015-03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1526 | TT016-03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1527 | TT017-03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | Lần | 400,000 | Thủ thuật | |
1528 | TT018-11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | Lần | 400,000 | Thủ thuật | |
1529 | TT019-03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1530 | TT020-15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1531 | TT021-03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1532 | TT022-03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1533 | TT023-03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1534 | TT024-03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1535 | TT025-03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1536 | TT026-01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1537 | TT027-02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1538 | TT028-02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1539 | TT029-03.0146.0083 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1540 | TT030-03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1541 | TT031-15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1542 | TT032-02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1543 | TT033-02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1544 | TT034-02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1545 | TT035-02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1546 | TT036-02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1547 | TT037-02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1548 | TT038-02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1549 | TT039-02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1550 | TT040-02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1551 | TT041-03.2809.0091 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1552 | TT042-03.2809.0092 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1553 | TT043-03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1554 | TT044-03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1555 | TT045-03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1556 | TT046-02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1557 | TT047-02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1558 | TT048-03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1559 | TT049-01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1560 | TT050-16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1561 | TT051-03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1562 | TT052-03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1563 | TT053-01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1564 | TT054-03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1565 | TT055-01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1566 | TT056-11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1567 | TT057-03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1568 | TT058-11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1569 | DV.NEPBOT | Đặt nẹp bột | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1570 | TT060-01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1571 | TT061-03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1572 | TT062-03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1573 | TT063-02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1574 | TT064-01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1575 | TT065-01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1576 | TT066-01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1577 | TT067-02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1578 | TT068-02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1579 | TT069-03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1580 | TT070-03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1581 | 08.0005.0230 | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 80,000 | Thủ thuật | |
1582 | TT072-17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 80,000 | Thủ thuật | |
1583 | TT073-17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Lần | 80,000 | Thủ thuật | |
1584 | TT074-17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1585 | TT075-17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1586 | TT076-17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1587 | TT077-17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1588 | TT078-17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1589 | TT079-17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1590 | TT080-17.0024.0272 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 80,000 | Thủ thuật | |
1591 | TT081-17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1592 | TT082-17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1593 | TT083-17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1594 | TT084-17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1595 | TT085-17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 80,000 | Thủ thuật | |
1596 | TT086-17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1597 | TT087-17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1598 | TT088-17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1599 | TT089-17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1600 | TT090-17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1601 | TT091-05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1602 | TT071-03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1603 | TT092-03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1604 | TT093-02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 2,500,000 | Thủ thuật | |
1605 | TT094-02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 2,500,000 | Thủ thuật | |
1606 | TT095-02.0132.0274 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 2,500,000 | Thủ thuật | |
1607 | TT096-05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1608 | TT097-03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1609 | TT098-03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1610 | TT099-03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1611 | TT100-05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1612 | TT101-03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1613 | TT102-03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Lần | 400,000 | Thủ thuật | |
1614 | TT103-03.3008.0333 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | Lần | 400,000 | Thủ thuật | |
1615 | TT104-03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1616 | TT105-05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1617 | TT106-05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1618 | TT107-03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1619 | TT108-03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1620 | TT109-17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1621 | TT110-03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1622 | TT111-09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 699,000 | Thủ thuật | |
1623 | TT113-11.0057.1159 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1624 | TT112-11.0058.1133 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1625 | TT114-03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1626 | TT115-01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1627 | TT116-02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1628 | TT117-02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1629 | TT118-02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1630 | TT119-02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1631 | TT120-02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1632 | TT121-02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1633 | TT122-02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1634 | TT123-02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1635 | TT124-02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1636 | TT125-02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1637 | TT126-02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1638 | TT127-03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1639 | TT128-03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 400,000 | Thủ thuật | |
