Chính sách giá & gói dịch vụ

Share!

Bệnh viện chấn thương chỉnh hình phẫu thuật tạo hình cung cấp chính xác giá điều trị theoh nhằm giúp bệnh nhân giảm thiểu chi phí và chủ động hơn trong các chi phí phẫu thuật.

Mỗi chương trình trọn gói đã được tính phí kỹ càng với mức giá cố định, bao gồm chi phí bác sĩ điều trị, y tá chăm sóc, toa thuốc cơ bản, các thủ tục cần thiết để phẫu thuật, gây mê, chi phí nằm viện với phòng đôi và các chi phí khác…

ExportDichVuDonGia

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
( Áp dụng từ ngày 14/01/2025)
ĐVT: Đồng
TT Mã 3465 Tên Dịch Vụ ĐVT Đơn giá
BHYT
 Đơn giá
VPHI
CẬN LÂM SÀN
1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 39,900                55,000
2 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252,300             300,000
3 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 252,300             300,000
4 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 49,300             140,000
5 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 16,000                25,000
6 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Lần 42,100                50,000
7 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 13,600                25,000
8 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 252,300             300,000
9 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Lần 252,300             300,000
10 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252,300             300,000
11 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 58,600             105,000
12 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 58,600             105,000
13 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Lần 215,800             300,000
14 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Lần 233,000             300,000
15 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Lần 49,300             105,000
16 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Lần 49,300             105,000
17 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 16,000                25,000
18 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường Lần 252,300             300,000
19 109GGT Định lượng GGT Lần 70,000                70,000
20 120Insu Định lượng Insulin Lần 0             200,000
21 149FCa Calci Máu Lần 85,000                85,000
22 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 58,600             105,000
23 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 58,600             105,000
24 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 58,600             105,000
25 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 58,600             105,000
26 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 58,600             105,000
27 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 58,600             105,000
28 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 58,600             105,000
29 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 58,600             105,000
30 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 58,600             105,000
31 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 89,300             140,000
32 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách Lần 89,300             140,000
33 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 89,300             140,000
34 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 89,300             140,000
35 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 252,300             300,000
36 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 58,600             140,000
37 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 58,600             105,000
38 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 252,300             300,000
39 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 252,300             260,000
40 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 252,300             300,000
41 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 252,300             300,000
42 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Lần 468,000             530,000
43 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 58,600             105,000
44 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 89,300             140,000
45 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 89,300             140,000
46 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần 58,600             105,000
47 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ( Thẳng) Lần 73,300                90,000
48 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (Nghiêng) Lần 73,300                90,000
49 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng ( Hàm Trên) Lần 73,300                90,000
50 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Hàm dưới) Lần 73,300                90,000
51 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 73,300                90,000
52 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 73,300                90,000
53 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
54 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 73,300                90,000
55 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần 105,300             160,000
56 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần 105,300             160,000
57 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 73,300                90,000
58 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 73,300                90,000
59 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 73,300                90,000
60 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 73,300                90,000
61 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Lần 73,300                90,000
62 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 73,300                90,000
63 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Lần 73,300                90,000
64 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 73,300                90,000
65 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 73,300                90,000
66 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 73,300                90,000
67 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 73,300                90,000
68 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 73,300                90,000
69 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
70 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 73,300                90,000
71 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 130,300             150,000
72 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 73,300                90,000
73 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
74 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
75 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 73,300                90,000
76 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
77 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 73,300                90,000
78 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 73,300                90,000
79 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
80 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 130,300             150,000
81 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 73,300                90,000
82 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
83 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai 2 bên thẳng Lần 73,300                90,000
84 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 105,300             160,000
85 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
86 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
87 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
88 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
89 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 73,300                90,000
90 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 73,300                90,000
91 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
92 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
93 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
94 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
95 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 73,300                90,000
96 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 73,300                90,000
97 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
98 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
99 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 73,300                90,000
100 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
101 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
102 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
103 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
104 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73,300                90,000
105 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 73,300                90,000
106 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 130,300             150,000
107 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 73,300                90,000
108 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 73,300                90,000
109 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 73,300                90,000
110 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 73,300                90,000
111 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 73,300                90,000
112 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 264,800             264,800
113 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 73,300                90,000
114 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú Lần 102,300             110,000
115 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần 73,300                90,000
116 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 73,300                90,000
117 18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 73,300                90,000
118 19.0192.0069 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA Lần 89,300             120,000
119 21.0014.1778 Điện tim thường Lần 39,900                50,000
120 211HBsAbL Định lượng Anti HBs Lần 170,000             170,000
121 218CMVIgM CMV IgM Lần 300,000             300,000
122 219CMVIgG CMV IgG Lần 300,000             300,000
123 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần 105,000             116,000
124 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 13,600                25,000
125 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 43,500                50,000
126 22.0125.1298 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) Lần 74,600             180,000
127 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 39,700                70,000
128 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) Lần 39,700                50,000
129 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 24,800                30,000
130 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 37,300                42,000
131 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 42,100                60,000
132 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 33,500                40,000
133 22.0352.1227 Điện di huyết sắc tố Lần 0             650,000
134 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 24,800                30,000
135 22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần 13,000                20,000
136 220HCVAb HCVAb Test nhanh Lần 120,000             120,000
137 220HCVAb HCVAb test nhanh Lần 120,000             120,000
138 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 22,400                30,000
139 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 22,400                30,000
140 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 22,400                90,000
141 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Lần 95,300             170,000
142 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 22,400                30,000
143 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 22,400                30,000
144 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp Lần 22,400                50,000
145 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần 22,400                50,000
146 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 22,400                50,000
147 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] Lần 13,400                50,000
148 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá Lần 16,800                40,000
149 23.0032.1468 Định lượng CA125 Lần 140,000             200,000
150 23.0034.1469 Định Lượng CA15-3 Lần 152,000             200,000
151 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 28,000                40,000
152 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) Lần 56,100             120,000
153 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 22,400                30,000
154 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần 30,200                60,000
155 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Lần 67,300             119,000
156 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) Lần 67,300             119,000
157 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 22,400                35,000
158 23.0076.1494 Định lượng Globulin Lần 22,400                35,000
159 23.0083.1523 Định lượng HbA1c Lần 105,300             200,000
160 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Lần 28,000                40,000
161 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) Lần 84,100             170,000
162 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần 28,000                40,000
163 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần Lần 22,400                35,000
164 23.0142.1557 RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 38,200                75,000
165 23.0147.1561 Định lượng FT3 (Tri iodothyronine) Lần 67,300             119,000
166 23.0148.1561 Định lượng FT4 (Thyroxine) Lần 67,300             119,000
167 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 28,000                40,000
168 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) Lần 61,700             112,000
169 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 22,400                30,000
170 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 28,600                40,000
171 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,800                35,000
172 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 74,200             100,000
173 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 261,000             300,000
174 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 74,200                80,000
175 24.0049.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 74,200             100,000
176 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần 78,300                90,000
177 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 171,100             200,000
178 24.0094.1623 ASLO Lần 43,100                60,000
179 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 58,600                98,000
180 24.0130.1645 HBeAg test nhanh Lần 65,200                80,000
181 24.0169.1616 HIV test nhanh Lần 58,600                60,000
182 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 142,500             200,000
183 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 35,100                40,000
184 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 261,000             300,000
185 291220HBVTD Định lượng HBV ADN virus Lần 1,050,000          1,050,000
186 303HAVIgM Định lượng HAV anti IgM Lần 240,000             240,000
187 304HAVIGG Định lượng HAV anti IGG Lần 240,000             240,000
188 332HCVAbElec Anti HCVAb (Định lượng ) Lần 300,000             300,000
189 809SYSPITP SyphilisTP(CMIA) Lần 250,000             250,000
190 9420CTSS Định lượng Cortisol máu (7-10h) Lần 0             210,000
191 9420CTST Định lượng Cortisol Máu (16-20h) Lần 0             210,000
192 DV.MRI Chụp MRI Lần 0          2,650,000
193 Ethanol Định lượng nồng độ cồn trong máu Lần 250,000             250,000
194 GPB Giải phẫu bệnh Lần 0             500,000
195 PCRLAO PCR LAO Lần 0             400,000
196 PUHH Xét nghiệm phản ứng hòa hợp (Hồng cầu khối 1 đơn vị) Lần 300,000             300,000
197 PUHHHCK Xét nghiệm phản ứng hòa hợp (Hồng cầu khối 2 Đơn vị) Lần 600,000             600,000
198 PUHHHT Phản ứng hóa hợp (HT) Lần 250,000             250,000
199 SALGL Sán lá gan lớn (Fasciola) Lần 300,000             300,000
200 Test.Thuthai Test HCG nước tiểu Lần 0                30,000
201 TESTGM Test Giang Mai Lần 120,000             120,000
202 TSTuber Test Tuberculosis (test lao) Lần 0                80,000
203 XN SOI PHÂN soi tươi phân Lần 0                50,000
204 XN.CK-MB Xét nghiệm CK – MB Lần 0             200,000
205 XN.Ðôngmáu Chức năng đông máu toàn bộ Lần 0             390,000
206 XN.Procalxitonin XN Procalxitonin Lần 0             450,000
207 XNTINHDICH Xét nghiệm tinh dịch đồ Lần 0             100,000
208 XN-Tr-Th Troponin T Highsensitive Lần 0             200,000
209 XNTYPROTHROMBIN,INR Xét nghiệm Tỷ Prothrombin ,INR Lần 0             150,000
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
210 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 685,500             800,000
211 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 532,400             600,000
212 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 532,400             600,000
213 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 40,300             600,000
