Chính sách giá & gói dịch vụ

Share!

Bệnh viện chấn thương chỉnh hình phẫu thuật tạo hình cung cấp chính xác giá điều trị theoh nhằm giúp bệnh nhân giảm thiểu chi phí và chủ động hơn trong các chi phí phẫu thuật.

Mỗi chương trình trọn gói đã được tính phí kỹ càng với mức giá cố định, bao gồm chi phí bác sĩ điều trị, y tá chăm sóc, toa thuốc cơ bản, các thủ tục cần thiết để phẫu thuật, gây mê, chi phí nằm viện với phòng đôi và các chi phí khác…

ExportDichVuDonGia

(Áp dụng từ ngày 01/03/2022)

BV CTCH – PTTH HUẾ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀN – PHẪU THUẬT THỦ THUẬT
TT Mã Dịch
Vụ
Tên Dịch Vụ ĐVT Đơn giá
VPHI
Nhóm
CẬN LÂM SÀN
1 DT001-21.0014.1778 Điện tim thường Lần 50,000 Điện tim – điện não
2 DT002-01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 55,000 Điện tim – điện não
3 DT003-03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Lần 300,000 Điện tim – điện não
4 DMDX-19.0192.0069 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA Lần 60,000 Đo loãng xương
5 GPB Giải phẫu bệnh Lần 500,000 Giải Phẫu Bệnh
6 XN091-25.0073.1736 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo Lần 370,000 Giải Phẫu Bệnh
7 XN.DongMau Chức năng đông máu toàn bộ Lần 390,000 Huyết học
8 XN007-24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 200,000 Huyết học
9 XN057-22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 60,000 Huyết học
10 XN059-22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 40,000 Huyết học
11 XN060-01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Lần 50,000 Huyết học
12 XN061-22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 30,000 Huyết học
13 XN094-22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 30,000 Huyết học
14 XN117-22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 25,000 Huyết học
15 XN.TGMĐ22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần 20,000 Huyết học
16 XNCTM Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 50,000 Huyết học
17 XN141-01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 25,000 Huyết học
18 XN142-03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 25,000 Huyết học
19 XN143-01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 25,000 Huyết học
20 XN146-22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 42,000 Huyết học
21 XN TỶ PROTHROMBININR Xét nghiệm Tỷ Prothrombin ,INR Lần 150,000 Huyết học
22 DV.MRI Chụp MRI Lần 2,650,000 Khác
23 TamSoat Đo tầm soát Lần 30,000 Khác
24 XN014-AFP Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Lần 170,000 Miễn Dịch
25 DLCA125 Định lượng CA125 Lần 200,000 Miễn Dịch
26 DLCA153 Định Lượng CA15-3 Lần 200,000 Miễn Dịch
27 DLHPV Định Lượng HPV Lần 420,000 Miễn Dịch
28 SA002-18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Lần 530,000 Siêu âm
29 SA003-18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 105,000 Siêu âm
30 SA004-18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 105,000 Siêu âm
31 SA005-01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 140,000 Siêu âm
32 SA6-18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 140,000 Siêu âm
33 SA006-18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 300,000 Siêu âm
34 SA5-18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách Lần 140,000 Siêu âm
35 SA007-01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 300,000 Siêu âm
36 SA008-02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 300,000 Siêu âm
37 SA009-03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Lần 300,000 Siêu âm
38 SA4-18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 140,000 Siêu âm
39 SA010-02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Lần 300,000 Siêu âm
40 SA011-18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 300,000 Siêu âm
41 SA01-18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 140,000 Siêu âm
42 SA012-18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 300,000 Siêu âm
43 SA3-18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 140,000 Siêu âm
44 SA1-18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 140,000 Siêu âm
45 SA013-18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần 105,000 Siêu âm
46 SA014-18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 105,000 Siêu âm
47 SA015-18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 105,000 Siêu âm
48 SA016-18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 140,000 Siêu âm
49 SA017-02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 105,000 Siêu âm
50 SA018-03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Lần 105,000 Siêu âm
51 SA019-03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Lần 105,000 Siêu âm
52 SA001-18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 105,000 Siêu âm
53 SA020-18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 105,000 Siêu âm
54 SA021-18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 105,000 Siêu âm
55 SA022-02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 105,000 Siêu âm
56 SA023-18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 105,000 Siêu âm
57 SA024-01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 300,000 Siêu âm
58 SA025-02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 300,000 Siêu âm
59 SA026-03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường Lần 300,000 Siêu âm
60 SA027-18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 300,000 Siêu âm
61 SA028-18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 105,000 Siêu âm
62 SA029-18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 105,000 Siêu âm
63 SA030-18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 105,000 Siêu âm
64 XN009-23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần 40,000 Sinh hoá
65 XN013-AcidUricM Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 30,000 Sinh hoá
66 XN015-Albumin Định lượng Albumin [Máu] Lần 30,000 Sinh hoá
67 XN018-BilGianTiep Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần 30,000 Sinh hoá
68 XN019-BilTPM Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 30,000 Sinh hoá
69 XN021-23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp Lần 30,000 Sinh hoá
70 XN022-23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá Lần 40,000 Sinh hoá
71 XN026-23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 40,000 Sinh hoá
72 XN028-23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 30,000 Sinh hoá
73 XN030-23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] Lần 70,000 Sinh hoá
74 XN.22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần 116,000 Sinh hoá
75 XN031-23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Lần 119,000 Sinh hoá
76 XN049-23.0147.1561 Định lượng FT3 (Tri iodothyronine) Lần 119,000 Sinh hoá
77 XN032-23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) Lần 119,000 Sinh hoá
78 XN050-23.0148.1561 Định lượng FT4 (Thyroxine) Lần 119,000 Sinh hoá
79 XN033-23.0076.1494 Định lượng Globulin Lần 35,000 Sinh hoá
80 XN037-23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 35,000 Sinh hoá
81 XN038-23.0083.1523 Định lượng HbA1c Lần 200,000 Sinh hoá
82 XN039-23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Lần 40,000 Sinh hoá
83 XN041-23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần 40,000 Sinh hoá
84 XN042-23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) Lần 170,000 Sinh hoá
85 XN048-23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần Lần 35,000 Sinh hoá
86 XN.RF Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 75,000 Sinh hoá
87 XN051-23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 40,000 Sinh hoá
88 XN053-23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) Lần 112,000 Sinh hoá
89 XN055-23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 30,000 Sinh hoá
90 XN063-23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 30,000 Sinh hoá
91 XN064-23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 90,000 Sinh hoá
92 XN065-23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 30,000 Sinh hoá
93 XN106-23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 35,000 Sinh hoá
94 XN126-23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 40,000 Sinh hoá
95 XN.Procalxitonin XN Procalxitonin Lần 450,000 Sinh hoá
96 GIUONGCD Giường chuyền dịch Ngày 65,500 Tiền giường
97 TT13.K24.1933.20.DV Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 1,200,000 Tiền giường
98 TT13.K24.1933.20.HP Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 500,000 Tiền giường
99 TT13.K24.1933.20.Đ Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 450,000 Tiền giường
100 TT13.K24.1933.20 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 350,000 Tiền giường
101 TT13.K24.1933.20.2G Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 600,000 Tiền giường
102 TT13.K24.1939.20.DV Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 1,200,000 Tiền giường
103 TT13.K24.1939.20.HP Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 500,000 Tiền giường
104 TT13.K24.1939.20.Đ Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 450,000 Tiền giường
105 TT13.K24.1939.20 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 350,000 Tiền giường
106 TT13.K24.1939.20.2G Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 600,000 Tiền giường
107 TT13.K24.1945.20.DV Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 1,200,000 Tiền giường
108 TT13.K24.1945.20.HP Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 500,000 Tiền giường
109 TT13.K24.1945.20.Đ Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 450,000 Tiền giường
110 TT13.K24.1945.20 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 350,000 Tiền giường
111 TT13.K24.1945.20.2G Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 600,000 Tiền giường
112 TT13.K24.1918.20.HP Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 500,000 Tiền giường
113 TT13.K24.1918.20.DV Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 1,200,000 Tiền giường
114 TT13.K24.1918.20.2G Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 600,000 Tiền giường
115 TT13.K24.1918.20.Đ Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 450,000 Tiền giường
116 TT13.K24.1918.20 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 350,000 Tiền giường
117 TT13.K06.1918.20.GĐ Giường nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 350,000 Tiền giường
118 TT13.K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 250,000 Tiền giường
119 TT13.K06.1918.20.DV Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 1,200,000 Tiền giường
120 TT13.K06.1918.20.Đ Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 450,000 Tiền giường
121 TT13.K06.1918.20.2G Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 600,000 Tiền giường
122 GIUONGTĐ Giường Truyền đạm Ngày 120,000 Tiền giường
123 KDV Khám Dịch vụ Lần 130,000 Tiền khám
124 KDV2 Khám Dịch vụ BS Khiêm (PK) Lần 100,000 Tiền khám
125 02.06.1898 BSKHIEM Khám Nội Cơ – Xương – Khớp Lần 130,000 Tiền khám
126 XN001-24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 80,000 Vi sinh& KST
127 XN.ASLO ASLO Lần 60,000 Vi sinh& KST
128 XN002-Chlamy Chlamydia test nhanh Lần 90,000 Vi sinh& KST
129 XN077-24.0130.1645 HBeAg test nhanh Lần 80,000 Vi sinh& KST
130 XN079-24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 98,000 Vi sinh& KST
131 XN081-24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 200,000 Vi sinh& KST
132 XN084-24.0169.1616 HIV test nhanh Lần 60,000 Vi sinh& KST
133 PCRLAO PCR LAO Lần 400,000 Vi sinh& KST
134 XN107-24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 300,000 Vi sinh& KST
135 XN108-24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 40,000 Vi sinh& KST
136 XN SOI PHÂN soi tươi phân Lần 50,000 Vi sinh& KST
137 TESTGM Test Giang Mai Lần 80,000 Vi sinh& KST
138 Test.Thuthai Test HCG nước tiểu Lần 30,000 Vi sinh& KST
139 TSTuber Test Tuberculosis (test lao) Lần 80,000 Vi sinh& KST
140 XN122-22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) Lần 50,000 Vi sinh& KST
141 XN123-22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 70,000 Vi sinh& KST
142 XN134-24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 100,000 Vi sinh& KST
143 XN098-24.0049.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 100,000 Vi sinh& KST
144 XN135-24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 300,000 Vi sinh& KST
145 XN.CK-MB Xét nghiệm CK – MB Lần 200,000 Vi sinh& KST
146 XNTINHDICH Xét nghiệm tinh dịch đồ Lần 100,000 Vi sinh& KST
147 XQ006-18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 90,000 X Quang
148 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần 160,000 X Quang
149 XQ001-18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 90,000 X Quang
150 XQ007-18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Lần 90,000 X Quang
151 XQ008-18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 90,000 X Quang
152 XQ010-18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 90,000 X Quang
153 XQ012-18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 150,000 X Quang
154 XQ013-18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
155 XQ015-18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
156 XQ017-18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
157 XQ018-18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 90,000 X Quang
158 XQ020-18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 90,000 X Quang
159 XQ021-18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 90,000 X Quang
160 XQ023-18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
161 XQ024-18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
162 XQ026-18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 90,000 X Quang
163 XQ027-18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 90,000 X Quang
164 XQ028-18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 90,000 X Quang
165 XQ029-18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 90,000 X Quang
166 XQ030-18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
167 XQ032-18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 150,000 X Quang
168 XQ033-18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
169 XQ035-18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 90,000 X Quang
170 XQ036-18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 90,000 X Quang
171 XQ037-18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 90,000 X Quang
172 XQ038-18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
173 XQ039-18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 90,000 X Quang
174 XQ040-18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 90,000 X Quang
175 XQ043-18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai 2 bên thẳng Lần 90,000 X Quang
176 XQ042-18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
177 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 160,000 X Quang
178 XQ044-18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 90,000 X Quang
179 XQ045-18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
180 XQ047-18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 90,000 X Quang
181 XQ048-18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 90,000 X Quang
182 XQ049-18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 90,000 X Quang
183 XQ050-18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 90,000 X Quang
184 XQ051-18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 90,000 X Quang
185 XQ052-18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 90,000 X Quang
186 XQ054-18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 90,000 X Quang
187 XQ055-18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 90,000 X Quang
188 XQ056-18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 90,000 X Quang
189 XQ058-18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 90,000 X Quang
190 XQ059-18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 90,000 X Quang
191 XQ060-18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Lần 90,000 X Quang
192 XQ061-18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần 90,000 X Quang
193 XQ062-18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 90,000 X Quang
194 XQ063-18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 250,000 X Quang
195 XQ064-18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 150,000 X Quang
196 XQ065-18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú Lần 110,000 X Quang
197 XQ066-18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
198 XQ068-18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
199 XQ070-18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
200 XQ072-18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 90,000 X Quang
201 XQ074-18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
202 XQ076-18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
203 XQ078-18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
204 XQ080-18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 90,000 X Quang
205 XQ081-18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
206 XQ083-18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
207 XQ084-18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 90,000 X Quang
208 XQ085-18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
209 XQ087-18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 90,000 X Quang
210 XQ089-18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 90,000 X Quang
211 XQ091-18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 260,000 X Quang
PHẪU THỦ THUẬT
212 03.3880.0548_GT Bắt vít qua khớp Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
213 PT001-03.3880.0548 Bắt vít qua khớp Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
214 PT002-03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