1640 | TT129-01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1641 | TT130-02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1642 | TT131-02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1643 | TT132-02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1644 | TT133-02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1645 | TT134-15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1646 | TT135-11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1647 | TT137-03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1648 | TT138-15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1649 | TT139-03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1650 | TT140-03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm ( Tổn thương sâu) | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1651 | TT.03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm( Tổn thương nông) | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1652 | TT141-03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1653 | TT142-03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1654 | TT143-01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1655 | TT144-02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1656 | TT145-17.0138.0523 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 900,000 | Thủ thuật | |
1657 | TT148-17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1658 | TT149-17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1659 | TT150-17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1660 | TT151-17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1661 | TT152-17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1662 | TT153-17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1663 | TT154-17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1664 | TT155-17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1665 | TT156-17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1666 | TT157-17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1667 | TT158-17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1668 | TT159-17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1669 | TT160-17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1670 | TT161-17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1671 | TT162-17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1672 | TT163-17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1673 | TT164-17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1674 | TT165-17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1675 | TT166-15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1676 | TT167-03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1677 | TT168-03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1678 | TT169-15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1679 | TT170-15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1680 | TT171-15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1681 | TT172-15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1682 | TT173-03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1683 | TT174-03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 500,000 | Thủ thuật | |
1684 | TT175-10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1685 | TT176-16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1686 | TT177-16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 2,500,000 | Thủ thuật | |
1687 | TT178-03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 2,500,000 | Thủ thuật | |
1688 | TT179-10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1689 | TT180-10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1690 | TT181-10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1691 | TT182-10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1692 | TT183-10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1693 | TT184-10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1694 | TT185-10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1695 | TT186-10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1696 | TT187-10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1697 | TT188-10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1698 | TT189-10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1699 | TT190-10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1700 | TT191-10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1701 | TT192-10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1702 | TT193-10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1703 | TT194-10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1704 | TT195-10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1705 | TT196-10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1706 | TT197-10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1707 | TT198-10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1708 | TT199-10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1709 | TT200-10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1710 | TT201-10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1711 | TT202-10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1712 | TT203-10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1713 | TT204-10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1714 | TT205-10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 1,200,000 | Thủ thuật | |
1715 | TT206-10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1716 | TT207-10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1717 | TT209-10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1718 | TT210-03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1719 | TT211-10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1720 | TT213-10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1721 | TT214-10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1722 | TT215-10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1723 | TT216-10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1724 | TT217-10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 1,200,000 | Thủ thuật | |
1725 | TT218-10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 1,200,000 | Thủ thuật | |
1726 | TT219-10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1727 | TT221-10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1728 | TT222-10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1729 | TT223-10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1730 | TT224-10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1731 | NEPBOT | Nẹp bột | Lần | 150,000 | Thủ thuật | |
1732 | TT225-15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1733 | TT226-03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1734 | TT227-03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1735 | TT228-15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1736 | NKQ | Nội Khí Quản | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1737 | TT229-02.0367.0146 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Lần | 3,500,000 | Thủ thuật | |
1738 | TT230-02.0369.0185 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1739 | TT231-28.0030.1134 | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | Lần | 5,000,000 | Thủ thuật | |
1740 | TT232-28.0174.1076 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 4,200,000 | Thủ thuật | |
1741 | TT233-11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1742 | TT235-01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1743 | TT236-03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1744 | TT237-01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1745 | TT238-03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | 1,200,000 | Thủ thuật | |