214 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 14,100                50,000
215 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 248,500             300,000
216 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 600,500             800,000
217 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu (bao gồm cả canuyn) Lần 759,800             900,000
218 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy (bao gồm cả canuyn) Lần 759,800             900,000
219 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần 600,500             700,000
220 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263,700             300,000
221 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 27,500                50,000
222 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 625,000             700,000
223 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 58,400             600,000
224 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 532,500             600,000
225 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 101,800             800,000
226 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần 101,800             200,000
227 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần 126,900             600,000
228 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101,800             800,000
229 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152,000             200,000
230 01.0221.0211 Thụt tháo Lần 92,400             100,000
231 01.0222.0211 Thụt giữ Lần 92,400             100,000
232 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 92,400             800,000
233 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195,900             600,000
234 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần 153,700             600,000
235 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần 162,900             600,000
236 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 27,500                50,000
237 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263,700             300,000
238 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Lần 32,900                50,000
239 02.0132.0274 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) Lần 1,195,000  4,500,000-8,000,000
240 02.0133.0274 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 1,195,000  4,500,000-8,000,000
241 02.0139.0274 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 1,195,000  4,500,000-8,000,000
242 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 64,900             100,000
243 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần 101,800             800,000
244 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 153,700             600,000
245 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 153,700             600,000
246 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101,800             800,000
247 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 92,400             800,000
248 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 92,400             100,000
249 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần 92,400             100,000
250 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 126,700             600,000
251 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 126,700             600,000
252 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 126,700             600,000
253 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171,900             600,000
254 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171,900             600,000
255 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171,900             600,000
256 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171,900             600,000
257 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171,900             600,000
258 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần 129,600             600,000
259 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144,900             200,000
260 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng Lần 129,600             600,000
261 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần 129,600             200,000
262 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144,900             600,000
263 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần 129,600             600,000
264 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144,900             200,000
265 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần 129,600             200,000
266 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144,900             200,000
267 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai Lần 129,600             200,000
268 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144,900             600,000
269 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Lần 129,600             600,000
270 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144,900             600,000
271 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 116,000             600,000
272 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171,900             600,000
273 02.0367.0146 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 2,921,000  4,500,000-8,000,000
274 02.0369.0185 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) Lần 538,800             600,000
275 02.0381.0213 Tiêm khớp gối Lần 104,400             110,000
276 02.0382.0213 Tiêm khớp háng Lần 104,400             110,000
277 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân Lần 104,400             110,000
278 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 104,400             110,000
279 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay Lần 104,400             110,000
280 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 104,400             110,000
281 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 104,400             110,000
282 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 104,400             110,000
283 02.0389.0213 Tiêm khớp vai Lần 104,400             110,000
284 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn Lần 104,400             110,000
285 02.0391.0213 Tiêm khớp ức – sườn Lần 104,400             110,000
286 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 104,400             110,000
287 02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm Lần 104,400             110,000
288 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu Lần 96,200             110,000
289 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
290 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
291 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
292 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
293 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
294 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
295 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
296 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
297 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
298 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
299 02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
300 02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
301 02.0423.0214 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148,700             200,000
302 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 1,008,000  4,500,000-8,000,000
303 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 685,500             800,000
304 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy Lần 14,100                50,000
305 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 600,500             800,000
306 03.0078.0120 Mở khí quản Lần 759,800             900,000
307 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 153,700             600,000
308 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 150,000             600,000
309 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Lần 248,500             300,000
310 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) Lần 625,000             700,000
311 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần 625,000             700,000
312 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi Lần 153,700             600,000
313 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Lần 628,500             700,000
314 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 27,500                50,000
315 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 373,600             400,000
316 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263,700             300,000
317 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần 64,300             100,000
318 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 58,400             600,000
319 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 498,000             600,000
320 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 405,500             500,000
321 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Lần 318,700             400,000
322 03.0133.0210 Thông tiểu Lần 101,800             110,000
323 03.0146.0083 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Lần 126,900             600,000
324 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần 114,000             600,000
325 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101,800             800,000
326 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152,000             200,000
327 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92,400             800,000
328 03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần 92,400             100,000
329 03.1663.0769 Khâu da mi Lần 897,100  2,500,000-4,000,000
330 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813,600  2,500,000-4,000,000
331 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1,043,500  2,500,000-4,000,000
332 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Lần 40,300                50,000
333 03.1976.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,997,900  8,000,000 – 14,000,000
334 03.1977.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,997,900  8,000,000 – 14,000,000
335 03.1980.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân Lần 2,997,900  8,000,000 – 14,000,000
336 03.1981.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
337 03.1982.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
338 03.1984.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
339 03.1985.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
340 03.1997.1064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
341 03.2002.1057 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 5,661,200  12,000,000 – 18,000,000
342 03.2003.1056 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 4,561,200  8,000,000-12,000,000
343 03.2005.1055 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 2,888,600  8,000,000 – 12,000,000
344 03.2009.1072 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 4,324,300  8,000,000-12,000,000
345 03.2011.1074 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 4,508,900  8,000,000-12,000,000
346 03.2013.1077 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ Lần 4,489,800  8,000,000-12,000,000
347 03.2016.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm Lần 2,888,600  4,500,000-8,000,000
348 03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít Lần 2,897,900  4,500,000-8,000,000
349 03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,897,900  8,000,000 – 14,000,000
350 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,897,900  8,000,000 – 14,000,000
351 03.2028.1066 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép Lần 3,197,900  12,000,000-18,000,000
352 03.2029.1066 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,197,900  12,000,000-18,000,000
353 03.2031.1066 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) Lần 3,197,900  8,000,000 – 12,000,000
354 03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2,497,500  8,000,000 – 12,000,000
355 03.2044.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 3,078,100  8,000,000-12,000,000
356 03.2055.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,832,000  4,500,000-8,000,000
357 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1,832,000  4,500,000-8,000,000
358 03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2,897,900  4,500,000-8,000,000
359 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 4,733,900  8,000,000-12,000,000
360 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,856,600  8,000,000 – 12,000,000
361 03.2064.1079_GT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] Lần 2,293,500  8,000,000 – 12,000,000
362 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 110,800  4,500,000 – 8,000,000
363 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414,400  2,500,000-4,000,000
364 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 64,300             100,000
365 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 218,500  4,500,000-8,000,000
366 03.2120.0899 Làm thuốc tai Lần 22,000                50,000
367 03.2148.0912 Nâng (Nắn) xương chính mũi sau chấn thương gây mê Lần 2,804,100  4,500,000-8,000,000
368 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 139,000  2,500,000-4,000,000
369 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 139,000  2,500,000-4,000,000
370 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt Lần 89,400             100,000
371 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 22,000                50,000
372 03.2198.0982 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương Lần 6,258,000  12,000,000 – 18,000,000
373 03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Lần 2,804,100  8,000,000 – 12,000,000
374 03.2224.0946 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng Lần 9,076,600  12,000,000 – 18,000,000
375 03.2236.1085 Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu Lần 2,888,600  8,000,000 – 12,000,000
376 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần 852,900  4,500,000 – 8,000,000
377 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 354,200             600,000
378 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Lần 153,700             600,000
379 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 218,500             600,000
380 03.2357.0211 Thụt tháo phân Lần 92,400             100,000
381 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92,400             800,000
382 03.2367.0112 Chọc dịch khớp Lần 129,600             600,000
383 03.2371.0213 Tiêm chất nhờn vào khớp Lần 104,400             300,000
384 03.2371.0214 Tiêm chất nhờn vào khớp Lần 148,700             300,000
385 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp Lần 104,400             110,000
386 03.2372.0214 Tiêm corticoide vào khớp Lần 148,700             200,000
387 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 394,800             600,000
388 03.2383.0314 Test nội bì Lần 493,800             600,000
389 03.2387.0212 Tiêm trong da Lần 15,100                50,000
390 03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần 15,100                50,000
391 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần 15,100                50,000
392 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần 15,100                50,000
393 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 25,100                50,000
394 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm Lần 1,208,800  2,500,000-4,000,000
395 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,208,800  2,500,000-4,000,000
396 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm Lần 1,208,800  2,500,000-4,000,000
397 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. Lần 1,322,100  2,500,000-4,000,000
398 03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai Lần 4,944,000  2,500,000-4,000,000
399 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ Lần 2,928,100  2,500,000-4,000,000
400 03.2453.1093 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết Lần 869,100  2,500,000-4,000,000
401 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên Lần 1,208,800  4,500,000-8,000,000
402 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 771,000  2,500,000-4,000,000
403 03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 0  2,500,000-4,000,000
404 03.2508.1049 Cắtu vùng hàm mặt đơn giản Lần 2,928,100  4,500,000-8,000,000
405 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2,928,100  4,500,000-8,000,000
406 03.2515.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm Lần 3,228,100  4,500,000-8,000,000
407 03.2518.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 3,397,900  4,500,000-8,000,000
408 03.2521.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 4,944,000  8,000,000-12,000,000
409 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 3,078,100  4,500,000-8,000,000
410 03.2523.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4,944,000  8,000,000-12,000,000
411 03.2531.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3,397,900  4,500,000-8,000,000
412 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm Lần 2,928,100  4,500,000-8,000,000
413 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm Lần 3,228,100  4,500,000-8,000,000
414 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 2,928,100  4,500,000-8,000,000
415 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 3,037,000  4,500,000-8,000,000
416 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm Lần 3,397,900  4,500,000-8,000,000
417 03.2583.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên Lần 4,287,100  8,000,000-12,000,000
418 03.2584.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên Lần 4,287,100  8,000,000-12,000,000