215 PT003-03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
216 PT004-10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
217 10.1086.0568_GT Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
218 PT005-12.0338.1189 Bơm xi măng vào xương điều trị u xương Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
219 PT006-11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
220 11.0022.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
221 11.0019.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
222 PT007-11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
223 PT008-11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
224 11.0021.1104_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
225 11.0018.1105_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
226 PT009-11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
227 PT010-11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
228 11.0028.1106_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
229 11.0025.1106_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích  cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
230 PT011-11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
231 PT012-11.0026.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
232 11.0026.1109_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
233 11.0027.1108_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
234 PT013-11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
235 PT014-11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
236 11.0024.1109_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
237 PT016-12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
238 PT018-03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
239 PT019-12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
240 PT021-03.2515.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
241 PT022-12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
242 PT023-03.2531.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
243 PT025-03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
244 PT026-12.0076.1063 Cắt bỏ u xương thái dương Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
245 PT028-12.0075.1063 Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
246 PT030-12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
247 PT031-12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 1,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
248 PT032-12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
249 PT034-12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
250 PT035-12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
251 PT036-12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
252 PT038-12.0016.0944 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
253 12.0016.0944_GT Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
254 12.0015.0356_GT Cắt các u ác tuyến giáp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
255 PT039-12.0015.0356 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
256 PT040-12.0014.0945 Cắt các u ác tuyến mang tai Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
257 12.0014.0945_GT Cắt các u ác tuyến mang tai Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
258 PT041-12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
259 PT043-12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
260 PT044-12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
261 PT046-12.0013.0834 Cắt các u nang mang Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
262 PT048-12.0326.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
263 PT049-03.2759.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
264 12.0326.0534_GT Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
265 03.2759.0534_GT Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
266 03.3775.0534_GT Cắt cụt cẳng chân Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
267 PT050-03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
268 PT051-03.2748.0534 Căt cụt cẳng chân do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
269 03.2748.0534_GT Căt cụt cẳng chân do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
270 12.0335.0534_GT Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
271 PT052-12.0335.0534 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
272 PT053-03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
273 03.3682.0534_GT Cắt cụt cẳng tay Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
274 03.3680.0534_GT Cắt cụt cánh tay Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
275 PT054-03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
276 PT055-03.2744.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
277 PT056-12.0328.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
278 12.0328.0534_GT Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
279 03.2744.0534_GT Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
280 11.0072.0534_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
281 PT057-11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
282 PT058-11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
283 11.0073.0534_GT Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
284 12.0336.0534_GT Cắt cụt đùi do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
285 PT059-12.0336.0534 Cắt cụt đùi do ung thư Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
286 PT060-03.2749.0534 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
287 03.2749.0534_GT Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
288 03.3740.0534_GT Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
289 PT061-03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
290 PT062-03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
291 03.3668.0534_GT Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
292 11.0066.1110_GT Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
293 PT063-11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
294 PT064-11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
295 11.0064.1110_GT Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
296 11.0067.1111_GT Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
297 PT065-11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
298 PT066-11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
299 11.0065.1111_GT Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
300 03.3811.0571_GT Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
301 PT067-03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
302 PT068-03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
303 PT069-03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
304 03.3774.0577_GT Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
305 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 3,000,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
306 PT070-03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 3,000,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
307 PT071-12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
308 PT073-03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
309 PT074-12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
310 PT075-03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
311 PT076-03.2523.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
312 03.2523.0944_GT Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
313 PT077-12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
314 PT079-10.9002.0504 Cắt phymosis Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
315 PT080-03.3917.0980 Cắt rò xoang lê Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
316 03.3917.0980_GT Cắt rò xoang lê Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
317 11.0105.1142_GT Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
318 PT081-11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
319 PT082-11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
320 11.0104.1113_GT Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
321 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
322 PT083-11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
323 PT084-12.0147.0937 Cắt u amidan Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
324 PT085-03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
325 PT086-12.0321.1190 Cắt u bao gân Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
326 PT087-03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
327 PT088-12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
328 PT089-03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
329 PT090-03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
330 PT091-03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
331 PT092-12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
332 PT093-12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
333 PT094-12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 600,000 – 2,500,000 Phẩu thuật
334 PT096-12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 600,000 – 2,500,000 Phẩu thuật
335 PT098-12.0057.1061 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
336 PT099-12.0056.1059 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
337 PT100-12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
338 PT102-12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
339 PT103-03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
340 PT104-03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
341 PT105-03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
342 PT106-03.2628.1059 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
343 PT107-12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
344 PT108-28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
345 PT109-03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
346 03.2640.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
347 03.2629.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
348 PT110-03.2629.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
349 PT111-12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
350 PT112-12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
351 PT113-12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
352 PT115-12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
353 12.0092.0909_GT Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
354 12.0091.0909_GT Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
355 PT119-12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
356 PT122-12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
357 PT124-12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
358 PT125-12.0074.1037 Cắt u nang men răng, ghép xương Lần 1,200,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
359 PT127-12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
360 12.0339.0558_GT Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
361 PT129-03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
362 PT130-12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
363 PT132-12.0340.0558 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
364 12.0340.0558_GT Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
365 PT134-12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
366 PT136-12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
367 PT138-03.2518.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
368 PT139-12.0087.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
369 PT141-03.2521.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
370 03.2521.0945_GT Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
371 PT142-12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
372 PT144-03.2735.0653 Cắt u vú lành tính Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
373 PT145-12.0267.0653 Cắt u vú lành tính Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
374 03.2735.0653_GT Cắt u vú lành tính Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
375 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
376 PT147-12.0047.1061 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
377 PT149-03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
378 03.2450.0945_GT Cắt u vùng tuyến mang tai Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
379 PT150-12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
380 PT151-03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
381 PT153-12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
382 PT154-03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
383 PT156-12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
384 12.0324.0558_GT Cắt u xương sụn lành tính Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
385 03.2643.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
386 12.0167.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
387 PT157-12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
388 PT158-03.2643.0558 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
389 PT159-03.2639.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
390 PT160-12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
391 03.2639.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
392 12.0173.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
393 12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
394 03.2758.0558_GT Cắt u xương, sụn Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
395 PT161-03.2758.0558 Cắt u xương, sụn Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
396 PT162-12.0325.0558 Cắt u xương, sụn Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
397 PT163-03.2737.1181 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Lần 9,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
398 03.2737.1181_GT Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Lần 9,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
399 PT164-12.0078.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
400 PT166-12.0079.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
401 PT168-12.0318.1189 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
402 PT169-12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
403 PT146-03.2508.1049 Cắtu vùng hàm mặt đơn giản Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
404 PT170-03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 1,200,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
405 PT171-03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 600,000 – 2,500,000 Phẩu thuật
406 PT172-10.0857.0550 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
407 10.0857.0550_GT Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
408 10.0856.0551_GT Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
409 PT173-10.0856.0551 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
410 PT175-10.0855.0543 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
411 PT176-10.0896.0556 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
412 PT178-03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần Phẩu thuật
413 PT179-03.3768.0538 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
414 PT180-10.0888.0559 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
415 10.0888.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
416 10.0889.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
417 PT182-10.0889.0559 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
418 PT184-03.3709.0578 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
419 PT185-10.0895.0573 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
420 PT187-26.0035.0578 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
421 PT188-10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
422 PT189-03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
423 PT190-26.0033.0578 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
424 PT191-26.0046.0578 Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
425 PT192-26.0034.0553 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
426 26.0034.0553_GT Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
427 PT193-03.3907.0573 Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
428 PT194-03.3894.0573 Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
429 PT195-10.1066.0582 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
430 PT197-03.3616.0567 Cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
431 PT198-10.1052.0567 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
432 PT199-10.1067.0567 Cố định cột sống và cánh chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
433 PT200-10.1075.0567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
434 PT201-10.1074.0567 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
435 PT202-03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
436 PT203-03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
437 03.3664.0548_GT Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
438 PT204-03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
439 PT205-03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
440 PT206-03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
441 PT207-03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
442 PT208-03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
443 PT209-03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
444 PT210-10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
445 PT211-10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
446 PT212-10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
447 10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
448 03.3815.0493_GT Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
449 PT213-03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
450 PT214-03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