1746 | BANGQUANG | SÚC RỬA BÀNG QUANG | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1747 | TT239-11.0097.2035 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1748 | TT240-17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1749 | TT241-17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1750 | TT242-17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1751 | TT243-17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1752 | TT244-17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1753 | TT245-17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1754 | TT246-17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1755 | TT247-17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1756 | TT248-17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1757 | TT249-17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1758 | TT250-17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1759 | TT251-17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1760 | TT252-17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1761 | TT253-17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1762 | TT254-17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 400,000 | Thủ thuật | |
1763 | TT255-17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1764 | TT256-17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1765 | TT257-17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1766 | TT258-17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1767 | TT259-17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1768 | TT260-17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1769 | TT261-17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1770 | TT262-17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1771 | TT263-17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1772 | TT264-17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1773 | TT265-17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1774 | TT266-17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1775 | TT267-17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1776 | TT268-17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1777 | TT269-17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1778 | TT270-17.0063.0268 | Tập với thang tường | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1779 | TT271-17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1780 | TTC | Tê tại chổ | Lần | 150,000 | Thủ thuật | |
1781 | TTM | Tê Tỉnh Mạch | Lần | 350,000 | Thủ thuật | |
1782 | TTS | Tê Tủy Sống | Lần | 500,000 | Thủ thuật | |
1783 | TT272-03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1784 | TT273-03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1785 | TT.CatBot | Tháo bột | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1786 | TB.ThayBang | Thay băng | Lần | 70,000 | Thủ thuật | |
1787 | TT274-11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1788 | TT275-11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1789 | TT276-11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1790 | TT277-11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1791 | TT278-11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1792 | TT279-11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1793 | TT280-01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1794 | TT281-03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1795 | TT282-02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1796 | TT283-01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1797 | TD.ACLASTA | Theo dõi truyền ACLASTA tại giường | Lần | 1,800,000 | Thủ thuật | |
1798 | TT284-03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1799 | TT285-01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1800 | TT286-01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 700,000 | Thủ thuật | |
1801 | TT287-03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1802 | TT288-22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1803 | TT.13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 450,000 | Thủ thuật | |
1804 | TT289-01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1805 | TT290-01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1806 | TT291-02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1807 | TT292-03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1808 | TT293-02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1809 | TT294-03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1810 | TT295-17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | 80,000 | Thủ thuật | |
1811 | TT296-03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1812 | TT297-17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Lần | 1,500,000 | Thủ thuật | |
1813 | TT298-03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1814 | TT299-03.2371.0214 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1815 | TT300-03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1816 | TT301-03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1817 | Tiemkhop | Tiêm dịch khớp ( Regenflex ) | Lần | 300,000 | Thủ thuật | |
1818 | TT302-03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1819 | TT303-02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1820 | TT304-02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1821 | TT305-02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1822 | TT306-02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1823 | TT307-02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1824 | TT308-02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1825 | TT309-02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1826 | TT310-02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1827 | TT311-02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1828 | TT312-02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1829 | TT313-02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1830 | TT314-02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1831 | TT315-02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1832 | TT316-02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1833 | TT317-02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1834 | TT318-02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1835 | TT319-02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1836 | TT320-02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1837 | TT321-02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1838 | TT322-02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1839 | TT323-02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1840 | TT324-02.0391.0213 | Tiêm khớp ức – sườn | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1841 | TT325-02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1842 | TT326-02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1843 | TT327-02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1844 | TT328-02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | 110,000 | Thủ thuật | |
1845 | TT329-02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | Thủ thuật | |
1846 | TT330-03.2453.1093 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | Lần | 1,000,000 | Thủ thuật | |
1847 | TT331-03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1848 | TT332-03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1849 | TieuPhau1 | Tiểu phẫu 1 | Lần | 1,200,000 | Thủ thuật | |
1850 | TP 2 | Tiểu phẫu 2 | Lần | 800,000 | Thủ thuật | |
1851 | TP3 | Tiểu phẫu 3 | Lần | 600,000 | Thủ thuật | |
1852 | NTKV | Trật khớp vai, Khớp khuỷu | Lần | 2,500,000 | Thủ thuật | |
1853 | TRM | Truyền máu | Lần | 60,000 | Thủ thuật | |
1854 | TT333-03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1855 | TT334-03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 400,000 | Thủ thuật | |
1856 | TT335-02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 50,000 | Thủ thuật | |
1857 | TT336-02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 100,000 | Thủ thuật | |
1858 | XĐKT | Xuyên đinh kéo tạ | Lần | 900,000 | Thủ thuật | |
1859 | 24.0108.1720.CPKhac | Các chi phí liên quan lấy mẫu | Lần | 100,000 | Khác | |
1860 | HTTDC | Hấp triệt trùng y dụng cụ mổ | Lần | 30,000 | Khác | |
1861 | HCSTPM | Hóa chất sát trùng phòng mổ | Lần | 30,000 | Khác | |
1862 | HSBA | Lưu HSBA + ép plastic giấy ra viện | Lần | 20,000 | Khác |