419 03.2628.1059 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn Lần 3,237,000  4,500,000-8,000,000
420 03.2629.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm Lần 3,123,000  4,500,000-8,000,000
421 03.2629.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm Lần 2,247,000  4,500,000-8,000,000
422 03.2639.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
423 03.2639.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
424 03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm Lần 3,123,000  4,500,000-8,000,000
425 03.2640.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm Lần 2,247,000  4,500,000-8,000,000
426 03.2643.0558 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
427 03.2643.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
428 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính Lần 3,135,800  4,500,000-8,000,000
429 03.2735.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] Lần 2,595,700  4,500,000-8,000,000
430 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1,079,400  4,500,000-8,000,000
431 03.2737.1181 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Lần 8,570,200  12,000,000 – 18,000,000
432 03.2743.1185 Tháo khớp vai do ung thư chi trên Lần 7,770,200  12,000,000 – 18,000,000
433 03.2744.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
434 03.2744.0534_GT Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
435 03.2745.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
436 03.2745.0534_GT Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
437 03.2746.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
438 03.2746.0534_GT Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
439 03.2747.0534 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
440 03.2747.0534_GT Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
441 03.2748.0534 Căt cụt cẳng chân do ung thư Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
442 03.2748.0534_GT Căt cụt cẳng chân do ung thư Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
443 03.2749.0534 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
444 03.2749.0534_GT Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
445 03.2750.0534 Tháo khớp gối do ung thư Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
446 03.2750.0534_GT Tháo khớp gối do ung thư Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
447 03.2754.0345 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs Lần 4,070,500  12,000,000 – 18,000,000
448 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
449 03.2758.0558_GT Cắt u xương, sụn [gây tê] Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
450 03.2759.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
451 03.2759.0534_GT Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
452 03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
453 03.2764.0562 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da Lần 4,421,700  12,000,000 – 18,000,000
454 03.2809.0091 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Lần 549,900             700,000
455 03.2809.0092 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Lần 147,900             600,000
456 03.2903.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Lần 4,746,000  8,000,000-12,000,000
457 03.2904.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên Lần 6,221,700  12,000,000 – 18,000,000
458 03.2905.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên Lần 6,221,700  12,000,000 – 18,000,000
459 03.2907.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
460 03.2909.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
461 03.2910.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm – thân xương hàm dưới Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
462 03.2924.1086 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ Lần 2,988,600  8,000,000 – 12,000,000
463 03.2925.1087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần Lần 2,888,600  8,000,000 – 12,000,000
464 03.2932.1136 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
465 03.2933.1136 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
466 03.2952.1136 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
467 03.2953.1137 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ Lần 4,034,300  8,000,000-12,000,000
468 03.2988.1134 Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng Lần 4,217,000  8,000,000-12,000,000
469 03.2998.0323 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da Lần 231,700             600,000
470 03.3008.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất Lần 351,000             400,000
471 03.3009.0333 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic Lần 309,000             400,000
472 03.3010.0333 Chấm TCA điều trị sẹo lõm Lần 309,000             400,000
473 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng Lần 1,196,600  4,500,000-8,000,000
474 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể Lần 458,200  2,500,000-4,000,000
475 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể Lần 618,300  2,500,000-4,000,000
476 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Lần 649,800  2,500,000-4,000,000
477 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Lần 694,000  2,500,000-4,000,000
478 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
479 03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
480 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
481 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
482 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
483 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
484 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
485 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
486 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399,000             600,000
487 03.3067.0383 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 6,095,200  12,000,000 – 18,000,000
488 03.3070.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở Lần 5,966,400  12,000,000 – 18,000,000
489 03.3077.0572 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Lần 3,405,300  8,000,000-12,000,000
490 03.3077.0572_GT Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Lần 2,707,000  4,500,000-8,000,000
491 03.3079.0570 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Lần 5,496,100  12,000,000 – 18,000,000
492 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2,767,900  4,500,000-8,000,000
493 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2,149,000  4,500,000-8,000,000
494 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Lần 628,500             800,000
495 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Lần 2,396,200  4,500,000-8,000,000
496 03.3260.0414 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực Lần 7,381,300  12,000,000 – 18,000,000
497 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Lần 7,392,200  12,000,000 – 18,000,000
498 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4,142,300  12,000,000 – 18,000,000
499 03.3346.0663_GT Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 3,456,900  4,500,000-8,000,000
500 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 873,000  4,500,000-8,000,000
501 03.3606.0156 Nong niệu đạo Lần 273,500             300,000
502 03.3610.0553 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
503 03.3610.0553_GT Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
504 03.3616.0567 Cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5,499,000  12,000,000 – 18,000,000
505 03.3625.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Lần 9,230,000  12,000,000 – 18,000,000
506 03.3627.0567 Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống Lần 5,499,000  12,000,000 – 18,000,000
507 03.3633.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
508 03.3636.0369 Mở cung sau cột sống ngực Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
509 03.3641.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
510 03.3642.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
511 03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
512 03.3645.0550_GT Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
513 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
514 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
515 03.3648.0534 Tháo khớp vai Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
516 03.3648.0534_GT Tháo khớp vai Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
517 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
518 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
519 03.3650.0553_GT Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
520 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
521 03.3651.0558_GT Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Lần 3,338,600  8,000,000-12,000,000
522 03.3656.0557 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Lần 5,474,500  12,000,000 – 18,000,000
523 03.3660.0555 Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov Lần 5,265,900  12,000,000 – 18,000,000
524 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
525 03.3661.0548_GT Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
526 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
527 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
528 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
529 03.3664.0548_GT Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
530 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
531 03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
532 03.3666.0550_GT Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
533 03.3667.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
534 03.3667.0551_GT Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
535 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
536 03.3668.0534_GT Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
537 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
538 03.3669.0548_GT Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
539 03.3670.0550 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
540 03.3670.0550_GT Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
541 03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
542 03.3671.0551_GT Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
543 03.3672.0551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
544 03.3672.0551_GT Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
545 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
546 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
547 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
548 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
549 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
550 03.3680.0534_GT Cắt cụt cánh tay Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
551 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
552 03.3681.0534_GT Tháo khớp khuỷu Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
553 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
554 03.3682.0534_GT Cắt cụt cẳng tay Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
555 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
556 03.3683.0534_GT Tháo khớp cổ tay Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
557 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
558 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
559 03.3685.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
560 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
561 03.3686.0571_GT Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
562 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
563 03.3687.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
564 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
565 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
566 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
567 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
568 03.3691.0577_GT Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
569 03.3692.0577 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
570 03.3692.0577_GT Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
571 03.3694.0556 Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
572 03.3695.0571 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
573 03.3695.0571_GT Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh Lần 2,493,700  4,500,000-8,000,000
574 03.3698.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
575 03.3699.0555 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần 5,265,900  12,000,000 – 18,000,000
576 03.3700.0550 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
577 03.3700.0550_GT Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
578 03.3701.0550 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
579 03.3701.0550_GT Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
580 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
581 03.3708.0552 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
582 03.3709.0578 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Lần 5,663,200  12,000,000 – 18,000,000
583 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
584 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] Lần 2,493,700  4,500,000-8,000,000
585 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
586 03.3711.0571_GT Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
587 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
588 03.3713.0543 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh Lần 3,602,500  8,000,000-12,000,000
589 03.3714.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
590 03.3715.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
591 03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
592 03.3716.0550_GT Phẫu thuật cứng cơ may Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
593 03.3717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
594 03.3718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
595 03.3719.0555 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi Lần 5,265,900  12,000,000 – 18,000,000
596 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
597 03.3722.0548_GT Phẫu thuật toác khớp mu Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
598 03.3723.0534 Tháo khớp háng Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
599 03.3723.0534_GT Tháo khớp háng Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
600 03.3724.0549 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng Lần 4,002,600  8,000,000-12,000,000
601 03.3724.0549_GT Làm cứng khớp ở tư thế chức năng Lần 3,262,000  8,000,000-12,000,000
602 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
603 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
604 03.3726.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
605 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
606 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
607 03.3728.0548_GT Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
608 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
609 03.3729.0571_GT Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
610 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng Lần 3,602,500  8,000,000-12,000,000
611 03.3731.0556 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
612 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
613 03.3734.0555 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov Lần 5,265,900  12,000,000 – 18,000,000
614 03.3737.0557 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Lần 5,474,500  12,000,000 – 18,000,000
615 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
616 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
617 03.3740.0534_GT Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
618 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
619 03.3741.0571_GT Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
620 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
621 03.3742.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
622 03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
623 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
624 03.3746.0540 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối Lần 3,447,900  8,000,000-12,000,000
625 03.3747.0540 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần 3,447,900  8,000,000-12,000,000
626 03.3748.0550 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
627 03.3748.0550_GT Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
628 03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
629 03.3750.0550_GT Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
630 03.3751.0540 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Lần 3,447,900  12,000,000-18,000,000
631 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
632 03.3752.0550_GT Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
633 03.3753.0550 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
634 03.3753.0550_GT Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
635 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
636 03.3755.0534 Tháo khớp gối Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
637 03.3755.0534_GT Tháo khớp gối Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
638 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
639 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
640 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
641 03.3761.0556 Phẫu thuật chân chữ O Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
642 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
643 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
644 03.3763.0559_GT Phẫu thuật co gân Achille Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
645 03.3764.0555 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov Lần 5,265,900  12,000,000 – 18,000,000