451 PT215-03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
452 PT216-03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
453 PT217-03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
454 PT218-03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
455 PT219-03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
456 PT220-03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
457 PT221-03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
458 PT222-03.3694.0556 Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
459 PT223-03.2031.1066 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
460 PT224-16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
461 PT225-16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
462 PT226-03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
463 PT227-16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
464 PT228-16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
465 PT229-03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
466 PT230-03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
467 PT231-03.3884.0573 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
468 PT232-03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
469 PT233-03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
470 PT234-10.0905.0556 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
471 PT235-11.0055.1118 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 3,000,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
472 11.0055.1118_GT Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 3,000,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
473 11.0056.1119_GT Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
474 PT236-11.0056.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
475 PT237-03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
476 PT238-11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
477 11.0034.1120_GT Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
478 11.0031.1120_GT Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
479 PT239-11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
480 11.0033.1122_GT Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% –  5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
481 PT240-11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
482 PT241-11.0030.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
483 11.0030.1123_GT Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
484 11.0046.1125_GT Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
485 PT242-11.0046.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
486 PT243-11.0035.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
487 11.0035.1126_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
488 11.0038.1126_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
489 PT244-11.0038.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
490 PT245-11.0048.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 7,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
491 11.0048.1127_GT Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 7,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
492 11.0050.1127_GT Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 7,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
493 PT246-11.0050.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 7,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
494 11.0041.1129_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
495 PT247-11.0041.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
496 PT248-11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
497 11.0040.1129_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
498 11.0042.1130_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
499 PT249-11.0042.1130 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
500 PT250-11.0052.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
501 11.0052.1132_GT Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
502 11.0054.1132_GT Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
503 PT251-11.0054.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
504 PT252-03.3886.0553 Ghép trong mất đoạn xương Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
505 03.3886.0553_GT Ghép trong mất đoạn xương Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
506 03.3610.0553_GT Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
507 PT253-03.3610.0553 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
508 PT254-10.0894.0578 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
509 PT256-10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
510 10.1076.0553_GT Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
511 03.2988.1134_GT Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
512 PT257-03.2988.1134 Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng Lần 5,000,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
513 PT258-03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
514 03.3892.0553_GT Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
515 10.1077.0369_GT Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
516 PT259-10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
517 PT260-03.3804.0559 Gỡ dính gân Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
518 03.3804.0559_GT Gỡ dính gân Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
519 03.3806.0572_GT Gỡ dính thần kinh Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
520 PT261-03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
521 PT262-03.3764.0555 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
522 PT263-03.3660.0555 Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
523 PT264-03.3734.0555 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
524 PT265-03.3699.0555 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
525 PT266-03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
526 PT267-03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
527 PT268-03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
528 PT269-03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
529 03.3728.0548_GT Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
530 PT270-03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
531 PT271-03.3260.0414 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
532 03.3260.0414_GT Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
533 PT272-03.1663.0769 Khâu da mi Lần 1,200,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
534 PT273-03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
535 PT274-03.3077.0572 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
536 03.3077.0572_GT Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
537 03.3805.0572_GT Khâu nối thần kinh Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
538 PT275-03.3805.0572 Khâu nối thần kinh Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
539 PT276-03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 1,200,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
540 PT277-10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
541 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
542 10.0840.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
543 PT278-10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
544 PT279-10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
545 10.0839.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
546 PT280-10.0827.0557 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
547 PT282-11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
548 11.0106.1135_GT Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
549 11.0111.1137_GT Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
550 PT283-11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
551 PT284-11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
552 11.0109.1136_GT Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
553 11.0115.1137_GT Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
554 PT285-11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
555 PT286-11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
556 11.0112.1137_GT Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
557 03.3724.0549_GT Làm cứng khớp ở tư thế chức năng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
558 PT287-03.3724.0549 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
559 PT288-03.3747.0540 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
560 PT289-11.0071.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
561 11.0071.1140_GT Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 3,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
562 03.3651.0558_GT Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
563 PT290-03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
564 PT291-10.1054.0369 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
565 10.1054.0369_GT Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
566 10.0971.0558_GT Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
567 PT292-10.0971.0558 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
568 PT293-03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
569 03.3650.0553_GT Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
570 PT294-12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
571 PT295-03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
572 PT296-03.3636.0369 Mở cung sau cột sống ngực Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
573 03.3636.0369_GT Mở cung sau cột sống ngực Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
574 03.3633.0369_GT Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
575 10.1101.0369_GT Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
576 PT297-03.3633.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
577 PT298-10.1101.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
578 PT299-03.0078.0120 Mở khí quản Lần Phẩu thuật
579 PT300-01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu (bao gồm cả canuyn) Lần Phẩu thuật
580 PT301-01.0073.0120 Mở khí quản thường quy (bao gồm cả canuyn) Lần Phẩu thuật
581 PT302-10.1102.0369 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
582 10.1102.0369_GT Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
583 PT303-03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
584 PT304-03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
585 PT305-03.2055.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
586 PT306-16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
587 03.2148.0912_GT Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
588 PT308-03.3627.0567 Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
589 PT307-03.2148.0912 Nâng (Nắn) xương chính mũi sau chấn thương gây mê Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
590 15.0134.0912_GT Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
591 PT309-15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( Gây tê ) Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
592 PT311-15.0280.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
593 15.0280.0488_GT Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
594 03.2583.0488_GT Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
595 PT312-03.2583.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
596 PT313-03.2584.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
597 03.2584.0488_GT Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
598 15.0281.0488_GT Nạo vét hạch cổ chức năng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
599 PT314-15.0281.0488 Nạo vét hạch cổ chức năng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
600 PT315-03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Lần Phẩu thuật
601 PT316-03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Lần Phẩu thuật
602 PT317-03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
603 PT318-03.3819.0559 Nối gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
604 PT319-28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
605 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
606 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
607 28.0337.0559_GT Nối gân gấp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
608 03.3803.0559_GT Nối gân gấp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
609 PT320-28.0337.0559 Nối gân gấp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
610 PT321-03.3803.0559 Nối gân gấp ( Tính 1 gân ) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
611 PT322-03.3606.0156 Nong niệu đạo Lần Phẩu thuật
612 11.0075.1143_GT Phẫu  thuật  khoan  đục  xương,  lấy  bỏ  xương  chết trong điều trị bỏng sâu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
613 28.0162.0576_GT Phẫu  thuật  vết  thương  phần  mềm  vùng  hàm  mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
614 10.0825.0559_GT Phẫu thuật   Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
615 PT329-03.3791.0537 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
616 PT330-03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
617 03.3691.0577_GT Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
618 03.3692.0577_GT Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
619 PT331-03.3692.0577 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
620 PT332-10.1092.0567 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
621 PT334-10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
622 10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
623 04.0034.0488_GT Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
624 PT335-04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
625 PT336-12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
626 PT337-03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
627 03.3800.0577_GT Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
628 PT338-03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
629 PT339-03.3701.0550 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
630 03.3701.0550_GT Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
631 ĐP1 PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
632 PT340-03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
633 PT341-03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
634 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
635 PT342-28.0160.0562 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
636 PT343-15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
637 15.0045.0909_GT Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
638 PT345-28.0189.1064 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
639 PT346-10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
640 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
641 10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
642 PT347-10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
643 PT348-03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
644 03.3726.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
645 12.0269.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
646 PT349-12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
647 PT350-11.0107.1135 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
648 11.0107.1135_GT Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
649 PT351-10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 4,200,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
650 PT352-10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
651 10.0285.0411_GT Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
652 10.0286.0411_GT Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
653 PT353-10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
654 PT354-03.3761.0556 Phẫu thuật chân chữ O Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
655 PT355-03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
656 PT356-15.0122.0946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
657 15.0122.0946_GT Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
658 PT357-10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
659 PT358-10.1057.0565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
660 10.1057.0565_GT Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
661 10.1059.0565_GT Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
662 PT359-10.1059.0565 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
663 PT360-10.0892.0537 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
664 PT361-04.0037.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
665 04.0037.1114_GT Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
666 04.0035.1114_GT Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
667 PT362-04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
668 PT363-04.0036.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
669 04.0036.1114_GT Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
670 PT364-10.0890.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
671 PT366-10.0891.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
672 PT368-03.3781.0556 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
673 PT369-03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
674 PT370-03.2224.0946 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
675 03.2224.0946_GT Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
676 04.0002.0553_GT Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
677 PT371-04.0002.0553 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
678 PT372-04.0003.0566 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
679 PT373-15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
680 15.0123.0912_GT Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
681 PT374-03.2909.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
682 PT375-03.2910.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm – thân xương hàm dưới Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
683 PT376-03.2907.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
684 PT377-15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
685 15.0112.0970_GT Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
686 PT378-16.0263.1064 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
687 PT380-28.0187.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
688 PT381-10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
689 PT382-28.0190.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
690 PT383-28.0439.1064 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
691 PT384-10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
692 PT386-03.3625.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
693 03.3625.0565_GT Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
694 10.1056.0565_GT Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
695 PT387-10.1056.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
696 PT388-10.1058.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
697 10.1058.0565_GT Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
698 03.3695.0571_GT Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
699 PT389-03.3695.0571 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
700 PT390-10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
701 PT392-10.0946.0538 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
702 PT394-03.3769.0538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
703 PT395-03.3698.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
704 PT396-05.0057.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
705 PT397-10.0835.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
706 PT399-10.0837.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
707 PT401-10.0836.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
708 PT403-05.0056.0535 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
709 PT404-10.0976.0344 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
710 PT406-10.0853.0552 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
711 PT407-03.3708.0552 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
712 PT323-10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
713 PT408-10.0814.0578 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
714 PT409-11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
715 11.0069.1137_GT Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
716 11.0068.1137_GT Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
717 PT410-11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
718 PT411-10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
719 PT412-10.1064.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
720 PT414-10.1063.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
721 PT415-10.1069.0567 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
722 PT416-10.1072.0567 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
723 PT417-10.0056.0566 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
724 PT418-10.0056.0567 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
725 PT419-03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
726 03.3264.0411_GT Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
727 PT420-03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
728 PT421-03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
729 03.3763.0559_GT Phẫu thuật co gân Achille Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
730 03.3716.0550_GT Phẫu thuật cứng cơ may Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
731 PT422-03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
732 PT423-03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
733 03.3666.0550_GT Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
734 28.0024.1135_GT phẫu thuật dãn da cấp tính vùng da đầu Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
735 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
736 PT425-10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
737 PT426-10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
738 10.0948.0548_GT Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
739 PT427-04.0005.0543 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao Lần 18,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
740 PT428-10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
741 10.0949.0548_GT Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
742 28.0021.1135_GT Phẫu thuật đặt túi dãn da vùng da đầu Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
743 PT429-28.0021.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
744 PT430-10.1096.0370 Phẫu thuật dị vật ống sống Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
745 10.1096.0370_GT Phẫu thuật dị vật ống sống Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
746 PT431-03.3782.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
747 PT432-03.3780.0537 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
748 PT433-03.3784.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
749 PT434-10.0843.0550 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
750 10.0843.0550_GT Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
751 PT435-03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
752 PT436-10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
753 PT437-16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 21,000,000 – 25,000,000 Phẩu thuật
754 PT438-03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 21,000,000 – 25,000,000 Phẩu thuật
755 PT439-16.0264.1072 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
756 PT440-03.2009.1072 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
757 PT441-03.2011.1074 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
758 PT442-16.0266.1074 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
759 PT443-10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
760 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
761 10.0886.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
762 PT444-10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
763 PT446-10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
764 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
765 10.0883.0559_GT Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
766 PT447-10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
767 PT448-16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort   II bằng nẹp vít hợp kim Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
768 PT449-16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
769 PT450-16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
770 PT451-16.0249.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
771 PT452-16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
772 PT453-16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
773 PT454-16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
774 PT455-16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
775 PT456-16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
776 PT457-16.0244.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
777 PT458-16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
778 PT459-16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
779 PT460-16.0279.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
780 PT461-16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
781 PT462-16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
782 PT463-03.1981.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
783 PT464-03.1982.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
784 PT465-03.1984.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
785 PT466-03.1985.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần 12,600,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
786 PT467-28.0209.1136 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
787 28.0209.1136_GT Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
788 PT468-10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
789 PT470-10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
790 PT472-10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
791 PT474-03.2016.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
792 PT475-10.0831.0556 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
793 PT477-10.0838.0535 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
794 PT479-03.3715.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
795 PT480-03.3714.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
796 PT481-03.3783.0575 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
797 PT482-10.0852.0556 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
798 PT484-10.0887.0572 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
799 10.0887.0572_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
800 10.0881.0559_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
801 PT486-10.0881.0559 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
802 PT487-03.3713.0543 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
803 PT488-10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
804 10.0911.0548_GT Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
805 03.3645.0550_GT Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
806 PT489-03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
807 PT490-03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
808 03.3661.0548_GT Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
809 10.0169.0401_GT Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
810 PT491-10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
811 PT492-10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
812 10.0170.0401_GT Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
813 PT493-10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi Lần 16,100,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
814 PT494-28.0325.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
815 PT495-28.0324.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
816 PT496-28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
817 28.0323.1126_GT Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
818 PT497-10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
819 PT498-28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
820 PT499-28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
821 PT500-10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
822 10.0847.0551_GT Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
823 10.0037.0571_GT Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
824 PT502-10.0037.0571 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
825 PT503-03.3667.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
826 PT504-03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
827 03.3671.0551_GT Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
828 03.3667.0551_GT Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
829 03.3672.0551_GT Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
830 PT505-03.3672.0551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
831 PT506-28.0029.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
832 28.0029.0384_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
833 28.0026.0384_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
834 PT507-28.0026.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
835 PT508-28.0028.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
836 28.0028.0384_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
837 28.0027.0384_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
838 PT509-28.0027.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
839 PT510-10.0939.0539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
840 PT511-10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
841 10.0958.0549_GT Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
842 PT512-03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
843 PT513-03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
844 PT514-03.3737.0557 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
845 PT515-10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
846 10.0882.0559_GT Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
847 03.3753.0550_GT Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
848 PT516-03.3753.0550 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
849 PT517-03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
850 03.3752.0550_GT Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
851 03.3670.0550_GT Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
852 PT518-03.3670.0550 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
853 PT519-03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
854 PT520-03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
855 PT521-28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
856 PT522-03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
857 PT523-03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
858 03.3686.0571_GT Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
859 PT524-03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
860 PT525-03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
861 PT526-10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
862 PT527-10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
863 PT528-10.0933.0552 Phẫu thuật ghép chi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
864 PT529-11.0063.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- Krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
865 11.0063.1142_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- Krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
866 11.0061.1142_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- Krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
867 PT530-11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- Krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
868 PT531-28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
869 28.0316.1126_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
870 28.0315.1126_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
871 PT532-28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
872 PT533-28.0025.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
873 28.0025.1134_GT Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
874 28.0030.1134_GT Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
875 PT534-03.2002.1057 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 6,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
876 PT535-10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
877 10.0968.0553_GT Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
878 PT536-03.2003.1056 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
879 PT537-28.0205.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
880 28.0205.0553_GT Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
881 PT538-16.0314.1055 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
882 PT539-03.2005.1055 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần 9,500,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
883 PT540-03.3896.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
884 PT541-10.1100.0369 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
885 10.1100.0369_GT Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
886 10.1048.0369_GT Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
887 PT542-10.1048.0369 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
888 PT543-10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
889 PT544-10.1042.0581 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
890 PT546-10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
891 PT547-10.1107.0369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
892 10.1107.0369_GT Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
893 PT424-28.0024.1135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
894 PT548-10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
895 10.0974.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
896 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
897 PT550-10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
898 PT552-10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
899 10.0951.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
900 10.0975.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
901 PT553-10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
902 PT555-10.0175.0581 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
903 PT556-03.3883.0555 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 21,000,000 – 25,000,000 Phẩu thuật
904 PT557-10.0935.0555 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 21,000,000 – 25,000,000 Phẩu thuật
905 PT558-10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
906 PT559-10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
907 10.0906.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
908 10.0869.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
909 PT560-10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
910 PT561-03.3641.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
911 PT562-03.3642.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
912 PT563-03.3718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
913 PT564-03.1976.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
914 PT565-03.1980.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
915 PT566-03.1977.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