646 03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
647 03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
648 03.3768.0538 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
649 03.3769.0538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
650 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
651 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
652 03.3774.0577_GT Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
653 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
654 03.3775.0534_GT Cắt cụt cẳng chân Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
655 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
656 03.3776.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
657 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
658 03.3777.0571_GT Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
659 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
660 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
661 03.3780.0537 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não Lần 3,041,000  8,000,000-12,000,000
662 03.3781.0556 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
663 03.3782.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
664 03.3783.0575 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Lần 2,883,000  4,500,000-8,000,000
665 03.3784.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
666 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
667 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
668 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
669 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
670 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
671 03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Lần 3,041,000  8,000,000-12,000,000
672 03.3791.0537 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần 3,041,000  8,000,000-12,000,000
673 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước Lần 3,833,000  8,000,000-12,000,000
674 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4,830,000  8,000,000-12,000,000
675 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 3,878,000  8,000,000-12,000,000
676 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân Lần 3,833,000  8,000,000-12,000,000
677 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff Lần 3,833,000  8,000,000-12,000,000
678 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân Lần 3,011,000  8,000,000-12,000,000
679 03.3798.0571 Tháo đốt bàn Lần 3,011,000  8,000,000-12,000,000
680 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần 5,204,600  8,000,000-12,000,000
681 03.3800.0577_GT Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
682 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
683 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
684 03.3803.0559 Nối gân gấp ( Tính 1 gân ) Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
685 03.3803.0559_GT Nối gân gấp Lần 2,604,700  8,000,000-12,000,000
686 03.3804.0559 Gỡ dính gân Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
687 03.3804.0559_GT Gỡ dính gân Lần 2,604,700  8,000,000-12,000,000
688 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh Lần 3,405,300  8,000,000-12,000,000
689 03.3805.0572_GT Khâu nối thần kinh Lần 2,707,000  8,000,000-12,000,000
690 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh Lần 3,405,300  8,000,000-12,000,000
691 03.3806.0572_GT Gỡ dính thần kinh Lần 2,707,000  8,000,000-12,000,000
692 03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 Lần 4,699,100  8,000,000-12,000,000
693 03.3807.0574_GT Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 Lần 3,964,400  8,000,000-12,000,000
694 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Lần 3,263,800  8,000,000-12,000,000
695 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 3,226,900  4,500,000-8,000,000
696 03.3811.0571_GT Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 2,493,700  4,500,000-8,000,000
697 03.3813.0551 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
698 03.3813.0551_GT Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
699 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 3,142,500  4,500,000-8,000,000
700 03.3815.0493_GT Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] Lần 2,432,400  4,500,000-8,000,000
701 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
702 03.3816.0571_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
703 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 218,500  4,500,000-8,000,000
704 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 289,500  4,500,000-8,000,000
705 03.3819.0559 Nối gân duỗi Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
706 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
707 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
708 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 194,700  4,500,000-8,000,000
709 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Lần 3,044,900  8,000,000-12,000,000
710 03.3824.0575_GT Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Lần 2,583,600  8,000,000 – 12,000,000
711 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm ( Tổn thương sâu) Lần 354,200             800,000
712 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 289,500             600,000
713 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167,000             800,000
714 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 167,000             600,000
715 03.3880.0548 Bắt vít qua khớp Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
716 03.3880.0548_GT Bắt vít qua khớp Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
717 03.3882.0568 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Lần 5,996,400  12,000,000 – 18,000,000
718 03.3882.0568_GT Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Lần 4,846,800  12,000,000 – 18,000,000
719 03.3883.0555 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 5,265,900  12,000,000 – 18,000,000
720 03.3884.0573 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
721 03.3886.0553 Ghép trong mất đoạn xương Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
722 03.3886.0553_GT Ghép trong mất đoạn xương [gây tê] Lần 4,357,800  12,000,000 – 18,000,000
723 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
724 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
725 03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Lần 5,105,100  8,000,000-12,000,000
726 03.3892.0553_GT Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
727 03.3894.0573 Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối Lần 3,720,600  4,500,000-8,000,000
728 03.3896.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Lần 2,698,800  8,000,000 – 12,000,000
729 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1,857,900  8,000,000 – 12,000,000
730 03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần 1,857,900  8,000,000 – 12,000,000
731 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức Lần 1,857,900  8,000,000 – 12,000,000
732 03.3907.0573 Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối Lần 3,720,600  4,500,000-8,000,000
733 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
734 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 218,500             600,000
735 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Lần 218,500             600,000
736 03.3917.0980 Cắt rò xoang lê Lần 4,936,000  8,000,000-12,000,000
737 04.0002.0553 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
738 04.0002.0553_GT Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
739 04.0003.0566 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước Lần 5,592,600  12,000,000 – 18,000,000
740 04.0005.0543 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao Lần 3,602,500  12,000,000 – 18,000,000
741 04.0013.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
742 04.0013.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
743 04.0014.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
744 04.0014.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
745 04.0015.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
746 04.0015.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
747 04.0016.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
748 04.0016.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
749 04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
750 04.0017.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
751 04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
752 04.0018.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
753 04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
754 04.0019.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
755 04.0020.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
756 04.0020.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
757 04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
758 04.0021.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
759 04.0022.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
760 04.0022.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
761 04.0023.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
762 04.0023.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
763 04.0024.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
764 04.0024.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
765 04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
766 04.0025.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
767 04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
768 04.0026.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
769 04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
770 04.0027.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
771 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn Lần 4,287,100  8,000,000-12,000,000
772 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 3,683,600  8,000,000-12,000,000
773 04.0035.1114_GT Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 2,389,900  4,500,000-8,000,000
774 04.0036.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 3,683,600  8,000,000-12,000,000
775 04.0036.1114_GT Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 2,389,900  8,000,000-12,000,000
776 04.0037.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 3,683,600  8,000,000-12,000,000
777 04.0037.1114_GT Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 2,389,900  8,000,000-12,000,000
778 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
779 04.0038.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
780 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 399,000             600,000
781 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 399,000             600,000
782 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 399,000             600,000
783 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 399,000             600,000
784 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 380,200             600,000
785 05.0056.0535 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
786 05.0057.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
787 08.0005.0230 Điện châm (kim ngắn) Lần 71,400                80,000
788 09.9000.1894 Gây mê khác Lần 761,000             761,000
789 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
790 10.0001.0577_GT Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
791 10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Lần 5,966,400  12,000,000 – 18,000,000
792 10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần 5,966,400  12,000,000 – 18,000,000
793 10.0037.0571 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
794 10.0037.0571_GT Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 2,493,700  8,000,000 – 10,000,000
795 10.0056.0566 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Lần 5,592,600  12,000,000 – 18,000,000
796 10.0056.0567 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
797 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2,698,800  8,000,000 – 12,000,000
798 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2,698,800  8,000,000 – 12,000,000
799 10.0150.0344 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Lần 2,698,800  8,000,000 – 12,000,000
800 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 771,000  4,500,000 – 8,000,000
801 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 1,208,800  4,500,000-8,000,000
802 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi Lần 3,433,300  8,000,000-12,000,000
803 10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu Lần 13,594,200  12,000,000 – 18,000,000
804 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn Lần 13,594,200  12,000,000 – 18,000,000
805 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Lần 5,087,000  12,000,000 – 18,000,000
806 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 3,433,300  8,000,000-12,000,000
807 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 5,712,200  12,000,000 – 18,000,000
808 10.0175.0581 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) Lần 5,712,200  12,000,000 – 18,000,000
809 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 2,396,200  4,500,000-8,000,000
810 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Lần 7,392,200  12,000,000 – 18,000,000
811 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Lần 7,392,200  12,000,000 – 18,000,000
812 10.0714.0536 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Lần 7,692,200  12,000,000 – 18,000,000
813 10.0715.0543 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Lần 3,602,500  8,000,000-12,000,000
814 10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2,850,000  8,000,000 – 12,000,000
815 10.0716.0551_GT Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
816 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
817 10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
818 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
819 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
820 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
821 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
822 10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
823 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
824 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
825 10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
826 10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 4,806,000  8,000,000-12,000,000
827 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
828 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
829 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
830 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
831 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
832 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 4,324,900  12,000,000 – 18,000,000
833 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
834 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 4,324,900  12,000,000 – 18,000,000
835 10.0735.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
836 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
837 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
838 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
839 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
840 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
841 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
842 10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần 2,275,900  8,000,000 – 12,000,000
843 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
844 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
845 10.0744.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
846 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
847 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
848 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
849 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
850 10.0748.0559_GT Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
851 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
852 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
853 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
854 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
855 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
856 10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
857 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
858 10.0752.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
859 10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
860 10.0754.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
861 10.0755.0548 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
862 10.0755.0548_GT Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) Lần 3,577,600  12,000,000-18,000,000
863 10.0756.0556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
864 10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
865 10.0758.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
866 10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
867 10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
868 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
869 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
870 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
871 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
872 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
873 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
874 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
875 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
876 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
877 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
878 10.0771.0556 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
879 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
880 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
881 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
882 10.0773.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
883 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
884 10.0774.0559_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
885 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
886 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
887 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
888 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
889 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
890 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
891 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
892 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
893 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
894 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
895 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
896 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
897 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
898 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
899 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
900 10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
901 10.0790.0548_GT Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
902 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
903 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
904 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
905 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
906 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
907 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
908 10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4,324,900  12,000,000 – 18,000,000
909 10.0796.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,577,600  12,000,000-18,000,000
910 10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4,324,900  12,000,000 – 18,000,000
911 10.0797.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,577,600  12,000,000-18,000,000
912 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
913 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
914 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
915 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
916 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
917 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
918 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 4,324,900  12,000,000 – 18,000,000
919 10.0804.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,577,600  12,000,000-18,000,000
920 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 3,411,300  8,000,000-12,000,000
921 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 3,411,300  8,000,000-12,000,000
922 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
923 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
924 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
925 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
926 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 2,396,200  8,000,000 – 12,000,000
927 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
928 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
929 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
930 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
931 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
932 10.0812.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
933 10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
934 10.0814.0578 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 5,663,200  12,000,000 – 18,000,000
935 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
936 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
937 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
938 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
939 10.0818.0559_GT Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
940 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
941 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
942 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
943 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
944 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 3,433,300  8,000,000-12,000,000
945 10.0824.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
946 10.0824.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
947 10.0825.0559 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
948 10.0825.0559_GT Phẫu thuật   Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
949 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
950 10.0826.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
951 10.0827.0557 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 5,474,500  8,000,000 – 12,000,000
952 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
953 10.0829.0582 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Lần 3,433,300  8,000,000-12,000,000
954 10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
955 10.0831.0556 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
956 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2,698,800  4,500,000-8,000,000
957 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2,698,800  4,500,000-8,000,000
958 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2,698,800  4,500,000-8,000,000
959 10.0835.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
960 10.0836.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
961 10.0837.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
962 10.0838.0535 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
963 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
964 10.0839.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
965 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
966 10.0840.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
967 10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
968 10.0841.0559_GT Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
969 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
970 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
971 10.0843.0550 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
972 10.0843.0550_GT Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
973 10.0844.0581 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 5,087,000  12,000,000 – 18,000,000
974 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 4,002,600  8,000,000-12,000,000
975 10.0845.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 3,262,000  8,000,000-12,000,000
976 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 4,002,600  8,000,000-12,000,000
977 10.0846.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 3,262,000  8,000,000-12,000,000
978 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
979 10.0847.0551_GT Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2,390,200  4,500,000-8,000,000
980 10.0848.0581 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 5,712,200  12,000,000 – 18,000,000
981 10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 4,002,600  8,000,000-12,000,000
982 10.0849.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 3,262,000  8,000,000-12,000,000
983 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 3,044,900  8,000,000-12,000,000
984 10.0850.0575_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] Lần 2,583,600  8,000,000 – 12,000,000
985 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
986 10.0851.0571_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
987 10.0852.0556 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
988 10.0853.0552 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
989 10.0854.0535 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
990 10.0855.0543 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần 3,602,500  4,500,000-8,000,000
991 10.0856.0551 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 3,011,900  4,500,000-8,000,000
992 10.0856.0551_GT Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh [gây tê] Lần 2,390,200  4,500,000-8,000,000
993 10.0857.0550 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 3,923,600  4,500,000-8,000,000
994 10.0857.0550_GT Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê] Lần 3,184,700  4,500,000-8,000,000
995 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
996 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
997 10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2,493,700  4,500,000-8,000,000
998 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
999 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4,304,000  12,000,000 – 18,000,000
1000 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
1001 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
1002 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
1003 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
1004 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 2,396,200  8,000,000 – 12,000,000
1005 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1006 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1007 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1008 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1009 10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1010 10.0869.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1011 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1012 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1013 10.0871.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1014 10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1015 10.0872.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1016 10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1017 10.0873.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1018 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
1019 10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] Lần 2,493,700  4,500,000-8,000,000
1020 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1021 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1022 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1023 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1024 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1025 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1026 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1027 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1028 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1029 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1030 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1031 10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1032 10.0881.0559 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1033 10.0881.0559_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1034 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1035 10.0882.0559_GT Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1036 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1037 10.0883.0559_GT Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1038 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1039 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1040 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1041 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1042 10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1043 10.0886.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1044 10.0887.0572 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 3,405,300  8,000,000-12,000,000
1045 10.0887.0572_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,707,000  4,500,000-8,000,000
1046 10.0888.0559 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 3,302,900  4,500,000-8,000,000
1047 10.0888.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1048 10.0889.0559 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 3,302,900  4,500,000-8,000,000
1049 10.0889.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây tê] Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1050 10.0890.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
1051 10.0891.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
1052 10.0892.0537 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Lần 3,411,300  8,000,000-12,000,000
1053 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền Lần 3,720,600  4,500,000-8,000,000
1054 10.0894.0578 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 5,663,200  12,000,000 – 18,000,000
1055 10.0895.0573 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3,720,600  4,500,000-8,000,000
1056 10.0896.0556 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1057 10.0897.0543 Trật khớp háng bẩm sinh Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1058 10.0898.0537 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh Lần 3,411,300  8,000,000-12,000,000
1059 10.0899.0537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần 3,411,300  8,000,000-12,000,000
1060 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
1061 10.0900.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
1062 10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
1063 10.0901.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
1064 10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
1065 10.0902.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
1066 10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
1067 10.0903.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
1068 10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1069 10.0904.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1070 10.0905.0556 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1071 10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1072 10.0906.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1073 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1074 10.0909.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1075 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1076 10.0910.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1077 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1078 10.0911.0548_GT Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1079 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1080 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1081 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1082 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1083 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3,602,500  8,000,000-12,000,000
1084 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1085 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1086 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1087 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1088 10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1089 10.0923.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1090 10.0924.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1091 10.0925.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1092 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1093 10.0927.0544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Lần 4,974,500  12,000,000 – 18,000,000
1094 10.0928.0550 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
1095 10.0928.0550_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
1096 10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần 5,474,500  12,000,000 – 18,000,000
1097 10.0930.0545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Lần 4,102,500  12,000,000 – 18,000,000
1098 10.0932.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần 5,474,500  12,000,000 – 18,000,000
1099 10.0933.0552 Phẫu thuật ghép chi Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1100 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,857,900  8,000,000 – 12,000,000
1101 10.0934.0563 Tháo khung cố định Lần 1,857,900  8,000,000 – 12,000,000
1102 10.0935.0555 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 5,265,900  12,000,000 – 18,000,000
1103 10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1104 10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Lần 3,411,300  8,000,000-12,000,000
1105 10.0938.0540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3,447,900  8,000,000-12,000,000
1106 10.0939.0539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Lần 2,275,900  8,000,000 – 12,000,000
1107 10.0941.0556 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1108 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
1109 10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
1110 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
1111 10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
1112 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
1113 10.0944.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
1114 10.0945.0550 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần 3,923,600  8,000,000-12,000,000
1115 10.0945.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần 3,184,700  8,000,000-12,000,000
1116 10.0946.0538 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 3,320,600  8,000,000-12,000,000
1117 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
1118 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
1119 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1120 10.0948.0548_GT Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1121 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 4,324,900  8,000,000-12,000,000
1122 10.0949.0548_GT Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 3,577,600  8,000,000-12,000,000
1123 10.0950.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 4,002,600  8,000,000-12,000,000
1124 10.0950.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] Lần 3,262,000  8,000,000-12,000,000