916 PT567-03.3717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
917 PT568-03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
918 PT571-03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
919 PT572-03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
920 PT573-10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
921 PT574-10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
922 10.0904.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
923 PT575-10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
924 PT576-10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
925 PT577-10.0923.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
926 PT578-10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
927 PT324-10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
928 PT579-10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
929 PT580-10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
930 10.0909.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
931 PT581-10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
932 PT582-10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
933 PT583-10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
934 PT584-10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
935 10.0910.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
936 PT585-10.0924.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
937 PT586-10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
938 PT587-10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
939 10.0873.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
940 PT588-10.0925.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
941 PT589-10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
942 PT590-10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
943 PT591-10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
944 PT592-03.3656.0557 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
945 PT593-10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
946 10.0871.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
947 10.0872.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
948 PT594-10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
949 PT595-10.0932.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
950 PT596-15.0124.0951 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
951 15.0124.0951_GT Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
952 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
953 PT597-28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
954 PT598-28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
955 PT325-11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
956 PT599-03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
957 03.3777.0571_GT Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
958 11.0076.1143_GT Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
959 PT600-11.0076.1143 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
960 PT601-03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
961 PT602-03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
962 PT603-10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
963 PT604-10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
964 PT605-10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
965 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
966 PT606-10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
967 PT607-10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
968 PT326-10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
969 PT608-10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
970 PT609-10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
971 PT610-10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
972 PT611-10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
973 PT612-10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
974 PT613-10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
975 PT614-10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
976 PT615-10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
977 PT616-10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
978 PT617-10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
979 PT618-10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
980 PT619-10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
981 PT620-10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
982 PT621-10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
983 10.0796.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
984 PT622-10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
985 PT623-10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
986 PT624-10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
987 10.0797.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
988 PT625-10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
989 PT626-10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
990 PT627-10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
991 PT628-10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
992 10.0804.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
993 PT629-10.0771.0556 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
994 PT630-10.0756.0556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
995 PT631-10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
996 PT632-10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
997 PT633-10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
998 PT634-10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
999 PT635-10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1000 PT636-10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1001 PT637-10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1002 PT638-10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1003 PT639-10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1004 PT640-10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1005 PT641-10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1006 PT642-10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1007 PT643-10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1008 PT644-10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1009 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1010 10.0735.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1011 PT645-10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1012 PT646-10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1013 PT647-10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1014 PT648-10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1015 PT649-10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1016 PT650-10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1017 PT651-10.0758.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1018 PT652-10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1019 PT653-10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1020 PT654-10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1021 PT655-10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1022 PT656-10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1023 PT657-10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1024 PT658-10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1025 PT659-10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1026 PT660-10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1027 PT661-10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1028 PT662-10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1029 PT663-10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1030 PT664-10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1031 PT665-10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1032 PT666-10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1033 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1034 10.0744.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1035 PT667-10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1036 PT668-10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1037 PT669-10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1038 PT670-10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1039 PT671-10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1040 PT672-10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1041 PT673-10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1042 10.0773.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1043 PT674-10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1044 PT675-10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1045 PT676-10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1046 PT677-10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1047 PT678-10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1048 PT.10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1049 PT679-10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1050 10.0755.0548_GT Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1051 PT680-10.0755.0548 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1052 PT681-10.0754.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1053 PT682-10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1054 PT683-10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1055 10.0790.0548_GT Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1056 PT684-10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1057 PT685-03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1058 PT686-10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1059 10.0849.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1060 10.0846.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1061 PT687-10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1062 PT688-10.0950.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1063 10.0950.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1064 10.0845.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1065 PT689-10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1066 PT690-03.3719.0555 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1067 PT691-10.0854.0535 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1068 PT692-10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1069 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1070 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1071 PT693-10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1072 PT694-10.0938.0540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1073 PT695-10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1074 10.0967.0558_GT Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1075 03.2064.1079_GT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1076 PT696-03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1077 PT697-10.1060.0369 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1078 10.1060.0369_GT Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1079 10.1091.0570_GT Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1080 PT698-10.1091.0570 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1081 PT699-10.1046.0566 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1082 PT701-10.1080.0570 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1083 10.1080.0570_GT Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1084 10.1081.0564_GT Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng  nẹp  cố  định  liên  gai  sau  (DIAM,  Silicon, Coflex, Gelfix …) Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1085 PT702-10.1081.0564 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1086 PT703-10.1079.0570 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1087 10.1079.0570_GT Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1088 10.0774.0559_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1089 PT704-10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1090 PT705-10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1091 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1092 28.0281.1126_GT Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1093 PT707-28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1094 PT708-28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1095 28.0282.1136_GT Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1096 28.0284.1136_GT Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1097 PT709-28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1098 PT710-28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1099 28.0283.1136_GT Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1100 10.1097.0370_GT Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1101 PT711-10.1097.0370 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1102 PT713-10.1096.0370 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1103 PT714-10.1053.0369 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1104 10.1053.0369_GT Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1105 PT715-03.2044.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1106 PT716-03.1997.1064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1107 PTNANGNGUC Phẫu thuật nâng ngực Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
1108 03.2240.0914_GT Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
1109 PT717-03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
1110 PT718-15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
1111 PT719-10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1112 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1113 04.0024.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1114 PT721-04.0024.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1115 PT722-04.0016.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1116 04.0016.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1117 04.0020.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1118 PT723-04.0020.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1119 PT724-04.0023.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1120 04.0023.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1121 04.0022.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1122 PT725-04.0022.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1123 PT726-04.0015.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1124 04.0015.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1125 04.0013.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1126 PT727-04.0013.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1127 PT728-04.0014.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1128 04.0014.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1129 04.0038.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1130 PT729-04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1131 PT730-04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1132 04.0027.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1133 04.0026.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1134 PT731-04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1135 PT732-04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1136 04.0018.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1137 04.0017.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1138 PT733-04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1139 PT734-04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1140 04.0021.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1141 04.0019.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1142 PT735-04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1143 PT736-04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1144 04.0025.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1145 10.0963.0559_GT Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1146 PT737-10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1147 PT738-10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1148 10.0964.0559_GT Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1149 15.0111.0970_GT Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1150 PT739-15.0111.0970 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1151 PT740-27.0446.0541 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1152 PT741-27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1153 PT742-27.0458.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1154 PT743-27.0451.1196 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1155 PT744-27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1156 PT745-27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1157 PT746-27.0456.1196 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1158 PT747-15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1159 15.0113.0970_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1160 PT748-27.0486.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1161 PT749-27.0452.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1162 PT750-27.0453.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1163 PT751-27.0484.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1164 PT752-27.0479.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1165 PT753-27.0472.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1166 PT754-27.0440.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1167 PT755-27.0439.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1168 PT756-27.0459.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1169 PT757-27.0442.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1170 PT758-27.0444.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1171 PT759-27.0447.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1172 PT760-27.0449.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1173 PT761-27.0454.1196 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1174 PT762-27.0480.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1175 PT763-27.0445.0542 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1176 PT764-27.0465.0541 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1177 PT765-27.0455.1196 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1178 PT766-27.0481.0541 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1179 PT767-27.0482.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1180 PT768-27.0483.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1181 PT769-27.0448.0541 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1182 PT770-27.0441.0541 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1183 PT771-27.0462.0541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1184 PT772-27.0464.0541 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1185 PT773-27.0470.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1186 PT774-27.0476.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1187 PT775-27.0477.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1188 PT776-27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1189 PT777-27.0468.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1190 PT778-27.0474.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1191 PT779-27.0475.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1192 PT780-27.0471.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1193 PT781-27.0443.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1194 PT782-27.0478.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1195 PT783-27.0469.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1196 PT784-27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 11,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1197 PT785-10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1198 10.0966.0572_GT Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1199 PT786-10.0150.0344 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1200 PT787-12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1201 12.0323.0653_GT Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1202 PT788-10.0829.0582 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1203 PT790-03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1204 PT791-16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1205 PT792-10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1206 PT793-10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1207 PT794-10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1208 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1209 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1210 PT796-10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1211 PT797-28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1212 PT798-28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1213 PT799-28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1214 PT800-28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1215 PT801-28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1216 PT802-10.0941.0556 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1217 PT803-10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1218 PT805-26.0036.0573 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1219 PT806-10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1220 10.0826.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1221 10.0824.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1222 PT808-10.0824.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1223 PT810-15.0327.0982 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1224 PT811-28.0347.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1225 PT812-28.0348.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1226 PT813-03.2952.1136 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1227 03.2952.1136_GT Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1228 03.2953.1137_GT Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1229 PT814-03.2953.1137 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1230 PT328-10.0825.0559 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1231 PT816-03.2903.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1232 PT817-28.0031.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1233 03.2903.0384_GT Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1234 28.0031.0384_GT Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1235 PT818-03.2198.0982 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1236 PT819-03.3700.0550 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1237 03.3700.0550_GT Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1238 PT821-10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1239 PT822-10.0715.0543 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1240 PT823-28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1241 PT824-28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1242 PT825-28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1243 PT826-28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1244 PT827-28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1245 PT828-28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1246 PT829-28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1247 PT830-28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1248 PT831-28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1249 PT832-28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1250 PT833-03.2013.1077 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1251 PT834-28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1252 PT835-28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1253 PT836-28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1254 PT837-28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1255 PT838-10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1256 PT839-28.0155.1136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1257 28.0155.1136_GT Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1258 10.0928.0550_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1259 PT840-10.0928.0550 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1260 PT841-10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1261 10.0850.0575_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1262 10.0851.0571_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1263 PT843-10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1264 PT844-03.2904.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1265 PT845-03.2905.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1266 PT846-28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1267 28.0143.1136_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1268 PT847-03.2924.1086 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1269 PT848-03.2925.1087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1270 PT849-03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1271 03.2212.0912_GT Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1272 15.0320.0985_GT Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1273 PT850-15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1274 PT851-10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1275 10.0818.0559_GT Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1276 PT852-15.0328.0982 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1277 PT853-03.2932.1136 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1278 03.2932.1136_GT Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1279 03.2933.1136_GT Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1280 PT854-03.2933.1136 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1281 PT855-10.1106.0582 Phẫu thuật tạo hình xương ức Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1282 PT820-03.2236.1085 Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1283 PT856-28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1284 28.0017.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1285 28.0023.1135_GT Phẫu thuật tạo vạt dãn da vùng da đầu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1286 PT857-28.0023.1135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1287 PTTM.Mat Phẫu thuật thẩm mỹ cắt mí mắt Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1288 PT858-10.1103.0582 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1289 PT859-10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1290 10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1291 PT860-10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1292 PT861-10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1293 10.0716.0551_GT Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1294 PT862-10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1295 PT863-10.1044.0581 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1296 PT865-10.1082.0567 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1297 PT866-10.0844.0581 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1298 PT867-10.0927.0544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1299 PT868-10.0930.0545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1300 PT869-10.0714.0536 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1301 10.0714.0536_GT Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1302 PT870-03.3751.0540 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1303 PT871-10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1304 PT872-03.3079.0570 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1305 03.3079.0570_GT Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1306 15.0110.0970_GT Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1307 PT873-15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1308 PT874-10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1309 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1310 03.3722.0548_GT Phẫu thuật toác khớp mu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1311 PT875-03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1312 PT876-10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1313 10.0748.0559_GT Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1314 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1315 PT877-10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1316 PT878-10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1317 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1318 10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1319 PT879-10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1320 PT880-10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1321 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1322 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1323 PT881-10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1324 PT882-10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1325 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1326 10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1327 PT883-10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1328 PT884-10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1329 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1330 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1331 PT885-10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1332 PT886-10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1333 10.0752.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1334 PT887-10.0898.0537 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1335 PT889-10.0899.0537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1336 PT891-03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1337 PT892-03.3748.0550 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1338 03.3748.0550_GT Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1339 PT893-03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1340 PT894-10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1341 PT895-03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1342 03.3669.0548_GT Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1343 03.3750.0550_GT Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1344 PT896-03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1345 PT897-10.0972.0407 Phẫu thuật U máu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1346 10.0972.0407_GT Phẫu thuật U máu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1347 PT898-10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1348 PT899-10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
1349 PT900-10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
1350 PT901-03.2764.0562 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1351 PT902-03.2754.0345 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1352 PT903-10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1353 10.0962.0574_GT Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1354 10.0961.0575_GT Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1355 PT904-10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1356 PT905-10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1357 PT907-10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1358 PT909-10.1099.0376 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1359 10.1099.0376_GT Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần 12,000,000 – 18,000,000 Phẩu thuật
1360 PT910-12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1361 PT911-10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1362 PT912-10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1363 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1364 03.3816.0571_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1365 PT913-03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1366 PT914-10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1367 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1368 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1369 PT915-10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1370 PT916-10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1371 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1372 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1373 PT917-10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1374 PT918-10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1375 10.0812.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1376 PT327-28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1377 PT919-10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1378 10.0003.0386_GT Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1379 03.3070.0386_GT Phẫu thuật vết thương sọ não hở Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1380 PT920-03.3070.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1381 PT921-10.1094.0374 Phẫu thuật vết thương tủy sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1382 PT922-10.1095.0567 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1383 PT924-26.0044.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1384 PT925-26.0043.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1385 PT926-26.0042.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1386 PT927-26.0041.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1387 PT928-26.0045.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1388 PT929-26.0039.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1389 PT930-26.0040.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1390 PT931-03.3813.0551 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1391 03.3813.0551_GT Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 6,500,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1392 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1393 PT932-10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1394 PT934-03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1395 03.3776.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1396 03.3687.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1397 PT935-03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1398 PT936-03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1399 03.3685.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1400 03.3741.0571_GT Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1401 PT937-03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1402 PT938-03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1403 03.3729.0571_GT Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1404 10.0029.0383_GT Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1405 03.3067.0383_GT Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1406 PT939-03.3067.0383 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1407 PT941-10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1408 10.0982.0551_GT Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1409 PT943-03.3731.0556 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1410 PT944-03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1411 03.3742.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1412 10.0902.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1413 PT945-10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1414 PT946-10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1415 10.0944.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1416 10.0901.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1417 PT947-10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1418 PT948-10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1419 10.0900.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1420 10.0945.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1421 PT949-10.0945.0550 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1422 PT950-10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1423 10.0903.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1424 10.0001.0577_GT Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1425 PT951-10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1426 PT952-10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1427 10.0013.0386_GT Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1428 PT569-03.2028.1066 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1429 PT570-03.2029.1066 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1430 PT379-28.0188.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1431 PT953-26.0032.0578 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1432 PT954-03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1433 PT955-03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1434 PT956-10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1435 PT957-03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1436 PT958-11.0113.1137 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1437 11.0113.1137_GT Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1438 10.0841.0559_GT Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1439 PT959-10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1440 PT960-03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1441 PT961-03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1442 PT962-03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1443 PT963-03.3746.0540 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1444 PT964-28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1445 28.0016.1136_GT Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1446 10.1055.0565_GT Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1447 PT965-10.1055.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1448 10.1085.0568_GT Tạo hình thân đốt sống  bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1449 10.1084.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1450 PT966-10.1084.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1451 PT967-10.1085.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1452 PT969-10.1083.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1453 10.1083.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1454 03.3882.0568_GT Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1455 PT971-03.3882.0568 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1456 PT972-10.0848.0581 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 14,000,000 – 20,000,000 Phẩu thuật