1125 10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1126 10.0951.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính khớp gối[gây tê] Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1127 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
1128 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
1129 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
1130 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
1131 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,767,900  8,000,000 – 12,000,000
1132 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] Lần 2,149,000  8,000,000 – 12,000,000
1133 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 5,204,600  12,000,000 – 18,000,000
1134 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] Lần 4,304,000  8,000,000-12,000,000
1135 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1136 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1137 10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 4,002,600  8,000,000-12,000,000
1138 10.0958.0549_GT Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] Lần 3,262,000  8,000,000-12,000,000
1139 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1140 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 3,044,900  8,000,000-12,000,000
1141 10.0961.0575_GT Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 2,583,600  8,000,000 – 12,000,000
1142 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích lớn10cm2 Lần 4,699,100  8,000,000-12,000,000
1143 10.0962.0574_GT Phẫu thuật vá da diện tích lớn10cm2 Lần 3,964,400  8,000,000-12,000,000
1144 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1145 10.0963.0559_GT Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1146 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1147 10.0964.0559_GT Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] Lần 2,604,700  8,000,000 – 12,000,000
1148 10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2,698,800  8,000,000 – 12,000,000
1149 10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 3,405,300  8,000,000-12,000,000
1150 10.0966.0572_GT Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2,707,000  8,000,000 – 12,000,000
1151 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1152 10.0967.0558_GT Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] Lần 3,338,600  8,000,000-12,000,000
1153 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
1154 10.0968.0553_GT Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
1155 10.0971.0558 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1156 10.0971.0558_GT Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 3,338,600  8,000,000-12,000,000
1157 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu Lần 3,311,900  8,000,000-12,000,000
1158 10.0972.0407_GT Phẫu thuật U máu [gây tê] Lần 2,436,100  8,000,000 – 12,000,000
1159 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1160 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1161 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1162 10.0974.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1163 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1164 10.0975.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1165 10.0976.0344 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2,698,800  4,500,000-8,000,000
1166 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
1167 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
1168 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 3,226,900  8,000,000-12,000,000
1169 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] Lần 2,493,700  8,000,000 – 12,000,000
1170 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1171 10.0982.0551_GT Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1172 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1173 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp[gây tê] Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1174 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 659,600             800,000
1175 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 372,700             600,000
1176 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 372,700             600,000
1177 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 659,600             800,000
1178 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659,600             800,000
1179 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 749,600          1,200,000
1180 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 659,600             800,000
1181 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 434,600             600,000
1182 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần 659,600             800,000
1183 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 342,000             600,000
1184 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 434,600             600,000
1185 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372,700             600,000
1186 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 372,700             600,000
1187 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 372,700             600,000
1188 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 434,600             600,000
1189 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 434,600             600,000
1190 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 372,700             600,000
1191 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 372,700             600,000
1192 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 372,700             600,000
1193 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 372,700             600,000
1194 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372,700             600,000
1195 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần 372,700             600,000
1196 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257,000             600,000
1197 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 749,600          1,200,000
1198 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 282,000             600,000
1199 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 372,700             600,000
1200 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 659,600          1,200,000
1201 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 659,600             800,000
1202 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 667,000             800,000
1203 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 659,600             800,000
1204 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167,000             800,000
1205 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 282,000             600,000
1206 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 372,700             600,000
1207 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 372,700             600,000
1208 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 372,700             600,000
1209 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 257,000             600,000
1210 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 167,000             600,000
1211 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 257,000             600,000
1212 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 342,000             600,000
1213 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 372,700             600,000
1214 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 372,700             600,000
1215 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 257,000             600,000
1216 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 434,600             600,000
1217 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 434,600             600,000
1218 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282,000             600,000
1219 10.1042.0581 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Lần 5,712,200  12,000,000 – 18,000,000
1220 10.1044.0581 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Lần 5,712,200  12,000,000 – 18,000,000
1221 10.1046.0566 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Lần 5,592,600  12,000,000 – 18,000,000
1222 10.1048.0369 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1223 10.1052.0567 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1224 10.1053.0369 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1225 10.1054.0369 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1226 10.1055.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Lần 9,856,300  12,000,000 – 18,000,000
1227 10.1056.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 9,856,300  12,000,000 – 18,000,000
1228 10.1057.0565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần 9,856,300  12,000,000 – 18,000,000
1229 10.1058.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Lần 9,856,300  12,000,000 – 18,000,000
1230 10.1059.0565 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Lần 9,856,300  12,000,000 – 18,000,000
1231 10.1060.0369 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần 4,969,100  12,000,000 – 18,000,000
1232 10.1063.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1233 10.1064.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1234 10.1066.0582 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Lần 3,433,300  8,000,000-12,000,000
1235 10.1067.0567 Cố định cột sống và cánh chậu Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1236 10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1237 10.1069.0567 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1238 10.1072.0567 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1239 10.1074.0567 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1240 10.1075.0567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1241 10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
1242 10.1076.0553_GT Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
1243 10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1244 10.1079.0570 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Lần 5,496,100  12,000,000 – 18,000,000
1245 10.1080.0570 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần 5,496,100  12,000,000 – 18,000,000
1246 10.1081.0564 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) Lần 7,840,200  12,000,000 – 18,000,000
1247 10.1082.0567 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1248 10.1083.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần 5,996,400  12,000,000 – 18,000,000
1249 10.1083.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần 4,846,800  12,000,000 – 18,000,000
1250 10.1084.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 5,996,400  12,000,000 – 18,000,000
1251 10.1084.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 4,846,800  12,000,000 – 18,000,000
1252 10.1085.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần 5,996,400  12,000,000 – 18,000,000
1253 10.1085.0568_GT Tạo hình thân đốt sống  bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần 4,846,800  12,000,000 – 18,000,000
1254 10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5,996,400  12,000,000 – 18,000,000
1255 10.1086.0568_GT Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] Lần 4,846,800  8,000,000-12,000,000
1256 10.1091.0570 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 5,496,100  12,000,000 – 18,000,000
1257 10.1092.0567 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1258 10.1094.0374 Phẫu thuật vết thương tủy sống Lần 5,201,900  12,000,000 – 18,000,000
1259 10.1095.0567 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Lần 5,798,100  12,000,000 – 18,000,000
1260 10.1096.0370 Phẫu thuật dị vật ống sống Lần 5,669,600  12,000,000 – 18,000,000
1261 10.1096.0370 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống Lần 5,669,600  12,000,000 – 18,000,000
1262 10.1097.0370 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Lần 5,669,600  12,000,000 – 18,000,000
1263 10.1099.0376 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần 6,419,200  12,000,000 – 18,000,000
1264 10.1100.0369 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1265 10.1101.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1266 10.1102.0369 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1267 10.1103.0582 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Lần 3,433,300  8,000,000-12,000,000
1268 10.1106.0582 Phẫu thuật tạo hình xương ức Lần 3,433,300  8,000,000-12,000,000
1269 10.1107.0369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 4,969,100  8,000,000-12,000,000
1270 10.9002.0504 Cắt phymosis Lần 269,500  4,500,000 – 8,000,000
1271 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 618,300             700,000
1272 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 458,200             600,000
1273 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 262,900             300,000
1274 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 458,200             600,000
1275 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 262,900             300,000
1276 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần 648,200             700,000
1277 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 213,400             600,000
1278 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,701,300  4,500,000-8,000,000
1279 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,566,900  4,500,000-8,000,000
1280 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,319,300  4,500,000-8,000,000
1281 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,566,900  4,500,000-8,000,000
1282 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,718,300  4,500,000-8,000,000
1283 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,595,900  4,500,000-8,000,000
1284 11.0026.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,718,300  4,500,000-8,000,000
1285 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,245,200  4,500,000-8,000,000
1286 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,595,900  4,500,000-8,000,000
1287 11.0030.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,415,300  8,000,000-12,000,000
1288 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,065,600  4,500,000-8,000,000
1289 11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,831,300  4,500,000-8,000,000
1290 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,065,600  4,500,000-8,000,000
1291 11.0035.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5,449,400  12,000,000 – 18,000,000
1292 11.0038.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 5,449,400  12,000,000 – 18,000,000
1293 11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,449,400  8,000,000-12,000,000
1294 11.0041.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,449,400  8,000,000-12,000,000
1295 11.0042.1130 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,777,300  4,500,000-8,000,000
1296 11.0046.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,133,300  8,000,000-12,000,000
1297 11.0048.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 7,023,400  12,000,000 – 18,000,000
1298 11.0050.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 7,023,400  12,000,000 – 18,000,000
1299 11.0052.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6,005,400  12,000,000 – 18,000,000
1300 11.0054.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6,005,400  12,000,000 – 18,000,000
1301 11.0055.1118 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 3,042,600  8,000,000-12,000,000
1302 11.0056.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 2,093,600  4,500,000-8,000,000
1303 11.0056.1119_GT Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (gây tê) Lần 1,311,100  4,500,000-8,000,000
1304 11.0057.1159 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Lần 385,400             600,000
1305 11.0058.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng Lần 583,000             600,000
1306 11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- Krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Lần 4,938,500  8,000,000-12,000,000
1307 11.0063.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- Krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Lần 4,938,500  8,000,000-12,000,000
1308 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,443,300  8,000,000-12,000,000
1309 11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,570,900  4,500,000-8,000,000
1310 11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,443,300  8,000,000-12,000,000
1311 11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,570,900  4,500,000-8,000,000
1312 11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 4,034,300  8,000,000-12,000,000
1313 11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 4,034,300  8,000,000-12,000,000
1314 11.0071.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 3,005,900  4,500,000-8,000,000
1315 11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
1316 11.0072.0534_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
1317 11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
1318 11.0073.0534_GT Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
1319 11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
1320 11.0074.0534_GT Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
1321 11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 4,094,300  8,000,000-12,000,000
1322 11.0075.1143_GT Phẫu  thuật  khoan  đục  xương,  lấy  bỏ  xương  chết trong điều trị bỏng sâu Lần 2,850,000  4,500,000-8,000,000
1323 11.0076.1143 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 4,094,300  8,000,000-12,000,000
1324 11.0076.1143_GT Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 2,850,000  8,000,000 – 12,000,000
1325 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler Lần 314,000             400,000
1326 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 685,500             800,000