1457 Shunt A-V Tạo Shunt A-V Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
1458 PT973-03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1459 PT974-03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1460 03.3711.0571_GT Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1461 PT975-03.3798.0571 Tháo đốt bàn Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1462 PT976-11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1463 11.0074.0534_GT Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1464 PT977-03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1465 PT978-12.0332.1189 Tháo khớp cổ chân do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1466 PT979-03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1467 03.3683.0534_GT Tháo khớp cổ tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1468 12.0327.0534_GT Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1469 03.2746.0534_GT Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1470 PT980-03.2746.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1471 PT981-12.0327.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1472 PT982-03.3755.0534 Tháo khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1473 03.3755.0534_GT Tháo khớp gối Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1474 03.2750.0534_GT Tháo khớp gối do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1475 12.0333.0551_GT Tháo khớp gối do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1476 PT983-12.0333.0551 Tháo khớp gối do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1477 PT984-03.2750.0534 Tháo khớp gối do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1478 PT985-03.3723.0534 Tháo khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1479 03.3723.0534_GT Tháo khớp háng Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1480 12.0334.0534_GT Tháo khớp háng do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1481 PT986-12.0334.0534 Tháo khớp háng do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1482 PT987-03.2747.0534 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1483 03.2747.0534_GT Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1484 03.3681.0534_GT Tháo khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1485 PT988-03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1486 PT989-12.0329.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1487 PT990-03.2745.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1488 03.2745.0534_GT Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1489 12.0329.0534_GT Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1490 PT991-03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1491 PT992-03.3648.0534 Tháo khớp vai Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1492 03.3648.0534_GT Tháo khớp vai Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1493 03.2743.1185_GT Tháo khớp vai do ung thư chi trên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1494 PT993-03.2743.1185 Tháo khớp vai do ung thư chi trên Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1495 PT994-12.0330.1185 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1496 12.0330.1185_GT Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1497 KCĐ.10.0934.0563 Tháo khung cố định Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1498 PT995-03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1499 PT996-12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1500 PT997-10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1501 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1502 PT998-10.0897.0543 Trật khớp háng bẩm sinh Lần 10,000,000 – 15,000,000 Phẩu thuật
1503 DV.Tri Trĩ ngoại Lần 5,500,000 – 10,000,000 Phẩu thuật
1504 PT999-03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1505 03.3807.0574_GT Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1506 03.3824.0575_GT Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1507 PTVDD-03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Lần 8,000,000 – 12,000,000 Phẩu thuật
1508 PTVTPM-03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 2,500,000 – 4,500,000 Phẩu thuật
1509 PTVTPT-03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1510 03.3346.0663_GT Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4,500,000 – 8,000,000 Phẩu thuật
1511 SSYT.20 Săn sóc y tế Ngày 100,000 Săn sóc y tế
1512 SSYT.20.ĐB Săn sóc y tế đặc biệt Ngày 100,000 Săn sóc y tế
1513 TT001-10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 800,000 Thủ thuật
1514 TT002-03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 800,000 Thủ thuật
1515 TT003-03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Lần 300,000 Thủ thuật
1516 TT004-28.0022.0324 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 600,000 Thủ thuật
1517 TT005-01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 300,000 Thủ thuật
1518 TT006-10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 800,000 Thủ thuật
1519 TT009-15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 300,000 Thủ thuật
1520 TT010-03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 600,000 Thủ thuật
1521 TT011-01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 600,000 Thủ thuật
1522 TT012-03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Lần 50,000 Thủ thuật
1523 TT013-03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 800,000 Thủ thuật
1524 TT014-03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể Lần 800,000 Thủ thuật
1525 TT015-03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể Lần 800,000 Thủ thuật
1526 TT016-03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần 100,000 Thủ thuật
1527 TT017-03.3010.0333 Chấm TCA điều trị sẹo lõm Lần 400,000 Thủ thuật
1528 TT018-11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler Lần 400,000 Thủ thuật
1529 TT019-03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 600,000 Thủ thuật
1530 TT020-15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan Lần 600,000 Thủ thuật
1531 TT021-03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Lần 600,000 Thủ thuật
1532 TT022-03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 600,000 Thủ thuật
1533 TT023-03.2367.0112 Chọc dịch khớp Lần 600,000 Thủ thuật
1534 TT024-03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Lần 600,000 Thủ thuật
1535 TT025-03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần 600,000 Thủ thuật
1536 TT026-01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần 600,000 Thủ thuật
1537 TT027-02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần 600,000 Thủ thuật
1538 TT028-02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 600,000 Thủ thuật
1539 TT029-03.0146.0083 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Lần 600,000 Thủ thuật
1540 TT030-03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 600,000 Thủ thuật
1541 TT031-15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần 600,000 Thủ thuật
1542 TT032-02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần 600,000 Thủ thuật
1543 TT033-02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 600,000 Thủ thuật
1544 TT034-02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1545 TT035-02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1546 TT036-02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1547 TT037-02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 600,000 Thủ thuật
1548 TT038-02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1549 TT039-02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 600,000 Thủ thuật
1550 TT040-02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1551 TT041-03.2809.0091 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Lần 700,000 Thủ thuật
1552 TT042-03.2809.0092 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Lần 600,000 Thủ thuật
1553 TT043-03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 600,000 Thủ thuật
1554 TT044-03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 600,000 Thủ thuật
1555 TT045-03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi Lần 600,000 Thủ thuật
1556 TT046-02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1557 TT047-02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 600,000 Thủ thuật
1558 TT048-03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 600,000 Thủ thuật
1559 TT049-01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 600,000 Thủ thuật
1560 TT050-16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 600,000 Thủ thuật
1561 TT051-03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 600,000 Thủ thuật
1562 TT052-03.2998.0323 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da Lần 600,000 Thủ thuật
1563 TT053-01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 600,000 Thủ thuật
1564 TT054-03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 800,000 Thủ thuật
1565 TT055-01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 800,000 Thủ thuật
1566 TT056-11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 800,000 Thủ thuật
1567 TT057-03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Lần 800,000 Thủ thuật
1568 TT058-11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần 50,000 Thủ thuật
1569 DV.NEPBOT Đặt nẹp bột Lần 300,000 Thủ thuật
1570 TT060-01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 800,000 Thủ thuật
1571 TT061-03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 800,000 Thủ thuật
1572 TT062-03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 800,000 Thủ thuật
1573 TT063-02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 800,000 Thủ thuật
1574 TT064-01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 800,000 Thủ thuật
1575 TT065-01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 800,000 Thủ thuật
1576 TT066-01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 800,000 Thủ thuật
1577 TT067-02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 800,000 Thủ thuật
1578 TT068-02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần 800,000 Thủ thuật
1579 TT069-03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 800,000 Thủ thuật
1580 TT070-03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 800,000 Thủ thuật
1581 08.0005.0230 Điện châm (kim ngắn) Lần 80,000 Thủ thuật
1582 TT072-17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Lần 80,000 Thủ thuật
1583 TT073-17.0023.0272 Điều trị bằng bùn Lần 80,000 Thủ thuật
1584 TT074-17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 50,000 Thủ thuật
1585 TT075-17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 60,000 Thủ thuật
1586 TT076-17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 60,000 Thủ thuật
1587 TT077-17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 50,000 Thủ thuật
1588 TT078-17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 60,000 Thủ thuật
1589 TT079-17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 60,000 Thủ thuật
1590 TT080-17.0024.0272 Điều trị bằng nước khoáng Lần 80,000 Thủ thuật
1591 TT081-17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Lần 50,000 Thủ thuật
1592 TT082-17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Lần 60,000 Thủ thuật
1593 TT083-17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 50,000 Thủ thuật
1594 TT084-17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 50,000 Thủ thuật
1595 TT085-17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 80,000 Thủ thuật
1596 TT086-17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 50,000 Thủ thuật
1597 TT087-17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 50,000 Thủ thuật
1598 TT088-17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 50,000 Thủ thuật
1599 TT089-17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Lần 50,000 Thủ thuật
1600 TT090-17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng Lần 50,000 Thủ thuật
1601 TT091-05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 600,000 Thủ thuật
1602 TT071-03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1603 TT092-03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1604 TT093-02.0133.0274 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 2,500,000 Thủ thuật
1605 TT094-02.0139.0274 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 2,500,000 Thủ thuật
1606 TT095-02.0132.0274 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) Lần 2,500,000 Thủ thuật
1607 TT096-05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 600,000 Thủ thuật
1608 TT097-03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1609 TT098-03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1610 TT099-03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1611 TT100-05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 600,000 Thủ thuật
1612 TT101-03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1613 TT102-03.3009.0333 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic Lần 400,000 Thủ thuật
1614 TT103-03.3008.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất Lần 400,000 Thủ thuật
1615 TT104-03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1616 TT105-05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 600,000 Thủ thuật
1617 TT106-05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 600,000 Thủ thuật
1618 TT107-03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1619 TT108-03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1620 TT109-17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần 50,000 Thủ thuật
1621 TT110-03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt Lần 100,000 Thủ thuật
1622 TT111-09.9000.1894 Gây mê khác Lần 699,000 Thủ thuật
1623 TT113-11.0057.1159 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1624 TT112-11.0058.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng Lần 600,000 Thủ thuật
1625 TT114-03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần 700,000 Thủ thuật
1626 TT115-01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 600,000 Thủ thuật
1627 TT116-02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần 600,000 Thủ thuật
1628 TT117-02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1629 TT118-02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần 200,000 Thủ thuật
1630 TT119-02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1631 TT120-02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần 600,000 Thủ thuật
1632 TT121-02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1633 TT122-02.0351.0112 Hút dịch khớp háng Lần 600,000 Thủ thuật
1634 TT123-02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần 200,000 Thủ thuật
1635 TT124-02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1636 TT125-02.0359.0112 Hút dịch khớp vai Lần 200,000 Thủ thuật
1637 TT126-02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1638 TT127-03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy Lần 50,000 Thủ thuật
1639 TT128-03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 400,000 Thủ thuật
1640 TT129-01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 50,000 Thủ thuật
1641 TT130-02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Lần 600,000 Thủ thuật
1642 TT131-02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1643 TT132-02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 600,000 Thủ thuật
1644 TT133-02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600,000 Thủ thuật
1645 TT134-15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 600,000 Thủ thuật
1646 TT135-11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 600,000 Thủ thuật
1647 TT137-03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 600,000 Thủ thuật
1648 TT138-15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần 600,000 Thủ thuật
1649 TT139-03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 600,000 Thủ thuật
1650 TT140-03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm ( Tổn thương sâu) Lần 800,000 Thủ thuật
1651 TT.03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm( Tổn thương nông) Lần 800,000 Thủ thuật
1652 TT141-03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 600,000 Thủ thuật
1653 TT142-03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 50,000 Thủ thuật
1654 TT143-01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 50,000 Thủ thuật
1655 TT144-02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 50,000 Thủ thuật
1656 TT145-17.0138.0523 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh Lần 900,000 Thủ thuật
1657 TT148-17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Lần 300,000 Thủ thuật
1658 TT149-17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 60,000 Thủ thuật
1659 TT150-17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 60,000 Thủ thuật
1660 TT151-17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 60,000 Thủ thuật
1661 TT152-17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 60,000 Thủ thuật
1662 TT153-17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 60,000 Thủ thuật
1663 TT154-17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 60,000 Thủ thuật
1664 TT155-17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 60,000 Thủ thuật
1665 TT156-17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 60,000 Thủ thuật
1666 TT157-17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 60,000 Thủ thuật
1667 TT158-17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 60,000 Thủ thuật
1668 TT159-17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 60,000 Thủ thuật
1669 TT160-17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 60,000 Thủ thuật
1670 TT161-17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 60,000 Thủ thuật
1671 TT162-17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 60,000 Thủ thuật
1672 TT163-17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 50,000 Thủ thuật
1673 TT164-17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 60,000 Thủ thuật
1674 TT165-17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 50,000 Thủ thuật
1675 TT166-15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần 50,000 Thủ thuật
1676 TT167-03.2120.0899 Làm thuốc tai Lần 50,000 Thủ thuật
1677 TT168-03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 50,000 Thủ thuật
1678 TT169-15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây mê Lần 800,000 Thủ thuật
1679 TT170-15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê Lần 300,000 Thủ thuật
1680 TT171-15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 200,000 Thủ thuật
1681 TT172-15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 600,000 Thủ thuật
1682 TT173-03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Lần 700,000 Thủ thuật
1683 TT174-03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 500,000 Thủ thuật
1684 TT175-10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 600,000 Thủ thuật
1685 TT176-16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 200,000 Thủ thuật
1686 TT177-16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 2,500,000 Thủ thuật
1687 TT178-03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 2,500,000 Thủ thuật
1688 TT179-10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 600,000 Thủ thuật
1689 TT180-10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 600,000 Thủ thuật
1690 TT181-10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 600,000 Thủ thuật
1691 TT182-10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần 800,000 Thủ thuật
1692 TT183-10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 600,000 Thủ thuật
1693 TT184-10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 600,000 Thủ thuật
1694 TT185-10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 600,000 Thủ thuật
1695 TT186-10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 800,000 Thủ thuật
1696 TT187-10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 600,000 Thủ thuật
1697 TT188-10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 600,000 Thủ thuật
1698 TT189-10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 600,000 Thủ thuật
1699 TT190-10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 600,000 Thủ thuật
1700 TT191-10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 600,000 Thủ thuật
1701 TT192-10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 800,000 Thủ thuật
1702 TT193-10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 600,000 Thủ thuật
1703 TT194-10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 800,000 Thủ thuật
1704 TT195-10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 800,000 Thủ thuật
1705 TT196-10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 600,000 Thủ thuật
1706 TT197-10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 800,000 Thủ thuật
1707 TT198-10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 600,000 Thủ thuật
1708 TT199-10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 600,000 Thủ thuật
1709 TT200-10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 600,000 Thủ thuật
1710 TT201-10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần 600,000 Thủ thuật
1711 TT202-10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 600,000 Thủ thuật
1712 TT203-10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 600,000 Thủ thuật
1713 TT204-10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 600,000 Thủ thuật
1714 TT205-10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 1,200,000 Thủ thuật
1715 TT206-10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 600,000 Thủ thuật
1716 TT207-10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 600,000 Thủ thuật
1717 TT209-10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 600,000 Thủ thuật
1718 TT210-03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 600,000 Thủ thuật
1719 TT211-10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 600,000 Thủ thuật
1720 TT213-10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 600,000 Thủ thuật
1721 TT214-10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 600,000 Thủ thuật
1722 TT215-10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 600,000 Thủ thuật
1723 TT216-10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 600,000 Thủ thuật
1724 TT217-10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 1,200,000 Thủ thuật
1725 TT218-10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 1,200,000 Thủ thuật
1726 TT219-10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 600,000 Thủ thuật
1727 TT221-10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 600,000 Thủ thuật
1728 TT222-10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 600,000 Thủ thuật
1729 TT223-10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 600,000 Thủ thuật
1730 TT224-10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 800,000 Thủ thuật
1731 NEPBOT Nẹp bột Lần 150,000 Thủ thuật
1732 TT225-15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 200,000 Thủ thuật
1733 TT226-03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 600,000 Thủ thuật
1734 TT227-03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 600,000 Thủ thuật
1735 TT228-15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 200,000 Thủ thuật
1736 NKQ Nội Khí Quản Lần 600,000 Thủ thuật
1737 TT229-02.0367.0146 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 3,500,000 Thủ thuật
1738 TT230-02.0369.0185 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) Lần 600,000 Thủ thuật
1739 TT231-28.0030.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán Lần 5,000,000 Thủ thuật
1740 TT232-28.0174.1076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 4,200,000 Thủ thuật
1741 TT233-11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần 700,000 Thủ thuật
1742 TT235-01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 200,000 Thủ thuật
1743 TT236-03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 200,000 Thủ thuật
1744 TT237-01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 600,000 Thủ thuật
1745 TT238-03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 1,200,000 Thủ thuật
1746 BANGQUANG SÚC RỬA BÀNG QUANG Lần 50,000 Thủ thuật
1747 TT239-11.0097.2035 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng Lần 300,000 Thủ thuật
1748 TT240-17.0073.0277 Tập các kiểu thở Lần 50,000 Thủ thuật
1749 TT241-17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 50,000 Thủ thuật
1750 TT242-17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá Lần 50,000 Thủ thuật
1751 TT243-17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 50,000 Thủ thuật
1752 TT244-17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Lần 50,000 Thủ thuật
1753 TT245-17.0044.0268 Tập đi với gậy Lần 50,000 Thủ thuật
1754 TT246-17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Lần 50,000 Thủ thuật
1755 TT247-17.0051.0268 Tập đi với khung treo Lần 50,000 Thủ thuật
1756 TT248-17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 50,000 Thủ thuật
1757 TT249-17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Lần 50,000 Thủ thuật
1758 TT250-17.0090.0267 Tập điều hợp vận động Lần 60,000 Thủ thuật
1759 TT251-17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 60,000 Thủ thuật
1760 TT252-17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Lần 50,000 Thủ thuật
1761 TT253-17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Lần 50,000 Thủ thuật
1762 TT254-17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 400,000 Thủ thuật
1763 TT255-17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 60,000 Thủ thuật
1764 TT256-17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 60,000 Thủ thuật
1765 TT257-17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Lần 50,000 Thủ thuật
1766 TT258-17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 50,000 Thủ thuật
1767 TT259-17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Lần 60,000 Thủ thuật
1768 TT260-17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Lần 60,000 Thủ thuật
1769 TT261-17.0052.0267 Tập vận động thụ động Lần 60,000 Thủ thuật
1770 TT262-17.0058.0268 Tập vận động trên bóng Lần 50,000 Thủ thuật
1771 TT263-17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng Lần 50,000 Thủ thuật
1772 TT264-17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 60,000 Thủ thuật
1773 TT265-17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 60,000 Thủ thuật
1774 TT266-17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 50,000 Thủ thuật
1775 TT267-17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi Lần 50,000 Thủ thuật
1776 TT268-17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng Lần 50,000 Thủ thuật
1777 TT269-17.0065.0269 Tập với ròng rọc Lần 50,000 Thủ thuật
1778 TT270-17.0063.0268 Tập với thang tường Lần 50,000 Thủ thuật
1779 TT271-17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Lần 50,000 Thủ thuật
1780 TTC Tê tại chổ Lần 150,000 Thủ thuật
1781 TTM Tê Tỉnh Mạch Lần 350,000 Thủ thuật
1782 TTS Tê Tủy Sống Lần 500,000 Thủ thuật
1783 TT272-03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 600,000 Thủ thuật
1784 TT273-03.2383.0314 Test nội bì Lần 600,000 Thủ thuật
1785 TT.CatBot Tháo bột Lần 50,000 Thủ thuật
1786 TB.ThayBang Thay băng Lần 70,000 Thủ thuật
1787 TT274-11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 300,000 Thủ thuật
1788 TT275-11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 300,000 Thủ thuật
1789 TT276-11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 600,000 Thủ thuật
1790 TT277-11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 600,000 Thủ thuật
1791 TT278-11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 700,000 Thủ thuật
1792 TT279-11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 300,000 Thủ thuật
1793 TT280-01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 300,000 Thủ thuật
1794 TT281-03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 300,000 Thủ thuật
1795 TT282-02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 300,000 Thủ thuật
1796 TT283-01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần 700,000 Thủ thuật
1797 TD.ACLASTA Theo dõi truyền ACLASTA tại giường Lần 1,800,000 Thủ thuật
1798 TT284-03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) Lần 700,000 Thủ thuật
1799 TT285-01.0164.0210 Thông bàng quang Lần 200,000 Thủ thuật
1800 TT286-01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 700,000 Thủ thuật
1801 TT287-03.0133.0210 Thông tiểu Lần 110,000 Thủ thuật
1802 TT288-22.0126.0092 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) Lần 200,000 Thủ thuật
1803 TT.13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 450,000 Thủ thuật
1804 TT289-01.0222.0211 Thụt giữ Lần 100,000 Thủ thuật
1805 TT290-01.0221.0211 Thụt tháo Lần 100,000 Thủ thuật
1806 TT291-02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 100,000 Thủ thuật
1807 TT292-03.2357.0211 Thụt tháo phân Lần 100,000 Thủ thuật
1808 TT293-02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần 100,000 Thủ thuật
1809 TT294-03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần 100,000 Thủ thuật
1810 TT295-17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần 80,000 Thủ thuật
1811 TT296-03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần 50,000 Thủ thuật
1812 TT297-17.0131.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Lần 1,500,000 Thủ thuật
1813 TT298-03.2371.0213 Tiêm chất nhờn vào khớp Lần 200,000 Thủ thuật
1814 TT299-03.2371.0214 Tiêm chất nhờn vào khớp Lần 200,000 Thủ thuật
1815 TT300-03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp Lần 110,000 Thủ thuật
1816 TT301-03.2372.0214 Tiêm corticoide vào khớp Lần 200,000 Thủ thuật
1817 Tiemkhop Tiêm dịch khớp ( Regenflex ) Lần 300,000 Thủ thuật
1818 TT302-03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần 50,000 Thủ thuật
1819 TT303-02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 110,000 Thủ thuật
1820 TT304-02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1821 TT305-02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 110,000 Thủ thuật
1822 TT306-02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1823 TT307-02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân Lần 110,000 Thủ thuật
1824 TT308-02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1825 TT309-02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay Lần 110,000 Thủ thuật
1826 TT310-02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1827 TT311-02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu Lần 110,000 Thủ thuật
1828 TT312-02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 110,000 Thủ thuật
1829 TT313-02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1830 TT314-02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 110,000 Thủ thuật
1831 TT315-02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1832 TT316-02.0381.0213 Tiêm khớp gối Lần 110,000 Thủ thuật
1833 TT317-02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1834 TT318-02.0382.0213 Tiêm khớp háng Lần 110,000 Thủ thuật
1835 TT319-02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1836 TT320-02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 110,000 Thủ thuật
1837 TT321-02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1838 TT322-02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm Lần 110,000 Thủ thuật
1839 TT323-02.0423.0214 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1840 TT324-02.0391.0213 Tiêm khớp ức – sườn Lần 110,000 Thủ thuật
1841 TT325-02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1842 TT326-02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn Lần 110,000 Thủ thuật
1843 TT327-02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1844 TT328-02.0389.0213 Tiêm khớp vai Lần 110,000 Thủ thuật
1845 TT329-02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200,000 Thủ thuật
1846 TT330-03.2453.1093 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết Lần 1,000,000 Thủ thuật
1847 TT331-03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần 50,000 Thủ thuật
1848 TT332-03.2387.0212 Tiêm trong da Lần 50,000 Thủ thuật
1849 TieuPhau1 Tiểu phẫu 1 Lần 1,200,000 Thủ thuật
1850 TP 2 Tiểu phẫu 2 Lần 800,000 Thủ thuật
1851 TP3 Tiểu phẫu 3 Lần 600,000 Thủ thuật
1852 NTKV Trật khớp vai, Khớp khuỷu Lần 2,500,000 Thủ thuật
1853 TRM Truyền máu Lần 60,000 Thủ thuật
1854 TT333-03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 50,000 Thủ thuật
1855 TT334-03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Lần 400,000 Thủ thuật
1856 TT335-02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Lần 50,000 Thủ thuật
1857 TT336-02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 100,000 Thủ thuật
1858 XĐKT Xuyên đinh kéo tạ Lần 900,000 Thủ thuật
1859 24.0108.1720.CPKhac Các chi phí liên quan lấy mẫu Lần 100,000 Khác
1860 HTTDC Hấp triệt trùng y dụng cụ mổ Lần 30,000 Khác
1861 HCSTPM Hóa chất sát trùng phòng mổ Lần 30,000 Khác
1862 HSBA Lưu HSBA + ép plastic giấy ra viện Lần 20,000 Khác

Add Comment