1327 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần 25,100                50,000
1328 11.0097.2035 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng Lần 220,000             300,000
1329 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Lần 3,683,600  4,500,000-8,000,000
1330 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín Lần 2,389,900  4,500,000-8,000,000
1331 11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 4,005,600  8,000,000-12,000,000
1332 11.0104.1113_GT Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 2,906,200  4,500,000-8,000,000
1333 11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 4,938,500  8,000,000-12,000,000
1334 11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Lần 4,436,400  8,000,000-12,000,000
1335 11.0106.1135_GT Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Lần 3,103,400  4,500,000-8,000,000
1336 11.0107.1135 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Lần 4,436,400  8,000,000-12,000,000
1337 11.0107.1135_GT Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Lần 3,103,400  8,000,000-12,000,000
1338 11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1339 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 4,034,300  8,000,000-12,000,000
1340 11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 4,034,300  8,000,000-12,000,000
1341 11.0113.1137 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Lần 4,034,300  8,000,000-12,000,000
1342 11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Lần 4,034,300  8,000,000-12,000,000
1343 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 279,500             300,000
1344 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 771,000  4,500,000-8,000,000
1345 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,208,800  4,500,000-8,000,000
1346 12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1347 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 771,000  4,500,000-8,000,000
1348 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,208,800  4,500,000-8,000,000
1349 12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1350 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2,928,100  4,500,000-8,000,000
1351 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 2,140,700  4,500,000-8,000,000
1352 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Lần 2,289,300  4,500,000-8,000,000
1353 12.0013.0834 Cắt các u nang mang Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1354 12.0014.0945 Cắt các u ác tuyến mang tai Lần 4,944,000  8,000,000-12,000,000
1355 12.0015.0356 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 6,955,600  12,000,000 – 18,000,000
1356 12.0016.0944 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần 4,944,000  8,000,000-12,000,000
1357 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2,928,100  4,500,000-8,000,000
1358 12.0047.1061 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 3,331,900  4,500,000-8,000,000
1359 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
1360 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
1361 12.0056.1059 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
1362 12.0057.1061 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 3,331,900  4,500,000-8,000,000
1363 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1364 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 3,078,100  4,500,000-8,000,000
1365 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1366 12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1367 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 521,000  4,500,000 – 8,000,000
1368 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 952,100  4,500,000-8,000,000
1369 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 3,228,100  4,500,000-8,000,000
1370 12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó Lần 3,228,100  4,500,000-8,000,000
1371 12.0074.1037 Cắt u nang men răng, ghép xương Lần 1,172,800  4,500,000-8,000,000
1372 12.0075.1063 Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da Lần 3,638,600  4,500,000-8,000,000
1373 12.0076.1063 Cắt bỏ u xương thái dương Lần 3,638,600  4,500,000-8,000,000
1374 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1375 12.0078.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1376 12.0079.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1,322,100  4,500,000-8,000,000
1377 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
1378 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 481,000  4,500,000-8,000,000
1379 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 521,000  4,500,000-8,000,000
1380 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 3,397,900  4,500,000-8,000,000
1381 12.0087.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần 3,397,900  4,500,000-8,000,000
1382 12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần 3,397,900  4,500,000-8,000,000
1383 12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3,397,900  4,500,000-8,000,000
1384 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 874,800  4,500,000 – 8,000,000
1385 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 874,800  4,500,000 – 8,000,000
1386 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1387 12.0167.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
1388 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 2,396,200  4,500,000-8,000,000
1389 12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1390 12.0173.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
1391 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách Lần 3,300,700  8,000,000-12,000,000
1392 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính Lần 3,135,800  4,500,000-8,000,000
1393 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] Lần 2,595,700  4,500,000-8,000,000
1394 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1,079,400  4,500,000-8,000,000
1395 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 3,135,800  8,000,000-12,000,000
1396 12.0269.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2,595,700  4,500,000-8,000,000
1397 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 2,140,700  4,500,000-8,000,000
1398 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm Lần 3,300,700  4,500,000-8,000,000
1399 12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
1400 12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
1401 12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 2,140,700  4,500,000-8,000,000
1402 12.0318.1189 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Lần 3,300,700  4,500,000-8,000,000
1403 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 2,140,700  4,500,000-8,000,000
1404 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 2,140,700  4,500,000-8,000,000
1405 12.0321.1190 Cắt u bao gân Lần 2,140,700  4,500,000-8,000,000
1406 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,456,700  4,500,000-8,000,000
1407 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 3,135,800  8,000,000-12,000,000
1408 12.0323.0653_GT Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2,595,700  8,000,000 – 12,000,000
1409 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1410 12.0324.0558_GT Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
1411 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1412 12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn[gây tê] Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
1413 12.0326.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
1414 12.0326.0534_GT Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
1415 12.0327.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
1416 12.0327.0534_GT Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
1417 12.0328.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
1418 12.0328.0534_GT Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
1419 12.0329.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
1420 12.0329.0534_GT Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
1421 12.0330.1185 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Lần 7,770,200  12,000,000 – 18,000,000
1422 12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Lần 3,300,700  8,000,000-12,000,000
1423 12.0332.1189 Tháo khớp cổ chân do ung thư Lần 3,300,700  8,000,000-12,000,000
1424 12.0333.0551 Tháo khớp gối do ung thư Lần 3,011,900  8,000,000-12,000,000
1425 12.0333.0551_GT Tháo khớp gối do ung thư Lần 2,390,200  8,000,000 – 12,000,000
1426 12.0334.0534 Tháo khớp háng do ung thư Lần 3,994,900  8,000,000-12,000,000
1427 12.0334.0534_GT Tháo khớp háng do ung thư Lần 3,175,400  8,000,000-12,000,000
1428 12.0335.0534 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
1429 12.0335.0534_GT Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
1430 12.0336.0534 Cắt cụt đùi do ung thư Lần 3,994,900  4,500,000-8,000,000
1431 12.0336.0534_GT Cắt cụt đùi do ung thư Lần 3,175,400  4,500,000-8,000,000
1432 12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1433 12.0339.0558_GT Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
1434 12.0340.0558 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần 4,085,900  8,000,000-12,000,000
1435 12.0340.0558_GT Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây tê] Lần 3,338,600  4,500,000-8,000,000
1436 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 406,000             450,000
1437 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 874,800  4,500,000 – 8,000,000
1438 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần 194,700             600,000
1439 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 1,075,700  4,500,000-8,000,000
1440 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 530,700             600,000
1441 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 170,600             200,000
1442 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần 64,300             600,000
1443 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần 22,000                50,000
1444 15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 3,526,900  8,000,000-12,000,000
1445 15.0111.0970 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 3,526,900  12,000,000-18,000,000
1446 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 3,526,900  8,000,000-12,000,000
1447 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 3,526,900  12,000,000-18,000,000
1448 15.0122.0946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 9,076,600  12,000,000 – 18,000,000
1449 15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2,804,100  4,500,000-8,000,000
1450 15.0124.0951 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt Lần 5,657,000  12,000,000 – 18,000,000
1451 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( Gây tê ) Lần 1,326,200  4,500,000-8,000,000
1452 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 139,000             200,000
1453 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 139,000             200,000
1454 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 216,500             300,000
1455 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây mê Lần 705,500             800,000
1456 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê Lần 213,900             300,000
1457 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 153,600             600,000
1458 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan Lần 295,500             600,000
1459 15.0280.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần 4,287,100  8,000,000-12,000,000
1460 15.0281.0488 Nạo vét hạch cổ chức năng Lần 4,287,100  8,000,000-12,000,000
1461 15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Lần 7,715,300  12,000,000 – 18,000,000
1462 15.0327.0982 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương Lần 6,258,000  12,000,000 – 18,000,000
1463 15.0328.0982 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương Lần 6,258,000  12,000,000 – 18,000,000
1464 16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,997,900  8,000,000 – 14,000,000
1465 16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,997,900  8,000,000 – 14,000,000
1466 16.0244.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,997,900  8,000,000 – 14,000,000
1467 16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
1468 16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
1469 16.0249.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
1470 16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
1471 16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort   II bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
1472 16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
1473 16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,297,900  12,000,000-18,000,000
1474 16.0263.1064 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
1475 16.0264.1072 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 4,324,300  8,000,000-12,000,000
1476 16.0266.1074 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 4,508,900  8,000,000-12,000,000
1477 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,897,900  8,000,000 – 14,000,000
1478 16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,897,900  8,000,000 – 14,000,000
1479 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép Lần 3,197,900  12,000,000-18,000,000
1480 16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 3,197,900  12,000,000-18,000,000
1481 16.0279.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3,197,900  12,000,000-18,000,000
1482 16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) Lần 3,197,900  8,000,000 – 12,000,000
1483 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2,897,900  4,500,000-8,000,000
1484 16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần 2,897,900  4,500,000-8,000,000
1485 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm Lần 2,897,900  4,500,000-8,000,000
1486 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 4,733,900  8,000,000-12,000,000
1487 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414,400             600,000
1488 16.0314.1055 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 2,888,600  8,000,000 – 12,000,000
1489 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2,497,500  8,000,000 – 12,000,000
1490 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 110,800             200,000
1491 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,832,000  4,500,000-8,000,000
1492 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1,832,000  4,500,000-8,000,000
1493 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 41,100                50,000
1494 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 41,100                50,000
1495 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng Lần 41,100                50,000
1496 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Lần 41,900                50,000
1497 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 48,900                60,000
1498 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 48,900                60,000
1499 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 44,900                50,000
1500 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Lần 48,700                60,000
1501 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 71,200                80,000
1502 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 30,800                50,000
1503 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40,900             100,000
1504 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 52,100                60,000
1505 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần 40,200                50,000
1506 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 40,200                50,000
1507 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 40,200                50,000
1508 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Lần 46,000                50,000
1509 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Lần 64,200                80,000
1510 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần 64,200                80,000
1511 17.0023.0272 Điều trị bằng bùn Lần 64,200                80,000
1512 17.0024.0272 Điều trị bằng nước khoáng Lần 64,200                80,000
1513 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 50,800                60,000
1514 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 51,800                65,000
1515 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 59,300                60,000
1516 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 59,300                60,000
1517 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 59,300                60,000
1518 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Lần 33,400                50,000
1519 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Lần 33,400                50,000
1520 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 33,400                50,000
1521 17.0044.0268 Tập đi với gậy Lần 33,400                50,000
1522 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá Lần 33,400                50,000
1523 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 33,400                50,000
1524 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Lần 33,400                50,000
1525 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Lần 33,400                50,000
1526 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 33,400                50,000
1527 17.0051.0268 Tập đi với khung treo Lần 33,400                50,000
1528 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Lần 59,300             200,000
1529 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Lần 59,300                60,000
1530 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Lần 59,300                60,000
1531 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng Lần 33,400                50,000
1532 17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 33,400                50,000
1533 17.0063.0268 Tập với thang tường Lần 33,400                50,000
1534 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi Lần 33,400                50,000
1535 17.0065.0269 Tập với ròng rọc Lần 14,700                50,000
1536 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 33,400                60,000
1537 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 33,400                60,000
1538 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 33,400                60,000
1539 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng Lần 33,400                50,000
1540 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 14,700                50,000
1541 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Lần 14,700                50,000
1542 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng Lần 33,400                50,000
1543 17.0073.0277 Tập các kiểu thở Lần 32,900                50,000
1544 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Lần 32,900                50,000
1545 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 54,800                60,000
1546 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 51,300                65,000
1547 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 64,900                80,000
1548 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động Lần 59,300                60,000
1549 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 318,700             400,000
1550 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Lần 51,400                65,000
1551 17.0131.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Lần 1,195,000  4,500,000-8,000,000
1552 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Lần 257,000             300,000
1553 17.0138.0523 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh Lần 749,600             900,000
1554 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 59,300                60,000
1555 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 59,300                60,000
1556 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 59,300                60,000
1557 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 59,300                60,000
1558 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 59,300                60,000
1559 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 59,300                60,000
1560 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 59,300                60,000
1561 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 59,300                60,000
1562 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 59,300                60,000
1563 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 59,300                60,000
1564 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 59,300                60,000
1565 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 59,300                60,000
1566 22.0126.0092 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) Lần 147,900             200,000
1567 26.0032.0578 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển Lần 5,214,000  12,000,000 – 18,000,000
1568 26.0033.0578 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 5,663,200  12,000,000 – 18,000,000
1569 26.0034.0553 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
1570 26.0034.0553_GT Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu [gây tê] Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
1571 26.0035.0578 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 5,663,200  12,000,000 – 18,000,000
1572 26.0036.0573 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1573 26.0039.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1574 26.0040.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1575 26.0041.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1576 26.0042.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1577 26.0043.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1578 26.0044.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1579 26.0045.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1580 26.0046.0578 Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 5,663,200  12,000,000 – 18,000,000
1581 27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1582 27.0439.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1583 27.0440.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1584 27.0441.0541 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1585 27.0442.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1586 27.0443.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1587 27.0444.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1588 27.0445.0542 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1589 27.0446.0541 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1590 27.0447.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1591 27.0448.0541 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1592 27.0449.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1593 27.0451.1196 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Lần 2,434,500  8,000,000 – 12,000,000
1594 27.0452.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1595 27.0453.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1596 27.0454.1196 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Lần 2,434,500  8,000,000 – 12,000,000
1597 27.0455.1196 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần 2,265,000  8,000,000 – 12,000,000
1598 27.0456.1196 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần 2,265,000  8,000,000 – 12,000,000
1599 27.0458.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1600 27.0459.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1601 27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1602 27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1603 27.0462.0541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1604 27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1605 27.0464.0541 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1606 27.0465.0541 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1607 27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1608 27.0468.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1609 27.0469.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1610 27.0470.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1611 27.0471.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1612 27.0472.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1613 27.0474.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1614 27.0475.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Lần 4,370,000  12,000,000 – 18,000,000
1615 27.0476.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Lần 4,370,000  12,000,000 – 18,000,000
1616 27.0477.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Lần 4,370,000  12,000,000 – 18,000,000
1617 27.0478.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Lần 4,594,500  12,000,000 – 18,000,000
1618 27.0479.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Lần 4,370,000  12,000,000 – 18,000,000
1619 27.0480.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1620 27.0481.0541 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1621 27.0482.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1622 27.0483.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1623 27.0484.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Lần 3,602,500  12,000,000-18,000,000
1624 27.0486.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần 3,378,000  12,000,000-18,000,000
1625 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1626 28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1627 28.0021.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 4,436,400  8,000,000-12,000,000
1628 28.0021.1135_GT Phẫu thuật đặt túi dãn da vùng da đầu Lần 3,103,400  8,000,000-12,000,000
1629 28.0022.0324 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 350,000             600,000
1630 28.0023.1135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Lần 4,436,400  8,000,000-12,000,000
1631 28.0023.1135_GT Phẫu thuật tạo vạt dãn da vùng da đầu Lần 3,103,400  8,000,000-12,000,000
1632 28.0024.1135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Lần 4,436,400  8,000,000-12,000,000
1633 28.0024.1135_GT phẫu thuật dãn da cấp tính vùng da đầu Lần 3,103,400  8,000,000-12,000,000
1634 28.0025.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán Lần 4,630,500  8,000,000-12,000,000
1635 28.0026.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân Lần 5,074,300  12,000,000 – 18,000,000
1636 28.0027.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân Lần 5,074,300  12,000,000 – 18,000,000
1637 28.0028.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại Lần 5,074,300  12,000,000 – 18,000,000
1638 28.0029.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo Lần 5,074,300  12,000,000 – 18,000,000
1639 28.0030.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán Lần 4,630,500  12,000,000 – 18,000,000
1640 28.0031.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Lần 5,074,300  12,000,000 – 18,000,000
1641 28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên Lần 2,888,600  8,000,000 – 12,000,000
1642 28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Lần 2,988,600  8,000,000 – 12,000,000
1643 28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1644 28.0155.1136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1645 28.0160.0562 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai Lần 4,421,700  8,000,000-12,000,000
1646 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2,767,900  4,500,000-8,000,000
1647 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] Lần 2,149,000  4,500,000-8,000,000
1648 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2,767,900  8,000,000 – 12,000,000
1649 28.0162.0576_GT Phẫu  thuật  vết  thương  phần  mềm  vùng  hàm  mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2,149,000  4,500,000-8,000,000
1650 28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt Lần 3,493,200  8,000,000-12,000,000
1651 28.0174.1076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 3,493,200  4,500,000-8,000,000
1652 28.0187.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
1653 28.0188.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
1654 28.0189.1064 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm Lần 3,828,100  4,500,000-8,000,000
1655 28.0190.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
1656 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1657 28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1658 28.0205.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 5,105,100  12,000,000 – 18,000,000
1659 28.0205.0553_GT Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 4,357,800  8,000,000-12,000,000
1660 28.0209.1136 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1661 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3,488,600  4,500,000-8,000,000
1662 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Lần 5,449,400  12,000,000 – 18,000,000
1663 28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1664 28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1665 28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 5,363,900  12,000,000 – 18,000,000
1666 28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Lần 5,449,400  12,000,000 – 18,000,000
1667 28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Lần 5,449,400  12,000,000 – 18,000,000
1668 28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1669 28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1670 28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1671 28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1672 28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 5,449,400  12,000,000 – 18,000,000
1673 28.0324.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1674 28.0325.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1675 28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1676 28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1677 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4,102,500  8,000,000-12,000,000
1678 28.0337.0559 Nối gân gấp Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1679 28.0337.0559_GT Nối gân gấp Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1680 28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần 3,302,900  8,000,000-12,000,000
1681 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi Lần 2,604,700  4,500,000-8,000,000
1682 28.0347.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1683 28.0348.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 7,094,200  12,000,000 – 18,000,000
1684 28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1685 28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1686 28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1687 28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1688 28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1689 28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1690 28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1691 28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1692 28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1693 28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1694 28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 3,720,600  8,000,000-12,000,000
1695 28.0439.1064 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm Lần 3,828,100  8,000,000-12,000,000
1696 DV.NEPBOT Đặt nẹp bột Lần 0             300,000
1697 NKQ Nội Khí Quản Lần 0             600,000
1698 NTKV Giải phóng dính khớp vai Lần 0  4,500,000 – 8,000,000
1699 SSYT.20 Săn sóc y tế Ngày 0             100,000
1700 SSYT.20.ÐB Săn sóc y tế đặc biệt Ngày 0             100,000
1701 SSYT.TD Săn sóc y tế toàn diện Ngày 0             200,000
1702 TB.ThayBang Thay băng Lần 0                70,000
1703 TD.ACLASTA Theo dõi truyền ACLASTA tại giường Lần 0          1,800,000
1704 tháo c?t b?t Tháo cắt bột Lần 100,000             100,000
1705 TP1 Trung phẫu 1 Lần 0  4,500,000 – 8,000,000
1706 TRUYEN.ZOLEDRONIC Công truyền ZOLEDRONIC Lần 0             400,000
1707 TTC Tê tại chổ Lần 0             150,000
1708 TTM Tê Tỉnh Mạch Lần 0             350,000
1709 TTS Tê Tủy Sống Lần 0             500,000
GIƯỜNG BỆNH
1 GIUONGCD Giường chuyền dịch Ngày 0             150,000
2 K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 272,200          1,320,000
3 K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 272,200             550,000
4 K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 272,200             495,000
5 K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 272,200             385,000
6 K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 272,200             660,000
7 K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 272,200             272,200
8 K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 241,300             241,300
9 K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 241,300          1,320,000
10 K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 241,300             550,000
11 K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 241,300             495,000
12 K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 241,300             385,000
13 K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 241,300             660,000
14 K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 202,300          1,320,000
15 K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 202,300             550,000
16 K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 202,300             495,000
17 K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 202,300             385,000
18 K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 202,300             660,000
19 K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 202,300             202,300
20 K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 211,000             550,000
21 K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 211,000          1,320,000
22 K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 211,000             495,000
23 K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 211,000             660,000
24 K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 211,000             385,000
25 K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 211,000             211,000
26 K06.1918 Giường nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 211,000             385,000
27 K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 211,000          1,320,000
28 K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 211,000             495,000
29 K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 211,000             660,000
30 K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 211,000             550,000
31 K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 211,000             211,000
32 GIUONGTÐ Giường Truyền đạm Ngày 0             150,000
CÔNG KHÁM BỆNH
1 10.1898 Khám Dịch vụ Lần 39,800             130,000
2 10.1898 Khám Ngoại Lần 39,800                50,000
3 10.1898 Khám ngoại Lần 39,800                39,800
4 KDV2 Khám Dịch vụ BS Khiêm (PK) Lần 0             100,000
THU KHÁC
1 HTTDC Hấp triệt trùng y dụng cụ mổ Lần 0                50,000
2 HCSTPM Hóa chất sát trùng phòng mổ Lần 0                50,000
3 HSBA Lưu HSBA + ép plastic giấy ra viện Lần 0                50,000
GIÁM ĐỐC

Add Comment